KANJI Onyomi Kunyomi Tieng Viet 危 キ あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ Nguy hiểm,sợ hãi,khó chịu 給 キュウ タマ. たま.う たも.う Tiền lương,món quà,cho phép,cấp,ban cho 苦 ク くる.しい ぐる.しい くる.しむ くる.しめる にが.い にが.る Đau khổ,thử nghiệm,lo lắng,khó khăn,cảm 迎 園 具 辞 因 馬 愛 ゲイ ムカ.エ Chào đón,gặp gỡ,chào hỏi エン ソ Công viên,sân vườn,trang trại 富 彼 未 舞 亡 thấy,cay đắng,vẻ mặt cau có グ ツブサ. そな.える Công cụ,dụng cụ,phương tiện,sở hữu ジ や.める いな.む Từ chức,từ,thuật ngữ,khái niệm イン チナ. よ.る Yếu tố nguyên nhân,được liên kết với,phụ バ うま うま- Ngựa アイ イト.シ フ フウ ト thuộc vào,giới hạn Tình yêu,tình cảm,yêu thích と.む Giàu có,phong phú,dối dào ヒ カ. かれ かの Anh ấy ミビ いま.だ ま.だ ひつじ Chưa,cho đến nay,vẫn còn,ngay cả bây giờ ブ ま.う -ま.う まい Khiêu vũ,dọn nhà,hình tròn,bánh xe な.い な.きボウ モウ ほろ.びる ほろ.ぶ ほろ.ぼす Chết,hư mất
© Copyright 2024 ExpyDoc