KANJI Onyomi Kunyomi Tiếng Việt 交 まじ.わる まじ.える ま.じる まじ.る ま.ざる ま.ぜる -か. う か.わす かわ.す Trộn lẫn,pha trộn コウ コモゴ 資 予 Tài liệu,tài nguyên ヨ シャ あらかじ.め 向 コウ ムカ. む.く む.い -む.き む.ける む.け む.かう む.かい む.こ う む.こう- むこ 際 サイ -ギ きわ 勝 ショウ カ か.つ -が.ち まさ.る すぐ.れ る Chiến thắng 面 メン ベン ツ おも おもて Mặt nạ,mặt,tính năng,bề mặt 告 コク ツ.ゲ Mạc khải,cho biết,thông tin,thông báo 反 ハン ホン タン ホ そ.る そ.らす かえ.す かえ. -カエ. る Chống 判 ハン バン わか.る Án,có con dấu,chữ ký 認 ニン みと.める したた.める Thừa nhận,chứng kiến,phân biệt,nhận biết 参 サン シン ミ まい.る まい- まじわる Bối rối,ba,đi,đến,thăm 利 リ キ. 組 ソ Kia,phải đối mặt ,xa hơn nữa,xu hướng tiến tới Nhân dịp này,bên ,cạnh,ven đô,nguy hiềm,phiêu lưu mạo hiểm,khi Lợi nhuận,lợi thế,lợi ích く.む くみ -ぐみ Hiệp hội,lắp ráp,đoàn kết,hợp tác,vật lộn 信 シ Đức tin,sự thật,tin tưởng ,sự trung thành
© Copyright 2024 ExpyDoc