食事編〈ベトナム語〉 来 店 時 席 に て 会 計 時 何名様ですか? có tất cả bao nhiêu quý khách ạ? ご注文はお決まりですか? quý khách đã quyết định chọn món ăn chưa ạ? おすすめメニューはこちらです。 đây là thực đơn mà rất được ưa chuộng. 靴を脱いでお上がり下さい。 xin quý khách cởi giày ra. 食べられないものはありますか? có thứ gì mà không thể ăn được không ạ? ( ) 分ほどお時間かかりますが よろしいですか? cái phần thức ăn ( )thì chờ hơi lâu,đồng ý không ạ? A B が食べられません。 喫煙席 どちらにしますか? nơi không có hút thuốc ghế đơn chọn loại nào ạ ? 食前 trước khi ăn 取り皿 ghế cho trẻ con cái đĩa nhỏ スプーン フォーク ナイフ 箸 お手拭き đũa クレジットカード thẻ tín dụng nĩa khăn lau dao 浜松名物 đặc sản của hamamatsu 領収書は必要ですか? có cần lấy hoá đơn không ạ ? お持ち帰りはできますか? có thể mang về không? Water そ の 他 お水はセルフです。 nước uống thì quý khách tự đi lấy và dùng. 食後 sau khi ăn xong WC 忘れ物 牛肉 制作/一般社団法人グローバル人財サポート浜松 Tel. 053-482-8451 辛い cay すっぱい chua 苦い đắng 甘い ngọt しょっぱい mặn 冷たい lạnh 熱い nóng 浜松市中区鍛冶町 1-64 育栄ビル 3F B お土産 quà tặng M I LK A アレルギー ヒンズー教 豚肉 イカ タコ 貝類 甲殻類(カニなど) 鱗のない魚 現金 tiền mặt đồ bị bỏ quên 味 ユダヤ教 豚肉 お酒 両生類 子供椅子 gạt tàn thuốc muỗng いつお持ちしますか? khi nào mang đến là được ạ ? 宗教上の食事制限 イスラム教 灰皿 飲み物は何にしますか? quý khách chọn nước uống nào ạ ? カウンター席 どちらにしますか? bàn 必要なものはありますか? có vật dụng cần thiết nào đó không ? A B こちらは です。 đây là . A B chọn loại nào ạ ? テーブル席 ( ) でお支払いできます。 có thể thanh toán tiền bằng ( ) ạ. A B không thể ăn được. 禁煙席 nơi có hút thuốc お会計はご一緒で よろしいですか? tính tiền thì tính chung hết được không ạ? エビ tôm カニ cua 小麦 lúa mì そば mỳ soba 乳 sữa 卵 trứng OK 落花生 đậu phộng 牛 bò 豚 heo 鳥 gà 魚 cá 協力/ iN HAMAMATSU.COM http: //www. inhamamatsu.com/ NO 酒 rượu 助成/公益財団法人公益推進協会助成事業 浜松市中区助成事業
© Copyright 2024 ExpyDoc