Các từ vựng có nghĩa gần giống nhau dễ nhầm (N4) Lời nói đầu Càng sát ngày thi nghĩa là bạn càng nên học – ôn các tài liệu ngắn gọn và mang tính tổng hợp, tốt nhất là tài liệu bạn tự tổng hợp từ những điều bản thân cảm thấy cần thiết. Tuy nhiên, có nhiều bạn chưa kịp học hết mà đã đến ngày thi, hoặc do quá bận mà chưa thể tổng hợp được tài liệu, mình dịch một phần tài liệu mà mình thấy hay trong một cuốn sách luyện thi N4. Tất nhiên, đây đơn thuần chỉ là một tài liệu dịch, vì thế mình chưa đưa được vào đầy đủ và chi tiết các cặp từ gần nghĩa, một người theo chủ nghĩa hoàn hảo như mình thấy vẫn “thiếu” rất rất nhiều điều. Phần giải thích tiếng Việt chỉ giúp các bạn nhớ lại thôi, chứ vẫn không tốt bằng cách học nhớ cả cụm từ, ngữ cảnh để nhớ được cách sử dụng. Nhất định mình sẽ biên soạn lại sau kì thi tháng 7/2015. Dù sao cũng hy vọng tài liệu này hữu ích cho bạn, đồng thời cũng giúp bạn “giải quyết” các câu hỏi về cách dùng từ trong đề một cách nhẹ nhàng hơn. Mọi ý kiến đóng góp vui lòng gửi về email [email protected]. Các bạn đề xuất cặp từ dễ lẫn hoặc các từ mà bạn chưa biết rõ nghĩa, vui lòng type lại cả câu hỏi và 4 đáp án để mình tiện nghiên cứu nhé. Chúc các bạn học tốt, thi tốt !!! - Phần 1: Động từ と か 取り替える: thay mới か 替える:đổi じゅんび 準備する:chuẩn bị ようい 用意する:có dụng ý カーテンを取り替える お金をかえる 旅行の準備をする プレゼントを用意する はたら 働 く:làm việc しごと 仕事(する):làm nghề つと 週に5日働く 貿易に関する仕事 務める:làm ở (công ty/tổ chức) れんらく 連絡する:liên lạc し A 者に努める 家に連絡する 知らせる:thông báo, loan tin みんなに知らせる Nguyễn Hồng Ngọc – ちゅうし 中止する:đình chỉ, hoãn 計画を中止する やめる:hủy bỏ いくのをやめる しゅっぱつ 出 発 する:xuất phát 8時に出発する 出る:ra khỏi 部屋を出る 案内(する):giới thiệu về 学校を案内する 紹介(する):giới thiệu 友達を紹介する い 要る:cần có ひつよう 必要(な):quan trọng おどろ 驚 く:ngạc nhiên パスポートがいる 必要な情報 日本に来て驚いたこと びっくり(する):giật mình びっくりするような値段 呼ぶ:gọi しょうたい 店員を呼ぶ 招 待 (する):mời 家に招待する 計画(する):kế hoạch 旅行をけいかくする 予定(する):dự định 夏休みの予定 こしょう 故障(する):hỏng (máy móc) こわ 壊れる:hỏng (hình dạng) こた 答える:trả lời (câu hỏi) パソコンが故障する 時計が壊れる 質問に答える へんじ 返事(する):phản hồi 呼ばれて返事する 出る:có mặt 授業に出る しゅっせき 出 席 (する):tham gia パーティーに出席する Phần 2: Tính từ あぶ 危ない:nguy hiểm きけん 危険(な):rủi ro だいじ 大事(な):quan trọng たいせつ 大切(な):quý giá りっぱ 危ない場所 危険な仕事 大事な会議 大切な思い出 立派(な):lộng lẫy 立派な建物 すごい:kinh khủng すごい雨 すばらしい:tuyệt vời すばらしい絵 む り 無理(な):không thể たいへん 大変(な):vất vả, khổ sở きび 厳しい:nghiêm khắc こわ 無理なお願たい 大変な努力 厳しい先生 怖い:đáng sợ 怖い映画 にぎやか(な):náo nhiệt にぎやかな通り うるさい:ồn ào 工事の音がうるさい 安全(な):an toàn 交通安全 安心(な):yên tâm ていねい 医者がいるから安心だ。 丁寧(な):lịch sự 丁寧(な)説明 きれい(な):đẹp, xinh きれいな字 わる 悪い:xấu 天気の悪い日 だめ(な):tồi だめなおや ひどい:kinh khủng ひどい雨 Phần 3: Phó từ ほとんど:hầu hết ほとんどしっている だいたい:đại khái だいたいしっている だいぶ:đáng kể だいぶねつがある ずいぶん:khá là ずいぶん早く着いた。 初めて:lần đầu tiên 初めて経験しました。 まず:trước tiên まずあいさつをしましょう さいしょ 最初:lúc đầu さき 最初に英語のテストをします。 先に:(làm) trước 先に料金を払う 前に:trước đây 前に来た店 できるだけ:hết sức có thể できるだけ早く来てください。 できれば:nếu có thể できれば早めに来てください。
© Copyright 2024 ExpyDoc