Danh bạ các quày bàn thảo dành cho cư dân ngoạI quốc tạI các địa

平成 26 年度 県・市町村外国籍住民相談窓口一覧
(ベトナム語)
Danh bạ các quày bàn thảo dành cho cư dân ngoại quốc tại các địa phương. năm 2014
Các quày bàn thảo bằng tiếng Việt nam tại các quận huyện trong tỉnh KANAGAWA
Quày bàn thảo
Ngôn ngữ
Ngày bàn thảo
Giờ bàn thảo
Ðiện thoại
Phòng bàn thảo tiếng nói người dân tại trung tâm hành chánh tổng hợp địa phưong
( KENO CHIIKI KENSEI SOGO CENTER ) Ðiạ chỉ: 〒243-0004 ATSUGISHI MIZUHIK 2-3-1
ATSUGI GODO CHOSHA HONKAN 1F ( nằm gần ga HON ATSUGI tuyến ODAKYU )
Tỉnh
KANAGAWA
9:00 ~ 12:00
Tp ATSUGI
Bàn thảo người tỵ nạn
Tiếng Nhật
13:00 ~ 17:15
Thứ tư
(046)223-0709
Ðông dương
( có thông dịch )
( Nhận đơn đến
16 giờ )
Phòng tư vấn cho người dân có quốc tịch nước ngoài tại trụ sở quận IZUMI
( IZUMI KUYAKUSHO GAIKOKUSEKITOU KUMIN SODAN )
Ðịa chỉ: 〒245-0016 YOHAMASHI IZUMIKU IZUMICHO 6436-2
(nằm gần ga IZUMI CHUO tuyến SOTETSU IZUMINO )
Bàn thảo cư dân
Tiếng Việt
Thứ sáu
10:00 ~ 16:00 (045)800-2334
Bàn thảo người tỵ nạn
Ðông dương
Tiếng Nhật
( có thông dịch )
Thứ sáu
9:00~ 17:00
(045)801-3738
Phòng đa văn hóa cộng sinh MINAMI (MINAMI SHIMINKATSUDO TABUNKA KYOSEI LOUNGE)
YOKOHAMA (thứ hai tuần thứ 3)
Ðịa chỉ: 〒232-0024 YOKOHAMASHI MINAMIKU URAHUNECHO 3-46 URAHUNE HUKUSHI
SHISETSU 10F
( nằm gần ga BANDOBASHI tuyến SHIEI CHIKATETSU hoặc ga KOGANECHO tuyến TOKYU )
Thứ năm tuần
Luật pháp
thứ 2
Thứ năm tuần
(045)232-9544
Bàn thảo chuyên môn
Tư cách lưu trú
13:30 ~ 15:30
thứ 3
Phải hẹn trước
Thứ năm tuần
Giáo dục
thứ 4
Phòng giao lưu quốc tế SAGAMIHARA ( SAGAMIHARA KOKUSAI KORYU ROUNGE )
Tp
SAGAMIHA Ðịa chỉ: 〒252-0233 SAGAMIHARASHI CHUOKU KANUMADAI 1-9-15
PROMITY HUCHINOBE BILL 2F ( nằm gần ga HUCHINOBE tuyến YOKOHAMA )
RA
Bàn thảo cư dân
Tiếng Việt
Thứ ba
(042)750-4150
13:00~18:00
Tp
Tp HADANO
Tp YAMATO
○ Bàn thảo có kèm theo thông dịch viên
Phòng bàn thảo quảng bá - Ban an sinh tòa hành chánh
( SHIYAKUSHO KURASHI ANSHINBU KOCHO SODANKA )
Ðịa chỉ 〒257-8501 HADANOSHI SAKURACHO 1-3-2 ( nằm gần ga HADANO tuyến ODAKYU )
Hướng dẫn thủ tục
Tiếng Việt
Thứ sáu
9:00 ~ 12:00 (0463)82-5128
Có thông dịch
Hiệp hội quốc tế hóa YAMATO ( YAMATOSHI KOKUSAIKA KYOKAI )
Ðịa chỉ: 〒242-0018 YAMATOSHI HUKAMINISHI 8-6-2 ( nằm gần ga TSURUMA tuyến ODAKYU )
Hướng dẫn thủ tục.
9:00 ~ 12:00
Tiếng Việt
Thứ năm
(046)263-1261
Có thông dịch
13:00 ~ 16:00
1/4
平成 26 年度 県・市町村外国籍住民相談窓口一覧
(ベトナム語)
Tp AYASE
<Ban hợp tác lao động thị dân TP AYASE- Bộ phận trẻ em>〒252-1192 AYASESHI HAYAKAWA 550
※Trường hợp rơi vào ngày nghỉ lễ thì sẽ tiếp tục tuần sau, trừ dịp cuối năm và đầu năm.
(Ga tàu gần nhất:đi xe buýt từ ga EBINA của tuyến ODAKYU/SOTETSU/JR tuyến SAGAMI)
Hướng dẫn thủ tục.
Thứ Ba tuần đầu
Tiếng Việt
(0467)70-5640
13:00~17:00
Có thông dịch
tiên mỗi tháng
2/4
平成 26 年度 県・市町村外国籍住民相談窓口一覧
(ベトナム語)
神奈川県・県内市町村 外国籍住民相談窓口(ベトナム語)
相談窓口
対応言語
相談日
相談時間
TEL
<県央地域県政総合センター 県民の声・相談室内>
〒243-0004 厚木市水引 2-3-1 厚木合同庁舎 本館1階 (最寄り駅: 小田急線本厚木駅)
神奈川県
(厚木)
インドシナ難民定住相談
日本語
(通訳可)
水
9:00 ~ 12:00
13:00 ~ 17:15
(受付は
(046)223-0709
16:00 まで )
横浜市
<泉区役所外国籍等区民相談>
〒245-0016 横浜市泉区和泉町 4636-2 (最寄り駅:相鉄いずみ野線 いずみ中央駅)
一般相談
ベトナム語
金
10:00 ~ 16:00
(045)800-2334
インドシナ難民定住相談
日本語
(通訳可)
金
9:00~ 17:00
(045)801-3738
<みなみ市民活動・多文化共生ラウンジ> ※第3月曜日、年末年始は除く
〒232-0024 横浜市南区浦舟待ち 3-46 浦舟複合福祉施設10階
(最寄り駅: 市営地下鉄板東橋駅、京急線黄金町駅)
専門相談
法律相談
第2木
在留相談
第3木
教育相談
第4木
13:30 ~ 15:30
(045)232-9544
要予約
<さがみはら国際交流ラウンジ>
相模原市 〒252-0233 相模原市中央区鹿沼台 1-9-15 プロミティふちのべ (最寄り駅:JR 横浜線淵野辺駅)
一般相談
ベトナム語
火
13:00~18:00
(042)750-4150
9:00 ~ 12:00
(0463)82-5128
○相談等に伴う通訳を実施
<市役所 くらし安心部広聴相談課>
〒257-8501 秦野市桜町 1-3-2 (最寄り駅:小田急線秦野駅)
秦野市
市役所業務の
案内・通訳
ベトナム語
金
<(公財)大和市国際化協会> 〒242-0018 大和市深見西 8-6-12 (最寄り駅: 小田急線鶴間駅)
大和市
市役所業務の
案内・通訳
ベトナム語
3/4
水
9:00 ~ 12:00
13:00 ~ 16:00
(046)263-1261
平成 26 年度 県・市町村外国籍住民相談窓口一覧
(ベトナム語)
<綾瀬市市民こども部市民協働課> ※祝日の時は翌週、年末年始は除く
〒252-1192 綾瀬市早川 550 (最寄り駅: 小田急線/相鉄線/JR 相模線 海老名駅からバス)
綾瀬市
市役所業務その他の案内・
通訳
ベトナム語
4/4
第1火
13:00~17:00
(0467)70-5640