Allgemein (Japanisch-Vietnamesisch)

bab.la Phrasen: Reisen | Allgemein
Japanisch-Vietnamesisch
Allgemein : Unverzichtbar
助けていただけますか?
Phiền bạn giúp tôi một chút được không?
_を私は話せません
Tôi không biết nói _[ngôn ngữ]_.
英語を話せますか?
Bạn có nói được tiếng Anh không?
分かりません
Tôi không hiểu.
_を話せますか?
Bạn có nói được _[ngôn ngữ]_ không?
Allgemein : Konversation
こんにちは
Xin chào!
はい、どうぞ!
Của bạn đây / Đây
やぁ!
Chào bạn!
ありがとうございます
Cảm ơn (bạn).
おはようございます!
Chào buổi sáng! (Vietnamese usually do
not use time-specific greetings)
どうもありがとうございます
Cảm ơn (bạn) rất nhiều.
こんばんは!
Chào buổi tối! (Vietnamese usually do
not use time-specific greetings)
どういたしまして
Không có gì (đâu).
Chúc ngủ ngon! (used before going to
bed, not to say goodbye in the evening)
ごめんなさい
Tôi xin lỗi.
おやすみなさい!
すみません
(Làm ơn) cho hỏi.
大丈夫です
Không sao (đâu).
問題ないです
Không có gì.
気をつけて!
Coi chừng! / Cẩn thận!
お腹がすきました
Tôi đói.
喉が渇きました
Tôi khát (nước).
疲れました
Tôi mệt.
風邪を引きました
Tôi bị ốm. /Tôi thấy không được khỏe.
分かりません
Tôi không biết.
あなたに会えてよかったです
Rất vui được gặp bạn.
さようなら!
Tạm biệt / Chào bạn!
お金を返してくれ!
Tôi muốn được hoàn lại tiền!
1時間以上私たちは待っています
Chúng tôi ngồi đợi hơn một tiếng đồng
hồ rồi.
お元気ですか?
Bạn có khỏe không?
元気です
Tôi khỏe, còn bạn?
お名前はなんですか?
Tên bạn là gì? / Bạn tên là gì?
私の名前は_です
Tên tôi là ___. / Tôi tên là ___.
どこから来ましたか?
Bạn đến từ đâu?
_から来ました
Tôi đến từ ___.
おいくつですか?
Bạn bao nhiêu tuổi?
_歳です
Tôi ___ tuổi.
はい
Có / Vâng / Rồi... (usage depends on
contexts)
いいえ
Không / Chưa... (usage depends on
contexts)
お願いします
Làm ơn
Allgemein : Beschwerden
クレームを言いたいと思います
Tôi muốn phản ánh một sự việc / điều
đáng phàn nàn.
責任者はどなたですか?
Ở đây ai là người chịu trách nhiệm?
これは非常に受け入れ難いことだ!
Thật không thể chấp nhận được!
1/2
bab.la Phrasen: Reisen | Allgemein
Japanisch-Vietnamesisch
Allgemein : Fluchen
この食べ物はとてもまずい!
Đồ ăn như dở hơi!
これはでたらめだ!
Vớ vẩn!
この飲み物は小便の味がする!
Đồ uống như dở hơi!
お前は馬鹿な奴だ!
Đồ ngu!
この場所は糞だ!
Chỗ này / Quán này như cứt!
お前は何も知らない!
Mày biết cái quái gì (mà nói)! / Mày biết
cái đếch gì (mà nói)!
この車は倒壊寸前だ!
Cái xe (ô tô) này là đồ bỏ!
うせろ!
Biến đi! / Cút đi!
このサービスは最低だ!
Dịch vụ dở ẹc!
外でケリつけようぜ!
Tao với mày ra ngoài kia tính sổ!
これは完全なぼったくりだ!
Giá gì mà cắt cổ!
2/2