Mon khai vi - shgarden.com.vn

Mon khai vi
前菜
001
Appertizers
Cuốn Việt 3 Miền
春巻きの盛り合わせ
195.000
ASSORTED VIETNAMESE ROLLS
002
Cá rô bí chiên giòn chấm mắm me
小魚(キノボリウオ)の唐揚げ
タマリンドソース
195.000
DEEP FRIED LITTLE-ANABAS FISH
(WITH TAMARIND SAUCE)
003
Chả Giò Tôm Cua “SH”
エビとカニの特製揚げ春巻き 米麺添え
195.000
PRAWN & CRAB SPRING ROLLS “SH” STYLE
004
Chả Giò Chiên Chuối “SH”
バナナの特製揚げ春巻き
195.000
BANANA SPRING ROLLS “SH” STYLE
005
Hến Xúc Bánh Đa
シジミの炒め物 焼きライスペーパー添え
195.000
STIR-FRIED FRESH WATER CLAMS
WITH GRILLED RICE PAPER
006
Hến Chiên Giòn + Bánh Phồng Tôm
シジミの唐揚げ 海老煎餅添え
195.000
DEEP FRIED FRESH WATER CLAMS + SHRIMP CRACKERS
007
Chả Cua Đồng
田ガニのさつま揚げ
195.000
STIR-FRIED FRESH-WATER CRAB MIX
008
Ếch Xào Cà Bát
カエルと茄子の炒め物
195.000
STIR-FRIED FROG WITH EGG-PLANT
009
Ếch Chiên Giòn + Mắm Me
カエルの唐揚げ タマリンドソース
195.000
DEEP-FRIED FROG + TAMARIND SAUCE
010
Ếch Rang Muối
カエルの塩焼き
195.000
FRIED FROG WITH SALT
011
Nghêu Hấp Lá Chanh / Sả ớt
アサリのレモン葉または、
唐辛子&レモングラス蒸し
195.000
STEAMED CLAMS WITH LEMON LEAF / LEMON
GRASS & CHILI
012
Nghêu Nướng Bơ Tỏi
アサリのガーリックバター焼き
195.000
GRILLED CLAMS WITH GARLIC & BUTTER
013
Nghêu Xào Lá Quế
アサリのバジル炒め
195.000
STIR-FRIED CLAMS WITH BASIL LEAF
014
Ốc Bươu Nhồi Thịt
タニシの肉詰め蒸し
195.000
STEAMED SNAILS STUFFED WITH MINCED PORK
015
Đậu Hũ Lướt Ván “SH”
SH特製 厚揚げ
155.000
FRIED FINE TOFU “SH” STYLE
016
Đậu Hũ Cháy Mỡ Hành “SH”
SH特製 厚揚げ ネギ油添え
DEEP-FRIED FINE TOFU WITH ONION OIL “SH” STYLE
155.000
017
265.000
Đậu Hủ Hải Sản Chưng Thố
豆腐とシーフードの土鍋煮
BRASED SEAFOOD WITH TOFU
018
145.000
Cơm Nướng + Cá Cơm Kho
おこげとカタクチイワシの煮つけ
GRILLED RICE & STEWED BABY FISH
Cac mon ngon
当店のおすすめ
019
Delicious Specials
Bánh Xèo SH
SH 特製ベトナム風お好み焼き
145.000
VIETNAMESE FRIED PAN CAKE
020
Cà Tím Nướng Mỡ Hành
焼き茄子のネギ油添え
125.000
GRILLED EGG PLANT WITH ONION OIL
021
Đậu Bắp Nướng Chao
オクラの腐乳焼き
125.000
GRILLED OKRA WITH FERMENTED TOFU
022
Chả Cá Lăng “SH”
SH特製さつま揚げ
335.000
PAN- FRIED LANG FISH OF SH
023
Đuôi Cá Lăng Nướng Muối Ớt (20’)
ナマズの尾の塩唐辛子焼き(20分)
265.000
GRILLED HEMIBAGRUS FISH TAIL WITH RED PEPPER & SALT
024
Bò Lúc Lắc Khoai Tây
牛肉のサイコロステーキ フライドポテト添え
265.000
FRIED DICED BEEF WITH FRENCH FRIES
025
Bún Tôm Chanh Dây
エビとパッションフルーツのスープ米麺 165.000
PRAWN & PASSION FRUIT NOODLE SOUP
026
Bánh Đa Cua Hải Phòng
ハイフォン風カニ入りスープ平麺
165.000
CRAB NOODLE SOUP HAI PHONG STYLE
027
Bún Chả Giò Tôm Cua
エビとカニの揚げ春巻き 米麺添え
165.000
PRAWN AND CRAB SPRING ROLLS WITH VERMICELLI
028
Bún Thịt Xào Nam Bộ
南ベトナム風 牛肉入り焼きそば
165.000
STIR-FRIED BEEF AND VERMICELLI SOUTHERN STYLE
029
Phở Áp Chảo Hà Nội (Bò/Gà/Hải Sản)
Pan-fried rice-noodle with Beef/Chicken/Seafood
185.000
030
Miến Xào Hến
シジミの炒め春雨
185.000
STIR-FRIED FRESH WATER CLAMS AND GLASS NOODLE
031
Miến Xào Cua
カニ肉の炒め春雨
215.000
STIR-FRIED CRAB AND GLASS NOODLE
032
Cơm Hải Sản Chiên Trái Thơm
Seafood & Fried Rice in Pineapple
185.000
033
Cơm Chiên Gà Xé
鶏肉炒飯
185.000
ROASTED CHICKEN FRIED RICE
034
Cơm Chiên Ghẹ “SH”
SH特製カニ肉炒飯
185.000
CRAB FRIED RICE “SH” STYLE
035
Cơm Chiên Sen
蓮の実の炒飯
185.000
LOTUS NUT FRIED RICE
036
Cơm chiên Việt Nam
卵とエビ、ソーセージ入りベトナム炒飯
185.000
VIETNAMESE FRIED RICE
(WITH EGG, SHRIMP AND SAUSAGE)
037
Cơm Chiên Tôm
エビ炒飯
185.000
PRAWN FRIED RICE
038
Bánh Bột Lọc + Bánh Bèo SH
タピオカとエビの蒸しケーキ
145.000
STEAMED TAPIOCA DUMPLING CAKE
039
Bánh Ướt Tôm Chấy
海老入り蒸し春巻き
145.000
STEAMED RICE PAPER WITH DEEP FRIED PRAWN PERMICAN
040
Chạo Tôm Bánh Hỏi
海老のすり身サトウキビ巻き
265.000
GRILLED PRAWN MIX AND SUGAR CANE
041
Chả Ốc Nướng Lá Lốt + Bánh Tráng
貝とロットの葉巻き焼き
265.000
GRILLED OYSTER MIX IN "LOT LEAF "
042
Gỏi Cuốn Tôm Thịt
豚肉とエビの生春巻き
135.000
FRESH SPRING ROLL WITH PRAWN & PORK
043
Gáy Heo Nướng Mọi
豚トロの山岳民族風ロースト
235.000
Gáy Heo Nướng Riềng Mẻ
豚トロのガランガル焼き
235.000
GRILLED PORK NECK JUNGLE STYLE
044
GRILLED PORK NECK WITH GALANGAL
045
Vú Dê Nướng Chao (20’)
羊のおっぱい肉腐乳焼き(20分)
235.000
GRILLED GOAT-BREAST WITH FERMENTED TOFU
046
Vú dê nướng me (20’)
羊のおっぱい肉タマリンド焼き
235.000
GRILLED GOAT-BREAST WITH TAMARIND SAUCE
047
Gà Ta Nướng Mọi (20’)
地鶏の山岳民族風ロースト(20分)
235.000
GRILLED CHICKEN IN THE JUNGLE WAY
048
Gà Quay + Xôi Chiên
Roaster Chicken & Fried Sticky Rice
235.000
049
Gà Ta Hấp Lá Chanh + Xôi Chiên Phồng
地鶏のレモン葉蒸し 揚げおこわ添え
235.000
STEAMED CHICKEN WITH LEMON LEAF + FRIED
STICKY RICE
050
Gà Ta Rô Ti
ローストチキン
235.000
ROASTED CHICKEN
051
Gà ta nguyên con
1羽
Gà ta 1/2 con
1/2 羽
620.000
345.000
052
Bò Nướng Ngói
牛肉の陶板焼き
235.000
GRILLED BEEF ON THE EARTHEN TILE
053
Bò Nướng Xiên
Grilled Skewer-beef
235.000
054
Bò Nướng Lá Lốt + Bánh Tráng (20’)
牛肉のロット葉焼き ライスペーパー添え(20分)
235.000
GRILLED BEEF IN “LOT” LEAF WITH RICE PAPER
055
Bò Nướng Lá Chuối (20’)
牛肉のバナナ葉焼き ライスペーパー添え
235.000
GRILLED BEEF IN BANANA LEAF WITH RICE-PAPER
056
Bắp Bò Luộc Cuốn Bánh Tráng
茹でた牛すね肉のライスペーパー巻き
235.000
FRESH ROLLS WITH BOILED BEEF
057
Ba Rọi Nướng Mọi + Bún & Bánh Tráng (20’)
豚ばら肉の山岳民族風ローストと米麺のラ
イスペーパ ー巻き(20分)
235.000
FRESH ROLL WITH GRILLED PORK BELLY IN THE JUNGLE WAY
058
Thịt Luộc Cuốn Bánh Tráng
茹で豚のライスペーパー巻き
235.000
FRESH ROLLS WITH STEAMED PORK
059
Sườn Non Nướng Sả + Xôi Chiên
ポークリブのレモングラス焼き 揚げおこわ添え
235,000
GRILLED PORK CHOP WITH LEMON GRASS WITH
FRIED STICKY RICE
060
Sườn Non Nướng Mật + Xôi Chiên Phồng (20’)
ポークスペアリブの蜂蜜焼き揚げおこわ添え
(20分)
235.000
GRILLED PORK RIBS WITH BEE HONEY + FRIED STICKY RICE
Seafood
シーフード 061
Cá Bống Mú Chưng Tương
ハタの大豆蒸し
850.000/Kg
STEAMED GROUPER WITH SOY BEAN
062
Mực Trứng Rang Muối Cay
子持ちイカの塩唐辛子炒め
265.000
PAN-FRIED LITTLE SQUID WITH SEMI-SPICY SALT
063
Mực 1 Nắng Cháy Tỏi
イカの一夜干しニンニク炒め
265.000
PAN-FRIED SEMI-DRIED SQUID WITH GARLIC
064
Mực Tươi Chiên Cơm Dừa
イカのココナッツ揚げ
265.000
FRIED SQUID WITH COCONUT KERNEL
065
Mực Tươi Hấp Gừng
イカの生姜蒸し
STEAMED SQUID WITH GINGER
265.000
066
Mực Tươi Nướng Satế (20’)
イカのサテソース焼き(20分)
265.000
GRILLED SQUID WITH SATÉ
067
Cá Nục Nướng Sốt Me + Bánh Tráng (20’)
スカードフィッシュ-のタマリンソ
ース焼き+ライスペーパー
265.000
FRESH ROLLS WITH GRILLED SCAD FISH
WITH TAMARIND SAUCE
068
Cá Nục Hấp Mỡ Hành Cuốn Bánh Tráng (20’)
アジのネギ油蒸し ライスペーパー添え
(20分)
265.000
FRESH ROLLS WITH STEAMED SCAD FISH WITH ONION OIL
069
Cá Nục Nướng Lá Chuối + Bánh Tráng (20’)
味ののバナナ葉焼き ライスペーパー添え
(20分)
265.000
FRESH ROLLS WITH GRILLED SCAD FISH IN BANANA LEAF
070
Cá Nục Nướng Muối ớt + Bánh Tráng (20’)
アジの塩唐辛子焼き ライスペーパー添え(20分)
265.000
FRESH ROLLS WITH GRILLED SCAD FISH AND CHILLI SALT
071
Chả Cá Thác Lác Chiên Cốm
ナマズと炒りもち米のさつま揚げ
265.000
FRIED “STRAIGHT-FIN FISH FILLET” WITH GREEN RICE
072
Tôm Sú Biển Rang Muối Cay
クルマエビの塩唐辛子炒め
265.000
PAN-FRIED SEA PRAWN WITH CHILI SALT
073
Tôm Sú Nướng Rượu “Bàu Đá” (20’)
クルマエビの地酒焼き
(20分)
265.000
GRILLED PRAWN WITH “BAU DA” WINE
074
Tôm Sú Rang Muối
クルマエビの塩焼き
265.000
GRILLED PRAWN WITH SALT
075
Tôm Sú Quay Me
クルマエビのタマリンド焼き
265.000
GRILLED PRAWN WITH TAMARIND
076
Tôm Sú Chiên Cốm
クルマエビの炒りもち米揚げ
265.000
FRIED PRAWN WITH GREEN RICE
077
Tôm Sú Nướng Xiên (20’)
クルマエビの串焼き
(20分)
SKEWERED GRILLED PRAWN
265.000
Goi サラダ
078
Mix salad
Gỏi Mít Tôm Chấy
ジャックフルーツ、蒸し豚肉、エビのサラダ
215.000
JACK-FRUIT SALAD WITH STEAMED PORK & PRAWN
079
Gỏi Hến Đu Đủ
シジミとパパイヤのサラダ
215.000
PAPAYA SALAD WITH FRESH WATER CLAM
080
Gỏi Ngó Sen Tôm Thịt
Lotus Shoot Mix-salad & Seafood
215.000
081
Gỏi ổi
グアバサラダ
215.000
GUAVA SALAD
082
Gỏi Củ Hủ Dừa (Hải Sản / Heo / Gà)
ココナッツサラダ (シーフード、豚肉、鶏肉)
215.000
COCONUT HEART PALM (WITH SEAFOOD / PORK / OR CHICKEN)
083
Gỏi Bưởi Tôm Mực
ザボン、エビ、イカのサラダ
215.000
GRAPE FRUIT SALAD WITH DRED PRAWN & SQUID
084
Gỏi Bắp Bò
牛すね肉のサラダ
215.000
BEEF SALAD
085
Gỏi Gà Ta Xé Phay
地鶏とキャベツの細切りサラダ
215.000
CHICKEN SALAD WITH CABBAGE
Lau
086
鍋物
Hotpot
Lẩu Hải Sản Chua Cay
シーフードの酸辣鍋
520.000
HOT & SOUR SEAFOOD HOT POT
087
Lẩu Cá Lăng Nấu Măng Chua
ナマズとタケノコの酸っぱい鍋
520.000
HEMIBAGRUS FISH AND BAMBOO SHOOT SOUR HOT POT
088
Lẩu Cá Chép Nấu Riêu
コイの酸っぱい鍋
445.000
CARP SOUR HOT POT
089
Lẩu Gà Ta Nấu Lá Giang
地鶏とラーヤン葉の酸っぱい鍋
445.000
CHICKEN AND ROSEA LEAF SOUR HOT POT
090
Lẩu Gà Ta Tẩm Sấu
地鶏とサウの実の鍋
445.000
CHICKEN & SANPIDUS HOT POT
091
Lẩu Cua Đồng
田ガニ鍋
445.000
FRESH WATER CRAB HOT POT
092
Lẩu Tôm Nấu Chanh Dây
エビとパッションフルーツの鍋
445.000
PRAWN & PASSION FRUIT HOT POT
093
Lẩu Nghêu Chua Cay
アサリの酸辣鍋
445.000
HOT & SOUR SHELL HOT POT
094
Nước /Rau Lẩu Thêm
鍋のスープ/野菜の追加
EXTRA-SOUP / VEGETABLE FOR HOT POT
85.000
Com Viet
ベトナム家庭料理 Home dinning of Vietnam
095
Tôm Sú Kho Tộ
クルマエビの土鍋煮
235.000
STEWED PRAWN IN CLAY POT
096
Tôm Sú Cháy Tỏi
クルマエビのニンニク焼き
235.000
SAUTED PRAWN WITH GARLIC
097
Gà Ta Luộc
蒸し鶏
185.000
STEAMED CHICKEN
098
Thịt Heo Giả Cầy
豚足の煮込み
185.000
STEWED PORK WITH ALPINA
099
Gà Kho Gừng
鶏肉の生姜煮
185.000
STEWED CHICKEN WITH FRESH GINGER
100
Ba Rọi Kho Kiểu Bắc
ハノイ風豚の角煮
185.000
STEWED PORK HANOI STYLE
101
Ốc Bươu Xào Măng
タニシとタケノコの炒め
185.000
STIR-FRIED SNAIL & BAMBOO SHOOT
102
Cà Bung
茄子の豚挽き肉炒め
185.000
BRAISED PORK WITH EGG-PLANT
103
Lòng Gà Xào Mướp Hương
鶏モツのヘチマ炒め
185.000
104
Mực Xào Chua Ngọt
イカの甘酢炒め
185.000
105
Mực Xào Sả Ớt
イカのレモングラス&唐辛子炒め
185.000
106
Bò Xào Khoai Tây
牛肉のジャガイモ炒め
185.000
107
Bò Xào Hành Cần
牛肉のセロリ炒め
185.000
108
Bông Thiên Lý Xào Bò
牛肉のイエライシャン炒め
185.000
109
Cần Nước Xào Thịt Bò
牛肉のホウレン草炒め
185.000
110
Bông Bí Xào Bò
カボチャの花の牛肉炒め
185.000
111
Khoai Tây Chiên
フライポテト
105.000
112
Đậu Hũ Chiên Giòn Mỡ Hành
厚揚げのネギ油添え
105.000
113
Ốc Nấu Chuối Dậu
タニシと青バナナの土鍋煮
185.000
114
Đậu Hũ Chiên Xả
豆腐のレモングラス揚げ
105.000
115
Trứng Chiên Hào
ベトナム風卵焼き
185.000
116
Trứng Chiên Hành Thịt
豚挽き肉とネギの卵焼き
105.000
117
Cá Thu Chiên Giòn + Sốt Cà / Mỡ Hành
サワラのから揚げ トマトソースまたはネギ油添え
185.000
118
Chả Cá Thác Lác + Mắm Nhĩ
ナマズのさつま揚げ 一番搾りヌックマム添え
185.000
119
Cơm Trắng
白ごはん
42.000
120
Tép Ruốc Chưng Thịt Hà Nội
ハノイ風 豚肉と小えびの蒸し物
75.000
121
Mắm Ruốc Xào Nam Bộ
南部風 塩漬け小エビの炒めもの
75.000
122
Cá Cơm Kho Tiêu
カタクチイワシの胡椒煮
75.000
123
Cá Lóc Kho Tộ
ライギョの土鍋煮
165.000
124
Cá Thu Nhật Kho Cà
サバのトマト煮
165.000
125
Cá Nục + Cà Chua Kho Tộ
アジとトマトの土鍋煮
165.000
126
Cá Bông Lau Kho Thơm
ナマズとパイナップルの土鍋煮
165.000
127
Sườn Xào Chua Ngọt
ポークリブの甘酢炒め
165.000
128
Thịt Thăn Kho Tiêu
豚ロース肉の胡椒煮
165.000
129
Ba Chỉ Kho Tộ
豚の角煮
165.000
130
Thịt Luộc Rau Sống + Mắm Tôm Chua
茹で豚と生野菜の酸っぱいエビソース
165.000
131
Thịt Đông + Dưa Chua
豚肉の煮こごり 漬物添え
165.000
132
Thịt Kho Trứng Nam Bộ
豚肉と卵の煮付け
175.000
133
Thịt Ba Chỉ Chiên Ngũ Vị
豚ばら肉のスパイス揚げ
165.000
134
Sườn Non Chiên Ngũ Vị
ポークリブのスパイス揚げ
165.000
135
Rau Luộc + Mắm Kho Tộ
茹で野菜のヌックマム土鍋煮ソース
165.000
136
Bông Thiên Lý Xào Tỏi
イエライシャンのニンニク炒め
115.000
137
Bông Bí Xào Tỏi
カボチャの花のニンニク炒め
115.000
138
Cải Thìa Xào Dầu Hào
チンゲン菜のオイスターソース炒め
115.000
139
Sà Lách Dầu Giấm
生野菜サラダ ドレッシング添え
115.000
140
Mướp Hương Xào Tỏi
ヘチマのニンニク炒め
115.000
141
Đậu Bắp Luộc Chấm Chao
茹でオクラ 腐乳ソース添え
115.000
142
Bầu Luộc Chấm Trứng
茹で瓜 茹で卵のヌックマムソース添え
115.000
143
Rau Muống Luộc + Nước Sốt Cà
茹で空芯菜 トマトソース添え
115.000
144
Rau Muống Xào Tỏi
空芯菜のニンニク炒め
115.000
145
Rau Mồng Tơi Xào Tỏi
ツルムラサキのニンニク炒め
115.000
146
Rau Lang Xào Tỏi
サツマイモ葉のニンニク炒め
115.000
147
Cần Nước Xào Tỏi
セリのニンニク炒め
115.000
148
Dưa chua + Cà pháo + Mắm tôm
高菜と白ナスの漬物 発酵エビペースト添え
149
Canh Cá Thu Nấu Ngót
サワラとアマメシバのスープ
55.000
175.000
MACKEREL SOUP
150
Canh Bầu Nấu Tôm Sú
ウリとクルマエビのスープ
175.000
151
Canh Khoai Mỡ
紫イモとエビのスープ
175.000
YAM AND PRAWN SOUP
152
Canh cua - Rau nhút - Khoai sọ
ミズオジギソウと里芋のスープ
175.000
WATER MIMOSA SOUP WITH TARO
153
Canh mướp Lòng gà
ヘチマと鶏の腸のスープ
175.000
GOURD SOUP WITH CHICKEN INTESTINES
154
Canh Rau Dền Nấu Tôm
モロヘイヤと海老のスープ
175.000
JUTE MALLOW SOUP WITH SHRIMP
155
Canh Chua Rau Muống Nấu Tôm Khô
空芯菜のスープ
175.000
WATER SPINACH MIX SOUP
156
Canh Chua Tôm
エビの甘酸スープ
175.000
157
Canh Măng Cá Lăng
ナマズとタケノコの酸っぱいスープ
175.000
158
Canh Gà Ta Nấu Lá Giang
地鶏とラーヤン葉の酸っぱいスープ
175.000
159
Canh Đậu Hủ Nấu Hẹ/cà Chua
豆腐とニラ、またはトマトのスープ
175.000
160
Canh Khoai Sọ Nấu Sườn
サトイモとポークリブのスープ
175.000
161
Canh Nghêu Nấu Riêu
アサリの酸っぱいスープ
175.000
162
Canh Chua Cá Lóc (hoặc đầu cá lóc)
ライギョの身/頭の甘酸っぱいスープ
175.000
163
Canh Chua Cá Bông Lau
ナマズの甘酸っぱいスープ
175.000
164
Canh Mồng Tơi Cua Đồng
ツルムラサキと田ガニのスープ
175.000
165
Canh Cá Rô Đồng Nấu Cải Xanh
キノボリウオの野菜スープ
175.000
166
Canh Sấu Nấu Sườn Non
ポークリブとサウの実の酸っぱいスープ
175.000
Mon chay
ジテーリアン
167
Vegetarian
Gỏi Mít Chay
ジャックフルーツのサラダ
175.000
JACK FRUIT SALAD
168
Gỏi Đu Đủ Chay
パパイヤのサラダ
175.000
PAPAYA SALAD
169
Gỏi Củ Hủ Dừa Chay
ココナッツサラダ
175.000
170
Gỏi Bưởi Chay
グレープフルーツサラダ
175.000
171
Kho Tộ Chay
野菜の土鍋煮
175.000
172
Mì Căn Rim Xả Ớt
麩のレモングラス&唐辛子炒め
175.000
173
Đậu Hủ Chưng Tương Hột
豆腐の大豆蒸し
175.000
174
Chả Giò Chay
野菜の揚げ春巻き
175.000
VEGETARIAN SPRING ROLLS
175
Chuối Kho Tiêu Chay
バナナの土鍋煮
175.000
STEWED BANANA IN CLAY-POT
176
Cơm Xào Rau Đậu Chay
豆腐の野菜炒めとご飯
175.000
VEGETARIAN STIR-FRIED-RICE
177
Bún Gạo Xào Chay
炒めビーフン
175.000
178
Canh Đậu Hũ Nấu Hẹ / Cà Chua
豆腐とニラ(トマト)のスープ
175.000
TOFU SOUP WITH CHINESE LEEK / TOMATO
179
Canh Cải Thảo
白菜のスープ
175.000
VEGETARIAN CABBAGE MIX SOUP
180
Canh Cải Xanh
カラシ菜のスープ
175.000
MUSTARD CABBAGE MIX SOUP
181
Canh Mồng Tơi
ツルムラサキのスープ
175.000
MALABAR SPINACH SOUP
182
Canh Rau Dền
ヒユナのスープ
175.000
Trang mieng
デザート Desserts
183
Bánh Flan
ベトナム風プリン
55.000
CARAMEL CAKE
184
Rau Câu Trái Dừa
フレッシュココナッツの寒天
75.000
FRESH COCONUT JELLY
185
Nước Mơ “SH”
“SH”アプリコットジュース
75.000
186
Nước Sấu Hà Nội
ハノイ風サウの実ジュース
75.000
187
Yaourt Hũ “SH”
“SH”特製ヨーグルト
32.000
188
Chè
ベトナム風ぜんざい
42.000
189
Cơm Rượu Nếp Bắc
北部風 酒もち米
42.000
190
Trái Cây Bốn Mùa
季節のフルーツ
105.000
Giai khat
飲み物
Drinks
191
Cà Phê (đen / sữa /nóng /đá)
コーヒー(ブラック、ミルク、ホット、アイス)
75.000
192
Sữa Tươi Cà Phê
コーヒーミルク
75.000
193
Cà phê Expresso
エスプレッソコーヒー
75.000
EXPRESSO COFFEE
194
Trà Lài Ấm
ジャスミンティー
75.000
195
Trà Lipton (chanh / sữa - nóng /đá)
リプトンティー(レモン、ミルク、ホット、アイス)
75.000
196
Trà Sả Mật Ong Rừng
Lemon Grass Tea with Jungle Bee Honey
75.000
197
Trà Gạo Lức Đường Phèn
Nutritious Rice Tea with Sugar Candy
75.000
Cocktail
212
Gin And Tonic
115.000
213
Vodka Orange Juice
115.000
214
Campary Orange Juice
115.000
215
Mojito
115.000
216
Pina Colada Spain
115.000
217
Blue Curacao Rum
2013
115.000
SH Garden Wine List
SPARKLING
W1
Grand Baron Cava Brut
The finish combines a lushness,
perfectly balanced crisp acidity.
by glass
by bottle
Spain
615.000
975.000
WHITE WINE
W2
Anakena Single Vineyard Viognier
Rapel Valley
Shows intense apricot, roses, and lime aromas.
Crisp and elegant.
Chile
W3
Grand Baron Blanco Seco
Clean and crystalline. Delicate aromas.
Chile
W4
Baron Philippe De Rothchild Mapu
Sauvignon Blanc/ semillon Bordeaux France
Very fruity bouquet with lots of citrus notes.
France
W5
Frontera Sauvignon Blanc Concha y Toro
Chile
Light and fresh, balanced palate.
Chile
W6
Montes Sauvignon Blanc Limited Selection
Leyda Valley
A joyful wine which lingers
and has an impressively long finish.
Chile
915.000
W7
Grove Street Saugvinon Blanc,
Sonoma County.
Flavors of citrus, grapefruit, ripe pear
and green apple. A lovely Sauvignon Blanc.
USA
1.250.000
W8
Baron Philippe De Rothchild Mapu
Sauvignon Blanc/ Chardonnay Maipo Valley
Light and crisp. Light herbal flavors.
Chile
495.000
W9
Abtao Varietal Chardonnay Central Valley
Chile
Mineral, tropical aromas of pineapple, papaya, mango.
W10 Frontera Chardonnay Concha y Toro Chile
Varietal, peaches& herbaceous,
light, fresh & balance palate
Chile
145.000
495.000
615.000
145.000
130.000
495.000
445.000
495.000
W11 Anakena Varietal Chardonnay Central Valley Chile
An expressive and fresh wine,
smooth with a pleasant finish.
by glass
by bottle
165.000
585.000
W12 Mixtus Chardonnay Torrontes
Trivento Argentina
The taste is fresh and pleasant.
Notes of citron and honey
Argentina
495.000
W13 Chateau Hostens Picant Grangeneuve
white St Bordeaux
A truly exceptional value foran Estate Bottled
Chateau Bordeaux wine.
France
645.000
Chile
855.000
RED WINE
R1
Montes Pinot Noir Limited Selection
Casablanca Valley, Chile
Well balanced, soft tannins, good level
of acidity making it fresh.
R2
Grand Baron Tinto Roble, Tempranillo Spain Spain
Well balanced, harmonious, full of flavours
and fresh. Easy to drink
R3
Frontera Merlot Concha y Toro Chile
Cherry, ripe pepper and soft cacao aromas
R4
Anakena Varietal Merlot Rapel Valley
Chile
165.000
Rich and smooth with rounded tannins and a very pleasant finish
585.000
R5
Chile
Chateau Los Boldos Cuvee Tradition
Merlot Rappel Valley
Cola, tar and coffee flavors. Midium body merlot
655.000
R6
Baron Philippe De Rothchild Cabernet
France
Sauvignon/ Merlot Bordeaux
Subtle hints of tobacco and leather along with ripe cassis
595.000
R7
Abtao Varietal Cabernet Sauvignon
Chile
Central Valley
Balanced body & structure, well tannins, tasty finish.
R8
Frontera Cabernet Sauvignon
Chile
Concha y Toro Chile
Aromas of fruits, Chocolate, Red plumes and vanilla.
495.000
R9
Anakena Single Vineyard Cabernet Sauvignon Chile
Rapel Valley
An expressive and complex Cabernet.
Round tannins of great persistence.
975.000
R10
Baron Philippe de Rothschild Mapu Cabernet Chile
Sauvignon Camenere Maipo Valley Chile
Gorgeous blackberry, blueberry and fif fruit flavours.
R11
Chateau Hostens Picant Grangeneuve
France
St Bordeaux, France
Delicately toasted oak finish, medium weight. A beautiful wine.
655.000
R12
Sunrise Camenere Concha y Toro Chile
Soft body with great balance and persistance.
Chile
595.000
R13
Mixtus Shiraz Malbec Trivento
Good structure and pleasant tannins.
Argentina
495.000
R14
Kaiken Reserve Malbec Mendoza, Argentina Argentina
Richness and purity of flavors. Ripe tannins, excellent structure
665.000
R15
Montes Alpha Syrah D.O Colchagua Valley
Chile
Apalta Vineyard
Smoky spiciness adds elegance and complexity. A velvety wine.
1.095.000
145.000
Chile
495.000
495.000
130.000
165.000
445.000
585.000
New and Specials
S01
Tôm Càng Xanh:
Nướng rượu bàu đá/ Xóc tỏi/
Đút lò
Blue Prawn: Grilled With Bàu Đá Wine/
pan-fried With Grarlic / Grilled
220.000/unit
1.200.000/kg
S02
Tôm hùm (Lobster)
Lobster
S03
Cá Chình:
Nướng muối ớt/ Nướng lá lốt/ Nấu mẻ
Eal Fish: Grilled With Chili Salt/
Grilled With Lot Leaf/ Braised With Galangal
S04
Cá Bống Mú: Chưng tương hột/ Hấp hành/
Nấu cháo/ Ăn sống mù tạc
Grouper: Steamed With Bean Sauce/
Steamed With Onion/Poridge/ Rare With Mustard
850.000/kg
S05
Cá Chim Trắng: Nướng muối ớt/
Um dưa chua/ Hấp hành
White Butter fish: Grilled with chili salt/
Steam with sour mustard cabbage/ steamed with onion
550.000/kg
S06
Cá Tầm: Rang muối xốp/ Nướng muối ớt/
280.000/set
Hấp hành/ Nấu lẩu mẻ
Sstergeon Fish: Pan-fried In Pure Salt/ Grilled With Chili Salt/
steamed With Onion/ sour Hot Pot With Galangal
620.000/kg
S07
Cá Thu Nhật: Um lá trà xanh cuốn bánh tráng
Japanese Mackerel: baked In Green Tea Leaf + Rice Rolling Paper
255.000
S08
Cua Lột: Xóc tỏi/ Chiên cốm/ Rang muối xốp
Soft-shelled-crab: Pan-fried With Garlic/
fried With Green-rice/ Pan-fried In Pure Salt
295.000/set
S09
Cua Gạch/ Ghẹ: rang me/ nướng mọi/
nổ muối hột/ nấu lẩu tía tô
Full-fat-crab/ Blue Crab: Sauted With Tamarind/
Grilled/ baked In Pure Salt/ Hot Pot
720.000/kg
N1
Gỏi trái dừa
Fresh coconut mix-salad
205.000
N2
Bò chiên gừng.
Fried beef with ginger
235.000
Thời giá
385.000/set
1.200.000/kg
The prices in our menu are not included tax bill fee (10% if required). We appology for not accepting
“bring-your-own foods or drinks”. We would like to wish you a happy meal.
N3
Nem nướng
Skewer pork BBQ
235.000
N4
Chả ốc nướng mỡ chài.
Grilled oyster & pork mix
265.000
N5
Chạo mực nướng sả cây
Grilled squid with lemon grass
265.000
N6
Tôm hấp trái dừa
Steamed prawn in fresh coconut
265.000
N7
Hải sãn nướng xiên BBQ
Seafood BBQ
265.000
N8
Chả cá thác lác nướng muối ớt
Grilled Straight-fin fish fillet with chilli salt
265.000
N9
Bông bí chiên nấm& hải sản
Fried mushrooms & seafood in Pumpkin flower
235.000
N10
Miến trộn gà xé Hà Nội
Steamed glass noodle with chicken, Hanoi style
185.000
N11
Bún thịt nướng
Grilled pork and vemicelli
165.000
N12
Gà cuộn lá dứa nướng mật ong
Grilled chicken with bee honey in pandan leaf
225.000
N13
Cua tay cầm (với miến hoặc nếp)
Crab in claypot (with glass noodle / Sticky rice)
580.000
N14
Cà ri hải sản
Seafood curry
265.000
N15
Lẩu hải sản nấu ngọt (với mì/ phở/ bún)
Seafood hotpot
480.000
The prices in our menu are not included tax bill fee (10% if required). We appology for not accepting
“bring-your-own foods or drinks”. We would like to wish you a happy meal.
198
Bia Heineken
ハイネケン
70.000
199
Bia Tươi Tiger
タイガー生
75.000
200
Bia Sài Gòn
サイゴン
65.000
201
Soda Chanh Đường
レモンソーダ
75.000
202
Nước Ngọt (Coke / sprite / nước khoáng LaVie)
ソフトドリンク(コカコーラ、セブンアップ、サーシー)
65.000
SOFT DRINK (COCA COLA / SPRITE / MINERAL WATER)
203
Dừa Tươi
フレッシュココナッツジュース
65.000
204
Rau Câu Dừa Tươi SH
フレッシュココナッツジュース
75.000
FRESH COCONUT JELLY
205
Yaourt Dầm Trái Cây
(chanh / cam / thơm / mít)
フルーツヨーグルト(レモン、オレンジ、パイナップ
ル、ジャックフルーツ)
95.000
206
Nước Ép Nguyên Chất
( táo / bưởi / thơm / dưa hấu / cà rốt / cam / ổi / thanh long)
フレッシュジュース(リンゴ、グレープフルーツ、
パイナップル、スイカ、ニンジン、オレンジ、
グアバ、ドラゴンフルーツ)
80.000
95.000
FRESH FRUIT JUICE
/ GUAVA / DRAGON FRUIT)
207
Nước Ép Hỗn Hợp:
cam + cà rốt + cà chua / cam + thơm + chanh
bưởi + táo / cam + dưa hấu + táo /cam + thơm + táo
ミックスフルーツジュース
(オレンジ+ニンジン+トマト、オレンジ+パイナッ
プル+レモン、グレープフルーツ+リンゴ、オレンジ
+スイカ+リンゴ、オレンジ+パイナップル+リンゴ
90.000
(氷入り
105.000
(氷なし