多言語例文集: 個人的 | お祝い・お悔やみ (英語

bab.la 多言語例文集: 個人的 | お祝い・お悔やみ
英語-ベトナム語
お祝い・お悔やみ : 結婚
Congratulations. Wishing the
both of you all the happiness
in the world.
Chúc hai bạn hạnh phúc!
最近結婚した夫婦を祝う時
Congratulations and warm
wishes to both of you on your
wedding day.
Chúc mừng hạnh phúc hai
bạn!
最近結婚した夫婦を祝う時
Congratulations on tying the
knot!
Chúc mừng bạn đã đưa
chàng / nàng về dinh!
最近結婚した仲の良い友達を
祝う時(インフォーマル)
Congratulations on saying
your "I do's"!
Chúc mừng hoa đã có chủ!
最近結婚した仲の良い友達を
祝う時(インフォーマル)
Congratulations to the bride
and groom on their happy
union.
Chúc mừng cô dâu chú rể
trong ngày trọng đại nhé!
最近結婚した夫婦を祝う時
Congratulations on your
engagement!
Chúc mừng hai bạn đã đính
hôn!
婚約をお祝いする時
Wishing both of you all the
best on your engagement and
everything lies ahead.
Chúc cặp đôi mới đính hôn
may mắn và hạnh phúc!
最近婚約したカップルを祝う
時
Congratulations on your
engagement. I hope you will
both be very happy together.
Chúc mừng lễ đính ước của
hai bạn. Chúc hai bạn hạnh
phúc bên nhau!
最近婚約したカップルを祝う
時
Congratulations on your
engagement. I hope you will
make each other extremely
happy.
Chúc mừng lễ đính ước của
hai bạn. Chúc hai bạn ở bên
nhau hạnh phúc!
最近婚約したカップルを祝う
時
Congratulations on your
engagement. Have you
decided upon big day yet?
Chúc mừng hai bạn đã đính
hôn? Các bạn đã chọn ngày
cho đám cưới chưa?
最近婚約した仲の良いう友達
を祝福し、結婚式はいつか聞
く時
Birthday greetings!
Chúc mừng sinh nhật!
誕生日カードなどに載ってい
る、一般的な誕生日のお祝い
Happy Birthday!
Sinh nhật vui vẻ!
誕生日カードなどに載ってい
る、一般的な誕生日のお祝い
Many happy returns!
Chúc mừng sinh nhật!
誕生日カードなどに載ってい
る、一般的な誕生日のお祝い
Wishing you every happiness
on your special day.
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!
誕生日カードなどに載ってい
る、一般的な誕生日のお祝い
May all your wishes come
true. Happy Birthday!
Chúc mọi điều ước của bạn
thành sự thật. Sinh nhật vui
vẻ!
誕生日カードなどに載ってい
る、一般的な誕生日のお祝い
Wishing you every happiness
this special day brings. Have
a wonderful birthday!
Chúc bạn một sinh nhật vui vẻ
và tuyệt vời!
誕生日カードなどに載ってい
る、一般的な誕生日のお祝い
Happy Anniversary!
Chúc mừng kỉ niệm ngày
cưới!
カードに書かれているような
記念日の一般的なお祝い
Happy…Anniversary!
Chúc mừng kỉ niệm... năm
ngày cưới!
ある特定の記念日を祝う時(
例・25周年記念、40周年
お祝い・お悔やみ : 婚約
お祝い・お悔やみ : 誕生日・記念日
1/5
bab.la 多言語例文集: 個人的 | お祝い・お悔やみ
英語-ベトナム語
記念)
…years and still going strong.
Have a great Anniversary!
... năm và vẫn hạnh phúc như
ngày đầu. Chúc mừng kỉ niệm
ngày cưới!
結婚している年月の長さを強
調し、記念日をお祝いする時
Congratulations on your
Porcelain Wedding
Anniversary!
Chúc mừng đám cưới
Đồng/Sứ!
結婚20周年を祝う時
Congratulations on your Silver
Wedding Anniversary!
Chúc mừng đám cưới Bạc!
結婚25周年を祝う時
Congratulations on your Ruby
Wedding Anniversary!
Chúc mừng đám cưới Ruby!
結婚40周年を祝う時
Congratulations on your Pearl
Wedding Anniversary!
Chúc mừng đám cưới Ngọc
trai!
結婚30周年を祝う時
Congratulations on your Coral
Wedding Anniversary!
Chúc mừng đám cưới San hô!
結婚35周年記念を祝う時
Congratulations on your Gold
Wedding Anniversary!
Chúc mừng đám cưới Vàng!
結婚50周年記念を祝う時
Congratulations on your
Diamond Wedding
Anniversary!
Chúc mừng đám cưới Kim
cương!
結婚60周年を祝う時
Get well soon.
Chúc bạn chóng bình phục!
一般的な励ましの言葉(カー
ドなどに書かれているもの)
I hope you make a swift and
speedy recovery.
Chúc bạn chóng khỏe.
一般的な励ましの言葉
We hope that you will be up
and about in no time.
Chúng tôi chúc bạn sớm
khỏe.
複数の人から送る一般的な励
ましの言葉
Thinking of you. May you feel
better soon.
Mong bạn sớm khỏe lại.
一般的な励ましの言葉
From everybody at…, get well
soon.
Mọi người ở... chúc bạn chóng
khỏe.
職場の複数の人から励ましの
言葉をかける時
Get well soon. Everybody
here is thinking of you.
Chúc bạn chóng khỏe. Mọi
người ở đây đều rất nhớ bạn.
職場の複数の人から励ましの
言葉をかける時
Congratulations on…
Chúc mừng bạn đã...
一般的なお祝いの言葉
I wish you the best of luck and
every success in…
Chúc bạn may mắn và thành
công với...
将来の成功を祈る時
I wish you every success in…
Chúc bạn thành công trên con
đường...
将来の成功を祈る時
We would like to send you our
congratulations on…
Chúng tôi muốn gửi lời chúc
mừng bạn đã...
ある特定のことをお祝いする
時
Well done on…
Làm... tốt lắm!
特定のことをお祝いする時(
「おめでとう」より控え目)
Congratulations on passing
your driving test!
Chúc mừng bạn đã vượt qua
bài thi lấy bằng lái xe!
自動車教習所の卒業検定に合
格した時
Well done. We knew you
could do it.
Làm tốt lắm. Chúng tôi biết
bạn sẽ thành công mà!
仲のよい友達や家族を祝う時
Congrats!
Chúc mừng!
お祝いを縮めたもの(まれに
使われる)
お祝い・お悔やみ : 励ましの言葉
お祝い・お悔やみ : お祝い
2/5
bab.la 多言語例文集: 個人的 | お祝い・お悔やみ
英語-ベトナム語
お祝い・お悔やみ : 学校に関連したもの
Congratulations on your
graduation!
Chúc mừng lễ tốt nghiệp của
bạn!
大学を卒業したことをお祝い
する時
Congratulations on passing
your exams!
Chúc mừng bạn đã vượt qua
bài thi / bài kiểm tra!
試験に合格したことをお祝い
する時
Who's a clever bunny then?
Well done on acing your
exam!
Ai mà giỏi thế? Chúc mừng
bạn đã hoàn thành tốt bài thi
nhé!
仲のよい友達が試験ですごく
よい点を取った時(インフォ
ーマル)
Congratulations on getting
your Masters and good luck in
the world of work.
Chúc mừng bạn đã lấy được
bằng thạc sĩ và chúc bạn đi
làm may mắn!
大学院の卒業を祝い、将来の
成功を祝う時
Well done on your great exam
results and all the best for the
future.
Chúc mừng bạn đạt được kết
quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn
may mắn trong tương lai.
試験に合格したことを祝うが
、合格した人物が大学に行く
か仕事に就くかまだはっきり
していない時
Congratulations on your exam
results. Wishing you all the
best for your future career.
Chúc mừng bạn đạt được kết
quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn
may mắn trên con đường sự
nghiệp!
試験に合格したことを祝い、
自分がよく知っている人が仕
事に就こうとしている時
Well done on getting into
University. Have a great time!
Chúc mừng bạn đã trúng
tuyển đại học! Chúc bạn tận
hưởng quãng đời sinh viên
của mình!
大学に合格したことを祝う時
We are all deeply shocked to
hear of the sudden death
of…and we would like to offer
our deepest sympathy.
Chúng tôi vô cùng đau lòng
khi hay tin... đã ra đi rất đột
ngột, và muốn gửi lời chia
buồn sâu sắc tới bạn.
身近な人を亡くした人にかけ
る言葉
We are so very sorry to hear
about your loss.
Chúng tôi xin chia buồn với sự
mất mát của bạn.
身近な人を亡くした人にかけ
る言葉
I offer you my deepest
condolences on this dark day.
Tôi xin gửi lời chia buồn sâu
sắc với sự mất mát lớn lao
của bạn.
身近な人を亡くした人にかけ
る言葉
We were disturbed and
saddened by the untimely
death of your
son/daughter/husband/wife,
….
Chúng tôi vô cùng bàng
hoàng trước sự ra đi đột ngột
của cháu / anh / chị...
息子/娘/夫/妻を亡くした
人にかける言葉(亡くなった
人の名前も含んだ表現)
Please accept our deepest
and most heartfelt
condolences at this most
challenging time.
Chúng tôi xin gửi lời chia buồn
sâu sắc nhất tới anh chị trong
những giờ phút khó khăn này.
身近な人を亡くした人にかけ
る言葉
Our thoughts are with you and
your family at this most
difficult time of loss.
Chúng tôi xin chia buồn với sự
mất mát to lớn của anh / chị
và gia quyến.
身近な人を亡くした人にかけ
る言葉
Chúng tôi chúc bạn may mắn
với công việc mới tại...
新しい仕事の成功を祝う時
From all at…, we wish you the
best of luck in your new job.
Mọi người tại... chúc bạn may
mắn với công việc mới.
以前の同僚に、新しい職場で
の成功を祈る時
お祝い・お悔やみ : お悔やみ
お祝い・お悔やみ : 仕事の成功を祝う
We wish you the best of luck
in your new job at…
3/5
bab.la 多言語例文集: 個人的 | お祝い・お悔やみ
英語-ベトナム語
We wish you the best of luck
in your new position of…
Chúng tôi chúc bạn may mắn
với công việc mới tại...
新しい役職での成功を祈る時
We wish you every success
for your latest career move.
Chúc bạn thành công với
công tác mới.
以前の同僚に、新しい職場で
の成功を祈る時
Congratulations on getting the
job!
Chúc mừng bạn đã kiếm được
công việc mới!
新しい仕事を見つけたことを
祝う時
Good luck on your first day
at…
Chúc bạn có ngày làm việc
đầu tiên may mắn tại...
新しい仕事場での初日がいい
ものになるように祈る時
We were delighted to hear of
the birth of your new baby
boy/girl. Congratulations.
Chúng tôi rất vui khi nghe tin
bé trai/bé gái nhà bạn mới
chào đời. Chúc mừng gia đình
bạn!
子供が生まれた夫婦を祝福す
る時
Congratulations on your new
arrival!
Chúc mừng gia đình bạn có
thêm thành viên mới!
子供が生まれた夫婦を祝福す
る時
For the new mother. Best
wishes for you and your
son/daughter.
Chúc mừng mẹ tròn con
vuông nhé!
子供が生まれた女性を祝う時
Congratulations on the arrival
of your new beautiful baby
boy/girl!
Chúc mừng hai vợ chồng và
bé trai/bé gái mới chào đời!
子供が生まれた夫婦を祝う時
To the very proud parents
of… . Congratulations on your
new arrival. I'm sure you will
make wonderful parents.
Chúc mừng hai vợ chồng đã
lên chức bố mẹ! Mình tin rằng
hai bạn sẽ là những người bố
người mẹ tuyệt vời.
子供が生まれた夫婦を祝う時
Many thanks for…
Cảm ơn bạn rất nhiều vì...
一般的な感謝の言葉
I would like to thank you on
behalf of my husband/wife
and myself…
Hai vợ chồng tôi xin cảm ơn
bạn vì...
自分と自分のまわりの人から
感謝の言葉を伝える時
I really don't know how to
thank you for…
Thật không biết cảm ơn bạn
bao nhiêu cho đủ vì đã...
誰かが自分にしてくれたこと
に対して感謝している時
As a small token of our
gratitude…
Tôi xin gửi bạn một chút quà
để cảm ơn bạn đã...
感謝のプレゼントをする時
We would like to extend our
warmest thanks to…for…
Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn
chân thành tới... vì đã...
誰かが自分にしてくれたこと
に対して感謝する時
We are very grateful to you
for…
Chúng tôi vô cùng cảm ơn
bạn đã...
誰かが自分にしてくれたこと
に対して感謝する時
Don't mention it. On the
contrary: we should be
thanking you!
Không có gì đâu! Chúng tôi
phải cảm ơn bạn mới phải.
自分がした事が自分と相手の
ためになり、相手がそれに感
謝する時
お祝い・お悔やみ : 誕生
お祝い・お悔やみ : 感謝
お祝い・お悔やみ : 季節のあいさつ
4/5
bab.la 多言語例文集: 個人的 | お祝い・お悔やみ
英語-ベトナム語
Season's greetings from…
Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ
và Năm mới hạnh phúc!
アメリカでクリスマスとお正
月を祝う時
Merry Christmas and a Happy
New Year!
Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ
và Năm mới hạnh phúc!
イギリスでクリスマスとお正
月を祝う時
Happy Easter!
Chúc mừng ngày lễ Phục
sinh!
キリスト教の国でイースター
の日曜日を祝う時
Happy Thanksgiving!
Chúc mừng lễ Tạ ơn!
アメリカで感謝祭を祝う時
Happy New Year!
Chúc mừng năm mới!
新年を祝う時
Happy Holidays!
Chúc ngày lễ vui vẻ!
アメリカとカナダで祝日を祝
う時(通常クリスマスとハヌ
カー(ユダヤ教の清めの祭り
)のあたりの時期に使われる
。)
Happy Hanukkah!
Chúc mừng lễ Hannukah!
ハヌカー(ユダヤ教の清めの
祭り)を祝う時
Happy Diwali to you. May this
Diwali be as bright as ever.
Chúc bạn lễ Diwali vui vẻ và
rạng rỡ!
ディーワーリー(インドの宗
教的祭日)を祝う時
Merry Christmas! / Happy
Christmas!
Giáng sinh vui vẻ! / Giáng
sinh an lành!
クリスマスを祝う際にキリス
ト教徒の国々で使われます
Merry Christmas and a Happy
New Year!
Chúc bạn Giáng sinh và Năm
mới hạnh phúc!
クリスマスとお正月を祝う際
にキリスト教徒の国々で使わ
れます
5/5
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org)