危 キ 給 苦 ク 迎 具 辞 ジ 因 馬 バ 愛 富 舞 ブ

KANJI Onyomi
Kunyomi
Tieng Viet
危
キ
あぶ.ない あや.うい
あや.ぶむ
Nguy hiểm,sợ hãi,khó chịu
給
キュウ タマ.
たま.う たも.う
Tiền lương,món quà,cho phép,cấp,ban cho
苦
ク
くる.しい ぐる.しい くる.しむ
くる.しめる にが.い
にが.る
Đau khổ,thử nghiệm,lo lắng,khó khăn,cảm
迎
園
具
辞
因
馬
愛
ゲイ
ムカ.エ
Chào đón,gặp gỡ,chào hỏi
エン ソ
Công viên,sân vườn,trang trại
富
彼
未
舞
亡
thấy,cay đắng,vẻ mặt cau có
グ
ツブサ.
そな.える
Công cụ,dụng cụ,phương tiện,sở hữu
ジ
や.める いな.む
Từ chức,từ,thuật ngữ,khái niệm
イン
チナ.
よ.る
Yếu tố nguyên nhân,được liên kết với,phụ
バ
うま うま-
Ngựa
アイ
イト.シ
フ フウ
ト
thuộc vào,giới hạn
Tình yêu,tình cảm,yêu thích
と.む
Giàu có,phong phú,dối dào
ヒ カ.
かれ かの
Anh ấy
ミビ
いま.だ ま.だ
ひつじ
Chưa,cho đến nay,vẫn còn,ngay cả bây giờ
ブ
ま.う -ま.う まい
Khiêu vũ,dọn nhà,hình tròn,bánh xe
な.い な.きボウ モウ ほろ.びる ほろ.ぶ
ほろ.ぼす
Chết,hư mất