Phiếu Chẩn Ðoán Khoa Da Liễu Tiếng Việt ご ひ ふ か もんしんひょう ベトナム語 皮膚科問診票 ねん Hãy đánh □ dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh あてはまるものにチェックしてください がつ Năm 年 な まえ おとこ おんな □Nam 男 Họ và tên 名前 せいねんがっぴ ねん Ngày sinh 生年月日 がつ Năm 年 にち tháng 月 にち tháng 月 ngày 日 □Nữ 女 でん わ ngày 日 Ðiện thoại 電話 じゅうしょ Ðịa chỉ 住所 けんこう ほ けん も Có bảo hiểm y - tế không? 健康保険を持っていますか? □Có はい □Không いいえ こくせき こと ば Ngôn ngữ 言葉 Quốc tịch 国籍 Xin khoanh tròn vào nơi đó Chỗ nào trong cơ thể bị đau vậy? どうしましたか ねつ いた độ) 熱がある □Bị sốt( しょうじょう □Ðau 痛い □Ngứa かゆい ほっ しっ □Phỏng やけど □Nổi ban 発しん □Viêm da (chàm) 湿しん □Bớt (hoặc bầm) あざ □Nốt ruồi ほくろ □Nám しみ □Mụn nước 水虫 □Hơi đau ở miệng vết thương じくじくしている みずむし た まる 症状のあるところに丸をしてください □Ngoài ra その他 Bị từ khi nào? それはいつからですか ねん がつ Năm 年 にち tháng 月 ngày 日から しょうじょう へん か Triệu chứng này có thay đổi không? その症状は変化していますか □Có はい □Không いいえ くすり た もの で Ðã có lần nào bị dị ứng do dược phẩm (thuốc) hoặc do thực phẩm không? 薬や食べ物でアレルギーが出ますか くすり た もの た □Có はい → □Dược phẩm 薬 □Thực phẩm 食べ物 □Ngoài ra その他 □Không いいえ げんざい の くすり Hiện nay có phải uống thuốc hằng ngày không? 現在飲んでいる薬はありますか □Có はい → も み Nếu hiện giờ có đem theo, xin hãy cho xem. 持っていれば見せてください □Không いいえ にんしん か のうせい Hiện đang mang thai, hoặc có triệu chứng là có thai không? 妊娠していますか、またその可能性はありますか かげつ □Có はい → tháng ヶ月 □Không いいえ じゅにゅうちゅう Bạn có đang cho con bú không? 授乳中ですか □Có はい □Không いいえ いま びょうき Trước đây, có từng mắc chứng bệnh nào ghi ở bên phải không? 今までにかかった病気はありますか いちょう びょうき □Bệnh đường ruột và bao tử 胃腸の病気 じんぞう びょうき かんぞう びょうき しんぞう □Bệnh gan 肝臓の病気 とうにょうびょう けっかく □Bệnh thận 腎臓の病気 □Bệnh Lao 結核 □Huyết áp cao 高血圧症 □Bệnh AIDS(SIDA) エイズ □Bệnh bướu cổ 甲状腺の病気 こうけつあつしょう た □Bệnh tiểu đường 糖尿病 こうじょうせん びょうき びょうき □Bệnh tim 心臓の病気 □Bệnh Suyễn ぜんそく ばいどく □bệnh giang mai 梅毒 □Bệnh khác その他 げんざい ちりょう びょうき Hiện tại bạn có bệnh gì đang phải điều trị không? 現在治療している病気はありますか しゅじゅつ う Ðã có bị mổ (giải phẫu) lần nào chưa? 手術を受けたことがありますか ま すい □Có はい □Không いいえ □Có はい □Không いいえ なに Có bị gây mê (hoặc chích thuốc tê) lần nào chưa? 麻酔をして何かトラブルがありましたか こん ご つうやく じ ぶん □Có はい □Không いいえ つ Từ giờ về sau, bạn có thể tự dẫn phiên dịch đến được không? 今後、通訳を自分で連れてくることができますか □Có はい □Không いいえ http://www.kifjp.org/medical c ⃝ NPO法人国際交流ハーティ港南台& (公財) かながわ国際交流財団 〈2014.1〉
© Copyright 2024 ExpyDoc