歯 シ 忘 ボウ 誤 ゴ 洗 慣 カン 昔 泳 エイ 祖

KANJI Onyomi
Kunyomi
Tieng Viet
歯
忘
雪
吹
娘
誤
シ
よわい は よわ.い
よわい.する
Răng
ボウ
わす.れる
Quên
洗
慣
礼
窓
セン
アラ.
ソウ ス
まど てんまど
けむだし
Cửa sổ
昔
貧
怒
泳
祖
セキ
シャク
むかし
Ngày xưa
セツ ユ
Tuyết
スイ フ.
Thổi,hít thở,hơi,phùng,phát ra,hút thuốc
ジョウ
むすめ こ
Con gái,cô gái
ゴ
あやま.る あやま.る
Sai lầm,làm sai,lừa dối
カン
Rửa sạch
な.れる な.らす
レイ ラ
Quen,có được sử dụng để,trở thành kinh
nghiệm
Chào,cung,buổi lễ,cảm ơn,thù lao
ヒン ビン まず.しい
Nghèo đói,nghèo
ドヌ
いか.る おこ.る
Tức giận,bị xúc phạm
エイ
およ.ぐ
Bơi
Tổ tiên