KANJI Onyomi Kunyomi Tieng Viet 歯 忘 雪 吹 娘 誤 シ よわい は よわ.い よわい.する Răng ボウ わす.れる Quên 洗 慣 礼 窓 セン アラ. ソウ ス まど てんまど けむだし Cửa sổ 昔 貧 怒 泳 祖 セキ シャク むかし Ngày xưa セツ ユ Tuyết スイ フ. Thổi,hít thở,hơi,phùng,phát ra,hút thuốc ジョウ むすめ こ Con gái,cô gái ゴ あやま.る あやま.る Sai lầm,làm sai,lừa dối カン Rửa sạch な.れる な.らす レイ ラ Quen,có được sử dụng để,trở thành kinh nghiệm Chào,cung,buổi lễ,cảm ơn,thù lao ヒン ビン まず.しい Nghèo đói,nghèo ドヌ いか.る おこ.る Tức giận,bị xúc phạm エイ およ.ぐ Bơi Tổ tiên
© Copyright 2025 ExpyDoc