資 反 認 ニン 組 ソ

KANJI Onyomi
Kunyomi
Tiếng Việt
交
まじ.わる まじ.える ま.じる
まじ.る ま.ざる ま.ぜる -か.
う か.わす かわ.す
Trộn lẫn,pha trộn
コウ コモゴ
資
予
Tài liệu,tài nguyên
ヨ シャ
あらかじ.め
向
コウ ムカ.
む.く む.い -む.き む.ける む.け む.かう む.かい む.こ
う む.こう- むこ
際
サイ -ギ
きわ
勝
ショウ カ
か.つ -が.ち まさ.る すぐ.れ
る
Chiến thắng
面
メン ベン ツ
おも おもて
Mặt nạ,mặt,tính năng,bề mặt
告
コク ツ.ゲ
Mạc khải,cho biết,thông tin,thông báo
反
ハン ホン タン ホ そ.る そ.らす かえ.す かえ.
-カエ.
る
Chống
判
ハン バン
わか.る
Án,có con dấu,chữ ký
認
ニン
みと.める したた.める
Thừa nhận,chứng kiến,phân biệt,nhận biết
参
サン シン ミ
まい.る まい- まじわる
Bối rối,ba,đi,đến,thăm
利
リ キ.
組
ソ
Kia,phải đối mặt ,xa hơn nữa,xu hướng tiến
tới
Nhân dịp này,bên ,cạnh,ven đô,nguy
hiềm,phiêu lưu mạo hiểm,khi
Lợi nhuận,lợi thế,lợi ích
く.む くみ -ぐみ
Hiệp hội,lắp ráp,đoàn kết,hợp tác,vật lộn
信
シ
Đức tin,sự thật,tin tưởng ,sự trung thành