KANJI Onyomi Kunyomi Tiếng Việt 好 コウ イ. この.む す.く よ.い Thích,dễ chịu,giống như một cái gì đó 退 タイ しりぞ.く しりぞ.ける ひ.く の.く の.ける ど.く 頭 トウ ズ ト カブ あたま かしら -がしら 負 フ ま.ける ま.かす お.う 渡 ト ワタ. わた.る -わた.る Quá cảnh,qua,cung cấp,di chuyển 失 シツ うしな.う う.せる Mất,lỗi,bất lợi 差 サ さ.す さ.し Phân biệt,sự khác biệt,lợi nhuận,số dư 末 マツ バツ すえ Kết thúc,gần gũi 守 シュ ス カ まも.る まも.り もり -もり Bảo vệ,hãy tuân thủ 若 ジャク ニャク ニャ わか.い わか- も.しくわ も. モ.シク し Trẻ,nếu,có lẽ 種 シュ -グ Loài,loại,lớp,đa dạng 美 ビ ミ ウツク.シ 命 メイ ミョウ 福 フ 望 ボウ モウ モ たね Rút lui,nghỉ hưu,từ chức,đẩy lùi,đánh đuổi,từ chối Đầu Thất bại,tiêu cực,đảm nhận một trách nhiệm Vẻ đẹp,xinh đẹp いのち Số phận,lệnh,cuộc sống Hạnh phúc,phước lành,may mắn のぞ.む Tham vọng,trăng tròn,hy vọng,mong muốn,khao khát ,mong đợi
© Copyright 2025 ExpyDoc