非 ヒ 観 カン 察 サツ 横 オウ 深 シン 申 シン 様 財 港 コウ 識 シ 達 良 候

KANJI Onyomi
Kunyomi
Tieng Viet
非
観
察
段
横
ヒ
あら.ず
Sai lầm,tiêu cực,bất công ,không
カン
み.る しめ.す
Xem,cái nhìn,xuất hiện
サツ
Đoán,phỏng đoán thẩm phán,hiểu
ダン タン
Cấp,các bước,cầu thang
オウ
よこ
ふか.い -ぶか.い
ふか.まる ふか.める
みもう.す もう.しさる
深
シン
申
シン
様
ヨウ
さま さん
ショウ
ザイ サイ
ゾ
財
港
識
呼
達
良
候
コウ
みなと
Sang một bên,chiều ngang,chiều rộng
Sâu,nâng cao,tăng cường,củng cố
Có vinh dự,đăng nhập của con khỉ
Theo cách thức,tình hình,lịch sự hậu tố
Tài sản,tiền bạc,sự giàu có,tài sản
Bến cảng
シ
Phân biệt đối xử
コ ヨ.
Gọi,mời
タツ ダ タ
リョウ イ.
コウ
Thực hiện,đạt đến,đạt được
よ.い -よ.い い.い
Tốt,làm hài lòng,có tay nghề cao
そうろう
Khí hậu,thời tiết, mùa