Phiếu Chẩn Ðoán Khoa Tai-Mũi-Họng Tiếng Việt ご じ び いん こう か もんしんひょう ベトナム語 耳鼻咽喉科問診票 ねん Hãy đánh □ dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh あてはまるものにチェックしてください がつ Năm 年 な まえ おとこ おんな □Nam 男 Họ và tên 名前 せいねんがっぴ ねん Ngày sinh 生年月日 がつ Năm 年 にち tháng 月 にち tháng 月 ngày 日 □Nữ 女 でん わ ngày 日 Ðiện thoại 電話 じゅうしょ Ðịa chỉ 住所 けんこう ほ けん も Có bảo hiểm y - tế không? 健康保険を持っていますか? □Có はい □Không いいえ こくせき こと ば Ngôn ngữ 言葉 Quốc tịch 国籍 Chỗ nào trong cơ thể bị đau vậy? どうしましたか □Bị sốt( あたま おも ねつ độ) 熱がある □Nặng đầu 頭が重い あたま いた □Ðau đầu 頭が痛い みみ しょうじょう Triệu chứng ở tai 耳の症状 みぎ ひだり □Tai phải 右 みみ □Tai chảy mủ 耳だれ き りょうほう □Nghe không rõ 聞こえが悪い いた □Cả hai bên 両方 □Tai bị đau 耳が痛い □Bị o tai 耳なり □Ráy tai 耳あか □Chóng mặt めまい みみ わる みみ □Tai trái 左 みみ みみ かん □Cảm giác tai bị bịt kín 耳がふさがった感じ はな しょうじょう Triệu chứng ở mũi 鼻の症状 はな はな □Nghẹt mũi 鼻がつまる □Chảy nước mũi 鼻がでる □Ngáy to いびき はな ぢ □Nhảy mũi くしゃみ □Chảy máu cam 鼻血 □Không ngửi thấy mùi においがわからない しょうじょう Triệu chứng ở cổ hong のどの症状 した いた いた □Ðau lưỡi 舌が痛い □Ðau cổ họng のどが痛い なに □Có cảm giác cổ họng bị vướng のどに何かある感じ の こ □Khó nuốt 飲み込みにくい □Bị ho せき かん □Có đ àm たん こえ □Khan tiếng 声がかれる かお けい ぶ は □Mặt, cổ bị sưng 顔・頚部(くび)の腫れ た □Ngoài ra その他 ねん がつ Năm 年 Bị từ khi nào? それはいつからですか にち tháng 月 くすり た もの ngày 日から で Ðã có lần nào bị dị ứng do dược phẩm (thuốc) hoặc do thực phẩm không? 薬や食べ物でアレルギーが出ますか くすり た もの た □Có はい → □Dược phẩm 薬 □Thực phẩm 食べ物 □Ngoài ra その他 □Không いいえ げんざい の くすり Hiện nay có phải uống thuốc hằng ngày không? 現在飲んでいる薬はありますか □Có はい → も み Nếu hiện giờ có đem theo, xin hãy cho xem. 持っていれば見せてください □Không いいえ にんしん か のうせい Hiện đang mang thai, hoặc có triệu chứng là có thai không? 妊娠していますか、またその可能性はありますか かげつ □Có はい → tháng ヶ月 □Không いいえ じゅにゅうちゅう Bạn có đang cho con bú không? 授乳中ですか さけ □Có はい □Không いいえ ひ の □Uống はい → ml/1 ngày ml/日 □Không uống いいえ Có uống rượu không? お酒を飲みますか ほん ひ す □Hút はい → điếu/1 ngày 本/日 □Không hút いいえ Có hút thuốc lá không? たばこを吸いますか しゅじゅつ う Ðã có bị mổ (giải phẫu) lần nào chưa? 手術を受けたことがありますか ゆ けつ □Có はい □Không いいえ う Có bị truyền máu lần nào chưa? 輸血を受けたことがありますか ま すい □Có はい □Không いいえ なに Có bị gây mê (hoặc chích thuốc tê) lần nào chưa? 麻酔をして何かトラブルがありましたか こん ご つうやく じ ぶん □Có はい □Không いいえ つ Từ giờ về sau, bạn có thể tự dẫn phiên dịch đến được không? 今後、通訳を自分で連れてくることができますか □Có はい □Không いいえ http://www.kifjp.org/medical c ⃝ NPO法人国際交流ハーティ港南台& (公財) かながわ国際交流財団 〈2014.1〉
© Copyright 2024 ExpyDoc