略語一覧 Adv. 副詞 Attri. 連体詞 Aux. 助動詞 Conj. 接続詞 Ctr. 助数詞 Exp. 表現 Grt. あいさつ Int. 感動詞 Interrog. 疑問詞 N 名詞 Onom. 擬音語、擬態語 品詞 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 通し番号 7 16 30 38 80 83 100 102 106 114 150 195 226 340 366 377 382 392 416 449 451 Pref. 接頭語 Pron. 代名詞 Prt. 助詞 Suf. 接尾語 1GVi u-verb自動詞 1GVt u-verb他動詞 2GVi ru-verb自動詞 2GVt ru-verb他動詞 3GV 不規則動詞 VN 名詞+する動詞 iA イ形容詞 naA ナ形容詞 課 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 3 4 5 7 8 8 8 8 9 10 10 語彙 違う ある 行く わかる 会う 休む 困る 遊ぶ すく 急ぐ がんばる かかる 入る あたる/当たる 気がつく 転ぶ 着く 歩く いる 始まる 向かう 読み方 ちがう ある いく わかる あう やすむ こまる あそぶ すく いそぐ がんばる かかる はいる あたる きがつく ころぶ つく あるく いる はじまる むかう 中国語訳 khác, sai, không phải có ( giống với いる nhưng dùng cho vật ), ở nơi nào đó đi ( động từ ) hiểu, biết, lý giải, hóa ra gặp (1) nghỉ ngơi (2) lấy ( ngày nghỉ ) (3) nghỉ học, vắng (4) ngủ (1) khó khăn (2) lúng túng (3) gặp khó khăn, bị khó xử, vào thế kẹt đùa chơi (1) đói bụng (2) vắng người nhanh chóng, hối hả cố gắng (1) mất, tốn (2) treo lên (3) liên lụy (4) khóa cửa (1)vào, đi vào (2) tham gia, gia nhập (3) bao gồm (4) bước vào, bắt trúng, đầu (1) thắng (2) đúng (câu hỏi) (3) đối diện (4) va chạm (5) tươngra, đương (6) được giao cho nhận nhậnvới biết té, ngã đến nơi bước đi, đi bộ cần bắt đầu hướng tới, hướng về, di chuyển tới Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 通し番号 461 544 584 588 589 620 625 629 695 725 732 742 748 770 811 833 841 845 871 898 935 986 1004 1008 1012 1085 1090 1095 1104 1122 1135 1143 1146 1179 1181 1186 1203 課 11 13 15 15 15 16 16 16 18 19 19 19 20 21 23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 25 27 28 28 29 33 33 33 33 34 35 36 36 39 39 39 40 語彙 泳ぐ 終わる 住む 働く 引っ越す 降る 動く 変わる 決まる なくなる 乗る 重なる 育つ 座る 戻る 迷う 似合う 間に合う 閉まる 混む 気になる いらっしゃる 気に入る 通う 思う 寄る 太る 暮らす 合う 並ぶ 喜ぶ 助かる 怒る 治る 走る 進む うまくいく 読み方 およぐ おわる すむ はたらく ひっこす ふる うごく かわる きまる なくなる のる かさなる そだつ すわる もどる まよう にあう まにあう しまる こむ きになる いらっしゃる きにいる かよう おもう よる ふとる くらす あう ならぶ よろこぶ たすかる おこる なおる はしる すすむ うまくいく 中国語訳 bơi lội kết thúc sinh sống làm việc chuyển nhà (mưa) rơi di chuyển, hoạt động thay đổi được quyết định 0 0 chồng chất, xếp chồng lên, trùng với lớn lên, phát triển ngồi xuống trở lại, quay lại đi lạc, bối rối, không quyết định được hợp, phù hợp kịp lúc, kịp giờ đóng lại đông đúc lo lắng đến, có mặt ( kính ngữ ) thích, quí, để ý lui tới, đi học, đi làm, chạy nghĩ, tin ghé qua, tạt qua mập lên, béo lên, tăng kí sống, sinh sống hợp, ăn khớp, đúng, chính xác, phù hợp xếp hàng, xếp vào loại vui mừng được giúp đỡ tức giận khôi phục, sửa lại cho tốt chạy tiến lên, tiến triển (2) xuất phát (3) chạy nhanh ( đồng hồ ) tiến triển thuận lợi Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 通し番号 1204 1213 1220 1296 1316 1405 1407 1436 1449 1455 1456 1503 1509 1517 1534 1543 1544 1556 1581 1611 1636 1651 1658 1667 1706 1708 1780 1783 1822 1847 1861 1870 1877 1879 1890 1927 1952 課 40 41 41 44 45 48 48 49 50 50 51 53 54 54 56 56 56 57 59 62 64 64 65 66 69 69 70 71 73 76 77 79 80 80 81 86 89 語彙 つながる 通る 起こる 写る 上がる 開く 鳴る 回る すべる 申し込む つく 届く 下がる 驚く 咲く 凍る 気づく 勝つ 登る 踊る 深まる 泊まる 参る 流行る 沈む 亡くなる 立つ 見つかる うつる たまる 酔う 止まる 眠る 怖がる 続く 経つ 落ち込む 読み方 つながる とおる おこる うつる あがる あく なる まわる すべる もうしこむ つく とどく さがる おどろく さく こおる きづく かつ のぼる おどる ふかまる とまる まいる はやる しずむ なくなる たつ みつかる うつる たまる よう とまる ねむる こわがる つづく たつ おちこむ 中国語訳 kết nối, bị cột chung lại, nắm (tay) (1) chạy, đi qua (2) thông qua (3) có nghĩa (4) truyền đi xảy ra, phát sinh (1) chiếu, phản chiếu (2) được chụp, quay đàn ghi ta mở, trống kêu, hót, hú, reo đi quanh, quay, xoay quanh trơn trượt, trượt đăng kí, nộp đơn mở ( điều hòa ) chuyển, gửi hạ thấp xuống, rơi xuống ngạc nhiên, giật mình (hoa) nở đông đá nhận ra, chú ý chiến thắng, thắng (1) trèo lên, leo lên (2) mọc lên ( mặt trời ) (3) tăng lên, đi lên nhảy múa sâu thêm, trở nên cao hơn, tăng thêm trọ lại, ngủ lại (1) đến, đi (2) thăm (3) không thể chịu đựng được ưa chuộng, thịnh hành (1)chìm xuống (2) lặn xuống (3) đau khổ, buồn bã qua đời, mất đứng tìm thấy, tìm ra (1)lây nhiễm, truyền bệnh (2) di chuyển, chuyển sang (3) chiếu, phản lũy, chiếuthu thập, tích (1) say xỉn (2) say xe dừng lại ngủ sợ hãi, hoảng sợ, kinh hoàng (1) tiếp tục, kéo dài (2) theo sau trải qua, trôi qua (1) buồn, suy sụp (2) rơi vào, lâm vào Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi 1GVi/1GVt 1GVi/1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 通し番号 1955 1961 1970 1995 2029 2030 2031 2060 2076 275 989 24 69 75 133 143 230 293 313 327 365 399 407 436 439 440 530 543 574 596 616 624 648 655 668 675 702 課 89 89 90 確認70~90 チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ 5 27 1 2 2 3 3 5 6 6 7 8 8 8 9 10 10 13 13 15 15 16 16 17 17 17 17 18 語彙 泣く 集まる 酔っ払う 死ぬ 曲がる 渡る 片づく 騒ぐ 鳴く 笑う 伺う/うかがう 持っていく 呼ぶ 引く/ひく 買う 作る 聞く 読む 叱る 置く 撮る 持って帰る 使う 下ろす 待つ 誘う 出す 渡す 話す 習う 手伝う 返す わかす 歌う 飲む 行う 洗う 読み方 なく あつまる よっぱらう 死ぬ まがる わたる かたづく さわぐ なく わらう うかがう もっていく よぶ ひく かう つくる きく よむ しかる おく とる もってかえる つかう おろす まつ さそう だす わたす はなす ならう てつだう かえす わかす うたう のむ おこなう あらう 中国語訳 khóc (1) tập họp, tụ họp (2) thu thập, được góp nhặt say xỉn chết, mất, qua đời quẹo, rẽ (1) băng qua, vượt qua (2) di trú (3) du nhập vào dọn dẹp, thu dọn gây ồn ào, làm om xòm, quấy kêu, hót cười thăm viếng, hỏi đem cái gì đó đi gọi, kêu (1) rút ra, kéo ra (2) nhìn lên (3) trừ đi (4) cảm lạnh (5) thu hút ( chú ý) chi (6) trả tra ((2) từchịu, điển mắc, ) (7)bị, kẻ (chuốc đường ) (1) mua, lấythẳng (3) thừa nhận, đánh giá cao (1)làm, tạo thành (2) lập, sáng tác (3) trồng (4) tổ chức (5)làm đ ồ ăn (1)nghe, lắng nghe (2) hỏi đọc, thăm dò la rầy, quở mắng, trách mắng đặt để, giữ, làm sẵn, giữ sẵn chụp ( hình ) đem về (1) sử dụng (2) tiêu tốn (3) tuyển dụng đem xuống, lấy xuống, rút ( tiền ) chờ đợi rủ rê, mời (1) nộp, đưa ra (2) trình ra, lấy ra (3) phát hành, xuất bản (4) cấp, cho, đưa cho, (5) gửi trao giao(6) chophục vụ, trả (7) phát ra, nổ ra (8) rút nói chuyện, nói học giúp đỡ trả lại, hoàn trả đun ( nước ), nấu ( nước sôi ) hát uống tổ chức, tiến hành, thực hiện rửa Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 通し番号 705 722 758 766 767 785 820 829 854 907 928 929 934 974 978 1028 1033 1106 1114 1115 1123 1137 1141 1149 1153 1196 1241 1267 1284 1288 1311 1334 1341 1343 1355 1362 1377 課 18 19 20 20 21 22 23 23 確認1~23 24 24 25 25 27 27 30 30 34 34 34 35 35 35 37 37 40 42 43 43 43 45 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 語彙 壊す 切る 払う 知る 吸う やる 押す 言う 話し合う 持つ 履く 弾く 鳴らす 磨く 送る 売る 申す 貸す 預かる 取る かく おっしゃる 頼む 連れていく 飾る 占う 飼う 開く 楽しむ 敷く 消す 探す 連れて帰る もらう 拭く 回す 書く 読み方 こわす きる はらう しる すう やる おす いう はなしあう もつ はく ひく ならす みがく おくる うる もうす かす あずかる とる かく おっしゃる たのむ つれていく かざる うらなう かう ひらく たのしむ しく けす さがす つれてかえる もらう ふく まわす かく 中国語訳 hư, hỏng (1) cắt (2) cúp máy trả tiền, chải, quét, dọn dẹp biết, nhận biết, hiểu rõ hít vào, hít thở làm, gửi, đưa nhấn, bấm nói nói chuyện ( với ai đó ) giữ, nắm mang ( giày ), xỏ ( tất, vớ ) đàn, gảy reng (1)chải (2) rèn luyện gửi bán nói cho mượn, cho vay giữ, trông nom, giấu (1) bắt giữ (2) cầm, nắm, giữ (3) chiếm, dùng (4) lấy, dùng (5) mua viết, (6) thuvẽthập (1) (2) miêu tả kính ngữ của "nói" nhờ cậy, trông cậy, yêu cầu, đề nghị dẫn… đi trang trí, trình bày bói toán nuôi ( thú cưng ) (1) mở ra (2) thành lập, mở cửa (3) tổ chức (4) nở ra (hoa) tận hưởng, thưởng thức trải, phủ, lót, căng ra tiệm… trang chủ sách hướng dẫn thức ăn cho chó máy sấy tóc mở rộng, phát triển, trải rộng thư pháp Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 1GVt 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 通し番号 1397 1403 1492 1507 1516 1560 1595 1599 1641 1645 1672 1688 1693 1738 1760 1761 1766 1773 1789 1800 1801 1808 1819 1831 1837 1889 1891 1919 1937 1959 1982 2058 2063 2 33 65 113 課 47 48 52 54 54 57 61 61 64 64 66 68 68 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 71 72 72 72 73 74 75 81 81 86 87 89 確認70~90 チャレンジ チャレンジ 1 1 2 2 語彙 かぶる いただく 戻す 落とす 貼る 流す 受け取る 選ぶ 見守る 干す 増やす 覚ます 贈る くり返す 起こす 減らす 治す なくす かく たたむ 持ち歩く 踏む 破る 過ごす 召し上がる 直す 冷やす 配る ごちそうになる 抱く 残す 拾う 盗む いる 見える 聞こえる 起きる 読み方 かぶる いただく もどす おとす はる ながす うけとる えらぶ みまもる ほす ふやす さます おくる くりかえす おこす へらす なおす なくす かく たたむ もちあるく ふむ やぶる すごす めしあがる なおす ひやす くばる ごちそうになる だく のこす ひろう ぬすむ いる みえる きこえる おきる 中国語訳 #N/A ăn, uống, nhận (thể khiêm tốn ) hoàn lại, trả lại, quay lại rơi, rớt, giảm xuống dán (1) chảy, trôi (2) rót, đổ, dội (3) cuốn trôi, trôi đi (4) lan truyền lý giải, giải thích, tiếp thu, lãnh, nhận chọn lựa trông nom, chăm sóc theo dõi phơi khô tăng lên đánh thức, thức giấc, tỉnh dậy gửi tặng lặp đi lặp lại gây ra, đánh thức, bắt đầu, dựng lên giảm xuống, giảm bớt chữa trị mất, thất lạc gãi xếp, gấp, cất cầm đem đi dẫm lên đột phá, làm rách, phá hoại, xé trải qua, sống ăn, dùng ( kính ngữ ) chỉnh sửa, sửa chữa làm mát, làm lạnh (1)phân phát (2) chú ý cảm ơn đã thết đãi ôm để lại, chừa lại nhặt, lượm trộm cắp có, ở ( nơi nào đó )( từ dùng người và động vật ) (1)có thể nhìn thấy, thấy (2) tới, có mặt (1) có thể nghe (2) nghe thấy, nghe được (1) thức dậy (2) cái gì đó xảy ra Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 通し番号 158 307 389 394 410 488 502 531 536 615 632 687 782 972 1044 1077 1088 1176 1184 1187 1226 1227 1233 1364 1388 1391 1394 1395 1524 1536 1555 1559 1562 1604 1613 1644 1703 課 3 6 8 8 9 12 12 13 13 16 16 18 22 26 30 32 33 39 39 39 41 41 41 確認24~46 確認24~46 47 47 47 54 56 57 57 57 61 62 64 69 語彙 疲れる 壊れる 気をつける 燃える 帰る 飽きる 出る 寝る 生まれる できる 売れる 増える 出かける 炊ける 逃げる 過ぎる 覚める 外れる/はずれる 慣れる 別れる 落ちる 割れる 足りる 売り切れる 遅れる 跳ねる 似る のびる やせる 返る 晴れる 切れる 流れる 答える 汚れる ぬれる 溶ける 読み方 つかれる こわれる きをつける もえる かえる あきる でる ねる うまれる できる うれる ふえる でかける たける にげる すぎる さめる はずれる なれる わかれる おちる われる たりる うりきれる おくれる はねる にる のびる やせる かえる はれる きれる ながれる こたえる よごれる ぬれる とける 中国語訳 mệt mỏi hỏng, bị hỏng, bị hư, vỡ cẩn thận, thận trọng đốt cháy, cháy đi về, trở về, quay về ngán, chán (1) đi ra, rời khỏi (2) tham dự, tham gia (3) xuất hiện, lộ diện (4) tốt (5) sản xuất, đem lại (6) (hiện tượng) bị, ( chất ngủ, đi nghiệp ngủ được sinh ra, được hình thành, được sản xuất có thể làm được, có đủ khả năng bán được, bán chạy tăng lên đi ra ngoài nấu ( cơm ) chạy trốn quá, vượt quá, hơn tỉnh dậy, tỉnh giấc trật, trượt, hết quen với chia tay, ly dị (1)rơi, rớt(2) phủ nhận (3) đi xuống (1) gãy, vỡ, đứt (2) được chia ra, tách ra đủ, đầy đủ nhanh chóng, nhanh lên câu đố hóa ra là vậy (1) kéo dài ra, dài ra (2) trì hoãn, chậm trễ (3) phát triển, mọc (4) nâng mũ, nón cao, cải thiện giảm cân, ốm đi, gầy đi trả lại ( trời ) nắng (1) cắt, gãy vỡ (2) rút (1) chảy, trào, tuôn (2) bị cuốn đi (3) trôi qua (4) bị ngừng, bị hủy lời trả bị làm dơ, bẩn bị ướt tan chảy Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVi 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 通し番号 1741 1774 1778 1803 1814 1896 1936 2038 2049 12 40 51 119 273 370 404 423 435 444 533 599 634 661 671 711 714 723 760 768 831 859 962 963 967 1005 1018 1074 課 確認47~69 70 70 72 72 82 87 チャレンジ チャレンジ 1 1 2 3 5 8 8 9 9 10 13 15 16 17 17 18 18 19 20 21 確認1~23 確認1~23 26 26 26 28 29 32 語彙 負ける 取れる 見とれる 倒れる 消える 離れる 折れる 破れる 現れる 見つける 忘れる 食べる 見る 着る 診る 分ける 預ける 調べる かける 片づける やめる/辞める まとめる 教える 捨てる 覚える 植える つける 入れる 始める 見せる 考える 炒める 煮る 止める 借りる 伝える 建てる 読み方 まける とれる みとれる たおれる きえる はなれる おれる やぶれる あらわれる みつける わすれる たべる みる きる みる わける あずける しらべる かける かたづける やめる まとめる おしえる すてる おぼえる うえる つける いれる はじめる みせる かんがえる いためる にる とめる かりる つたえる たてる 中国語訳 thua cuộc, bỏ cuộc thu lại, trừ đi, bỏ đi nhìn say mê ngã, đổ, sập, phá hủy biến mất, tan đi, tắt chia cách, chia lìa (1) bị bẻ (2) bị gấp (3) xoay, quay, rẽ bị làm rách, bị xé hiện ra tìm thấy, tìm ra quên, bỏ lại ăn (1) nhìn, xem, thấy (2) quan sát (3) tìm hiểu (4) đánh giá (5) chăm sóc mặc khám (bịnh) phân chia, phân ra 0 (1) kiểm tra, điều tra (2) tìm kiếm (3) tra cứu, tham khảo (4) nghiên cứu (1) treo lên (2) để, đặt (3) tưới, rót (nước) (4) buộc, trói (6) bật dẹp lên (7) mặc vào (8) ngồi xuống (9) gọi điện thoại dọn từ bỏ, nghỉ (1) tóm tắt (2) thu thập, tổng hợp dạy, chỉ dẫn, hướng dẫn vứt bỏ, giục, từ bỏ nhớ, ghi nhớ trồng (cây) 0 cho vào, nạp vào, rót vào, đổ đầy, nhập vào, bật lên bắt đầu cho thấy suy nghĩ xào hầm, kho, ninh dừng lại mượn, vay truyền đạt xây dựng Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 2GVt 3GV 3GV 3GV 3GV 3GV Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. 通し番号 1124 1166 1210 1281 1282 1346 1363 1379 1431 1464 1485 1504 1532 1569 1603 1624 1626 1787 1792 1858 1886 1906 1994 2000 2011 2040 2055 98 116 1010 1292 1411 4 48 50 54 66 課 35 38 41 43 43 確認24~46 確認24~46 確認24~46 49 51 52 53 55 58 61 63 63 71 71 77 81 84 確認70~90 確認70~90 チャレンジ チャレンジ チャレンジ 2 2 28 44 48 1 1 2 2 2 語彙 あげる ほめる 助ける 決める 貯める 混ぜる 開ける 生ける 替える ぶつける 履きかえる 届ける 集める 下げる すすめる 感じる つかまえる/捕まえる あてる/当てる 間違える 受ける 任せる 育てる いじめる 諦める 立てる 続ける 知らせる する 来る 持ってくる 帰ってくる どきどき まず すぐ(に) 何か 何も たぶん 読み方 あげる ほめる たすける きめる ためる まぜる あける いける かえる ぶつける はきかえる とどける あつめる さげる すすめる かんじる つかまえる あてる まちがえる うける まかせる そだてる いじめる あきらめる たてる つづける しらせる する くる もってくる かえってくる どきどき(する) まず すぐ(に) なにか なにも たぶん 中国語訳 (1) giơ lên, nâng lên (2) tặng, cho (3) cải thiện (4) nêu ra, cung cấp(5) tăng lên (6) kết thúc khen ngợi cứu giúp, trợ giúp, giúp đỡ quyết định dành dụm, gom góp, tích lũy chủ nuôi bán hết trường hợp thay thế, thay đổi va, đụng, đập mạnh đổi giày, thay giày đưa đến, chuyển đến tập hợp, thu thập (1) hạ xuống, kéo xuống (2) vắt, treo, mắc đồ (3) kéo, dời lùi (4) dọn đi khích, giới thiệu khuyến cảm giác, cảm thấy bắt, bắt giữ, nắm bắt trúng, đánh trúng, đoán trúng nhầm lẫn (1) tham dự (2) nhận, tiếp thu (3) bắt, chụp (4) chịu, bị phó thác, ủy thác nuôi dưỡng, nuôi nấng bắt nạt từ bỏ, bỏ cuộc lập nên, lập ra, đứng dậy tiếp tục, liên tục thông báo, báo tin làm ( cái gì đó, điều gì đó ) đến đem đến quay trở về tim đập thình thịch, hồi hộp trước hết ngay lập tức cái gì đó không…gë cả có lẽ Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. 通し番号 73 77 85 101 108 120 125 134 137 144 164 179 209 218 229 236 253 258 267 274 297 328 372 409 419 448 456 468 489 503 513 517 528 541 542 553 576 課 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 4 4 4 5 5 5 5 5 5 6 7 8 9 9 10 10 11 12 12 12 12 12 13 13 14 15 語彙 実は ずっと もちろん 誰か まだ 一緒に もう きっと ちょっと あまり 少し どちらも やっぱり いつも よく 全然 初めて 必ず とても すごく いくつか どうぞ しばらく まだ これから そろそろ どこか たいてい 何度も 何度か 何人も まだまだ まさか もうすぐ あとで なんだか 一人も 読み方 じつは ずっと もちろん だれか まだ いっしょに もう きっと ちょっと あまり すこし どちらも やっぱり いつも よく ぜんぜん はじめて かならず とても すごく いくつか どうぞ しばらく まだ これから そろそろ どこか たいてい なんども なんどか なんにんも まだまだ まさか もうすぐ あとで なんだか 一人も 中国語訳 thật ra là (1) suốt, mãi (2) rất, hơn nhiều đương nhiên, tất nhiên ai đó vẫn …. Chưa (1) cùng nhau làm (2) tại cùng thời điểm (1) đã, đang (2) sớm (3) lại, nữa chắc chắn, không có nghi ngờ gì (1) 1 chút (2) 1 chốc (3) này! (4) tôi e là... (không) nhiều ít, một chút cái nào cũng quả nhiên, rõ ràng, như đã nghĩ luôn luôn, thường xuyên, mọi khi, thông thường thường xuyên, thường hoàn toàn không lần đầu tiên luôn luôn, nhất định, nhất quyết rất, lắm rất, vô cùng bao nhiêu xin mời một chút, một chốc, trong vài phút vẫn chưa từ bây giờ đã đến lúc ở đâu đó thông thường, hầu hết bao nhiêu lần cũng, nhiều lần bao nhiêu lần bao nhiêu người cũng vẫn chưa lẽ nào, đời nào chốc nữa, chỉ chút nữa để sau, lát nữa bằng cách nào đó 0 Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. Adv. 通し番号 640 660 686 694 701 743 781 795 855 862 877 913 959 971 977 999 1027 1048 1054 1064 1067 1082 1108 1112 1168 1177 1180 1205 1254 1269 1274 1300 1365 1439 1475 1530 1629 課 17 17 18 18 18 19 21 22 確認1~23 確認1~23 確認1~23 24 26 26 27 28 30 31 31 32 32 33 34 34 38 39 39 40 42 43 43 44 確認24~46 49 51 55 63 語彙 ときどき ぜひ ずいぶん 急に 何回も もっと ちゃんと よろしく 絶対(に) 何回か だんだん そんなに しっかり(と) ちょうど 先に けっこう なかなか 誰も ぴんぴん やはり どうも 特に こんなに あとで 一度も たまに だいぶ もしかしたら つい のんびり(と) いよいよ いつまでも (お)早めに くらい 確かに もし 逆に 読み方 ときどき ぜひ ずいぶん きゅうに なんかいも もっと ちゃんと よろしく ぜったい なんかいか だんだん そんなに しっかり ちょうど さきに けっこう なかなか だれも ぴんぴん やはり どうも とくに こんなに あとで いちども たまに だいぶ もしかしたら つい のんびり(と) いよいよ いつまでも はやめに くらい たしかに もし ぎゃくに 中国語訳 thỉnh thoảng chắc chắn, bằng mọi giá rất nhiều, quá, lắm gấp, đột nhiên, khẩn cấp bao nhiêu lần cũng, nhiều lần hơn nữa cẩn thận, kỹ càng hãy chăm sóc tôi ( lời chào hỏi xã giao ) nhất quyết, nhất định một vài lần dần dần tới nỗi đó à ổn định, vững chắc, đáng tin cậy vừa đủ trước tiên, trước hết khá, tốt, cũng được hoài mà vẫn không có ai, bất kì ai khỏe mạnh, tốt như mới quả nhiên ( nghĩa giống với やっぱり) có vẻ như, dường như nhất là, đặc biệt là thế này, như thế này sau đó một lần cũng… đôi lần, thỉnh thoảng đáng kể, nhiều có lẽ nào, có khi nào vô ý, vô tình rảnh rỗi, thong dong, an nhàn cuối cùng cũng ( điều mong chờ cuối cùng cũng đến ) mãi mãi, tới cuối đời con heo, con lợn khoảng chừng chắc chắn nếu ngược lại, trái lại Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 通し番号 Adv. 1648 Adv. 1742 Adv. 1781 Adv. 1828 Adv. 1830 Adv. 1863 Adv. 1865 Adv. 1871 Adv. 1880 Adv. 1892 Adv. 1895 Adv. 1913 Adv. 1916 Adv. 1946 Adv. 1971 Adv. 2001 Adv. 2003 Adv. 2062 Adv.、Conj. 490 Adv.、N 225 Adv.、N 523 Adv.、N 774 Adv.、N 1034 Adv.、N 1058 Adv.、N 1175 Adv.、N 1178 Adv.、VN 1001 Adv.、na -A、N 1723 Attri. 803 Attri. 932 Attri. 945 Attri. 1025 Attri. 1105 Attri. 1271 Attri. 1943 Attri. 1990 Aux. 1031 課 64 確認47~69 70 74 74 78 78 79 80 81 82 85 86 88 確認70~90 確認70~90 確認70~90 チャレンジ 12 5 12 21 30 32 39 39 28 確認47~69 22 25 25 29 33 43 88 確認70~90 30 語彙 前もって あんまり 今にも うっかり どこへも どれも 少しも どこも 実際に ついでに 無理やり 結局 やっと たった わざわざ とうとう じっと いつまでも また たくさん 確か 突然 少々 偶然 ほとんど 遅く ゆっくり(する) まっすぐ こんな そういう どういう あんな そんな 別の こういう ある (~で)ございます 読み方 まえもって あんまり いまにも うっかり どこへも どれも すこしも どこも じっさいに ついでに むりやり けっきょく やっと たった わざわざ とうとう じっと いつまでも また たくさん たしか とつぜん しょうしょう ぐうぜん ほとんど おそく ゆっくり まっすぐ こんな そういう どういう あんな そんな べつの こういう ある ございます 中国語訳 trước, trước đó không mấy, ít bây giờ vẫn bất cẩn, vô cẩn ở đâu cũng mọi cái đều một chút cũng không chỗ nào cũng thật ra, thật là nhân tiện, sẵn tiện cố gắng quá sức kết cục, rút cục cuối cùng cũng, sau cùng chỉ vừa mới cất công, cố công cuối cùng, sau khi tất cả (1) lặng yên, không cử động (2) chăm chú, chằm chằm (3) một cách kiêntới nhẫn cho mãi mãi lại, nữa nhiều, đầy đủ chính xác là đột nhiên một chút ngẫu nhiên hầu hết chậm, trễ từ từ, chậm rãi thẳng, trực tiếp cái này đó, như vậy, rất là như thế nào như thế, như vậy như thế ngoài ra, khác, riêng như thế này, như vậy cî… kính ngữ của Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj. Conj.、Prt. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. 通し番号 76 84 198 214 257 303 374 511 847 1170 1279 1332 1576 1605 1635 1656 1762 1771 1856 1945 15 11 35 82 93 109 180 192 194 220 222 305 442 497 498 550 582 課 2 2 4 4 5 6 8 12 確認1~23 38 43 46 59 61 64 64 確認47~69 確認47~69 77 88 1 1 1 2 2 2 4 4 4 5 5 6 10 12 12 14 15 語彙 それで じゃあ だから そして ですから では それから それに または ところで ところで しかし だって そこで ところが それなら それでも そうしたら だったら それも でも ~つ ~階 (お)一人 ~番 ~時 ~月 ~円 ~分 一番 ~年 ~年 (お)二人 ~回 ~目 一度 ~歳 読み方 それで じゃあ だから そして ですから では それから それに または ところで ところで しかし だって そこで ところが それなら それでも そうしたら だったら それも でも ~つ かい/がい ひとり ばん じ がつ えん ふん/ぷん いちばん ねん ねんかん ふたり かい め いちど さい 中国語訳 do đó, vì vậy, ngay sau đó vậy thì bởi vậy, vì vậy và, do đó vì vậy, bởi vậy vậy thì, thế là và rồi ngoài ra, hơn nữa hoặc thế còn, nhân tiện thế còn, nhân tiện tiếng Nhật vì, chả là, ngay cả tiếp theo, ngay sau đó, do vậy dẫu sao thì, thế còn, thậm chí nếu như vậy ngay cả như vậy rồi thì, cuối cùng thì nếu như vậy cái đó cũng nhưng…. từ dùng để đếm, thường viết liền sau chữ số tầng…. ( dùng để chỉ số tầng ) 1 người số…., thứ …. ( cách đếm vị trí, thứ hạng ) ….giờ tháng đơn vị tiền yên phút (1) số một (2) đầu tiên (3) nhất, tốt nhất năm… năm… hai người …lần thứ… một lần … tuổi Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr. Ctr.、N Ctr.、N Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. 通し番号 590 627 663 850 916 1113 1144 1188 1197 1451 1653 1659 1670 1675 1832 91 1523 354 360 458 526 545 603 643 992 1046 1053 1091 1093 1260 1265 1268 1371 1392 1419 1445 1474 課 15 16 17 確認1~23 24 34 36 39 40 50 64 65 66 66 74 2 54 7 7 10 12 13 15 17 27 31 31 33 33 42 43 43 確認24~46 47 49 50 51 語彙 ~時間 ~人 ~週間 ~か月 ~年生 ~匹 ~本 ~日 ~枚 ~個 ~泊 ~名 ~キロ ~度 一歩 ページ キロ かまいません 行ってきます もう少し そういえば お先に これ以上 ください 申し訳ない しかたがない 手を貸す 気にする 例えば もう一度 できるだけ 年を取る 役に立つ な(ー)んだ ちょうどいい 頭がいい もしかして 読み方 じかん にん しゅうかん かげつ ねんせい ひき ほん/ぽん/ぼん にち まい こ はく/ぱく めい ~キロ ど いっぽ ページ キロ かまいません いってきます もうすこし そういえば おさきに これいじょう ください もうしわけない しかたがない てをかす きにする たとえば もういちど できるだけ としをとる やくにたつ な(ー)んだ ちょうどいい あたまがいい もしかして 中国語訳 … giờ, lớp … người … tuần … tháng học sinh năm… …con ( đếm động vật ) … sách ( đếm sách ) … ngày miếng, mảnh … cái … đêm … người ( đếm người theo kiểu lịch sự ) cây số, kilomét … độ một bước trang ( đếm số trang sách ) kí, kg không hề chi, không phiền, không sao tôi đi đây! ( đi rồi trở lại ) chỉ chút nữa thôi nói tới đó, nhắc vậy mời đi trước, mời… trước nhiều hơn nữa làm ơn…, vui líng… thành thật xin lỗi không còn cách nào giúp một tay để tâm, chăm sóc, lo lắng thí dụ, ví dụ thêm lần nữa, một lần nữa trong vòng có thể già đi vàng thẻ thời xưa của Nhật sinh đôi vừa đủ thông minh có lẽ, có thể Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Exp. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Grt. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. 通し番号 1597 1625 1661 1718 1788 1864 1909 1986 22 46 63 99 309 418 443 452 560 566 749 912 919 921 1191 1457 1458 1463 1662 1940 2025 9 25 36 41 52 53 61 95 課 61 63 65 69 71 78 85 確認70~90 1 1 2 2 6 9 10 10 14 14 20 24 24 24 40 51 51 51 66 87 チャレンジ 1 1 1 1 2 2 2 2 語彙 できれば 途中で かしこまりました 仲良くなる こうやって お腹がいっぱい たった今 こんなふうに ありがとう(ございます) ごめん(なさい) ごめんください すみません お願いします お疲れ様でした おはよう(ございます) 失礼します 行ってらっしゃい いらっしゃい(ませ) いただきます お大事に こんにちは おめでとう(ございます) ごちそうさま(でした) ただいま おかえり(なさい) お疲れさま お邪魔します お元気で お待たせ あ(っ) ええと もしもし え(ー)っ はい いいえ ええ うーん 読み方 中国語訳 できれば nếu có thể とちゅうで giữa chừng かしこまりました vâng, tôi đã hiểu ( kính ngữ ) なかよくなる trở nên thân thiết こうやって làm như thế này おなかがいっぱい no bụng たったいま vừa mới lúc nãy こんなふうに theo cách này ありがとう(ございます) cảm ơn ごめん(なさい) xin lỗi ごめんください xin lỗi, có ai không? すみません (1) xin lỗi (2) cho hỏi おねがいします xin vui lòng, làm ơn おつかれさまでした đã vất vả rồi おはようございます chào buổi sáng しつれいします xin phép! Xin làm phiền! いってらっしゃい đi đường cẩn thận いらっしゃいませ kính chào quí khách いただきます xin phép ăn ( nói trước khi ăn ) おだいじに chúc mau khỏi bệnh こんにちは chào buổi trưa おめでとうございますxin chúc mừng ごちそうさま(でした)cảm ơn đã thết đãi ただいま tôi đã về đây おかえり chào mừng trở về おつかれさま đã vất vả rồi! おじゃまします xin phép vào おげんきで luôn mạnh khỏe nha おまたせ đã để chờ あ(っ) A! ( từ cảm thán ) ええと ờ, thì, mà, là ( dùng khi chưa nghĩ ra câu trả lời ) もしもし alo ( dùng khi bắt điện thoại ) え(ー)っ ủa!!! Hả!!! ( từ cảm thán ) はい (1)vâng, dạ ( từ dùng để trả lời khi dc kêu, gọi, hỏi )(2) đúng いいえ không ( từ dùng để từ chối ) ええ ừm, ờ うーん Ừ Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Int. Interrog. Interrog. Interrog. Interrog. Interrog. Interrog. Interrog. Interrog. Interrog. 通し番号 107 165 168 259 264 295 311 380 387 405 455 495 501 570 636 637 864 1154 1201 1276 1307 1497 1520 1663 1757 1825 1934 2068 3 62 72 188 277 278 298 304 569 課 2 3 3 5 5 6 6 8 8 8 10 12 12 14 16 16 確認1~23 37 40 43 45 53 54 66 確認47~69 74 87 チャレンジ 1 2 2 4 6 6 6 6 14 語彙 え(っ) ほら わあ へえ(ー) ああ あのう はあ さあ しーっ そうそう あれ(っ)? あーあ いえ うん なるほど えー ねえ よし やったあ ううん こらっ ええ? いや いえいえ ほう あー(っ) うっ どれどれ どこ どれ どう どうやって どの どんな 何 いかが どうして 読み方 え ほら わあ へえ(ー) ああ あのう はあ さあ しーっ そうそう あれ(っ)? あーあ いえ うん なるほど えー ねえ よし やったあ ううん こらっ ええ? いや いえいえ ほう あー(っ) うっ どれどれ どこ どれ どう どうやって どの どんな なに/なん いかが どうして 中国語訳 hử? Hả? này! Nhìn này! Nè! wao! này! AA! aà…, này… hả? nào suỵt! đúng vậy, đúng thế ủa? AA! không có gì ừ thì ra là vậy hử? Hả? nè 0 hoan hô được rồi! làm được rồi! không phải vậy này! ủa? Hả? không không, không hề gì ồ! a! á! ư… cái nào, cái nào chỗ nào, nơi nào cái nào thế nào làm thế nào, làm sao cái nào như thế nào cái gì thế nào, như thế nào, ra sao tại sao? Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 Interrog. Interrog. Interrog. Interrog. Interrog. Interrog. N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 791 1026 1424 1437 1782 1980 5 6 8 10 13 17 19 20 21 23 28 29 32 34 37 39 42 43 44 45 49 55 56 59 60 67 68 70 71 74 78 課 22 30 49 49 71 確認70~90 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 語彙 いつ 誰 どのくらい どっち いくら どんなに 猫 場所 絵 私 ごみ箱 本 駅 (お)うち 地図 明日 右 道 コンビニ マンション 今 昨日 近く 公園 銀行 左 今朝 かばん 中 (お)話 秘密 留守 家 中国 旅行 風邪 ホテル 読み方 いつ だれ どのくらい どっち いくら どんなに ねこ ばしょ え わたし ごみばこ ほん えき うち ちず あした/あす みぎ みち コンビニ マンション いま きのう ちかく こうえん ぎんこう ひだり けさ かばん なか はなし ひみつ るす いえ ちゅうごく りょこう かぜ ホテル 中国語訳 khi nào, lúc nào ai được bao lâu, bao xa, bao nhiêu cái nào bao nhiêu dù thế nào con mèo nơi, địa điểm, vị trí hình vẽ, bức hình, bức tranh Tôi ( đại từ nhân xưng chỉ bản thân ) thùng rác sách ga ( tàu ) nhà, ngôi nhà bản đồ ngày mai bên phải con đường, lối đi tiệm tiện lợi, tiệm 24 giờ nhà tập thể loại sang, chung cư loại sang bây giờ, ngay lập tức hôm qua gần đó, cạnh đó, kề bên, ngay sát công viên ngân hàng bên trái sáng này, sáng hôm nay túi xách, giỏ, cặp xách, rương (1) ở trong (2) ở giữa, chính giữa nói, phát biểu, trò chuyện, câu chuyện bí mật đi vắng nhà, ngôi nhà nước Trung Quốc du lịch cảm, cúm khách sạn Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 79 81 86 89 90 92 94 96 103 104 105 110 111 115 117 118 121 122 123 124 126 127 128 129 130 131 132 135 141 142 146 147 151 152 153 154 156 課 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 語彙 友達 部屋 (お)みやげ 観光地 先生 問題 答え 全部 ゲーム 僕 お腹 朝ごはん 今日 学校 土曜日 映画 晩ごはん ボウリング 大会 晩 今度 市民 センター クラシック コンサート チケット 日 人 バスケットボール チーム 毎週 水曜日 今晩 ビール デパート 前 仕事 読み方 ともだち へや みやげ かんこうち せんせい もんだい こたえ ぜんぶ ゲーム ぼく おなか あさごはん きょう がっこう どようび えいが ばんごはん ボウリング たいかい ばん こんど しみん センター クラシック コンサート チケット ひ ひと バスケットボール チーム まいしゅう すいようび こんばん ビール デパート まえ しごと 中国語訳 bạn bè phòng quà lưu niệm, quà mua khi đi du lịch địa điểm du lịch, thắng cảnh (1) giáo viên, giáo sư (2) cách gọi bác sĩ (1) câu hỏi (2) vấn đề, khó khăn câu trả lời tất cả trò chơi tôi ( đại từ nhân xưng của con trai ) bụng bữa sáng hôm nay trường học thứ bảy phim ảnh cơm tối, bữa tối trò bowling (1) đại hội (2) cuộc họp mặt buổi tối (1) lần này (2) lần khác người dân, công dân trung tâm nhạc cổ điển buổi hòa nhạc vé ngày con người, nhân loại bóng rổ nhóm mỗi tuần thứ Tư tối nay bia trung tâm mua sắm đằng trước, phía trước, trước công việc, việc làm Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 157 160 162 166 169 170 172 173 176 177 183 184 185 187 189 191 193 200 201 202 204 211 212 215 217 221 224 227 228 231 232 233 235 237 239 240 241 課 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 語彙 ~半 ベンチ 頂上 景色 写真 賛成 木 下 ごはん パン さくら/桜 まつり 夏 セミナー タクシー バス 会場 (お)金 アパート 雑誌 会社 野球 ルール (お)時間 サッカー スポーツ 新入社員 音楽 ジャズ (お)客(さん/様) 店員 夜 洗濯機 音 種類 ドーナツ チョコレート 読み方 はん ベンチ ちょうじょう けしき しゃしん さんせい き した ごはん パン さくら まつり なつ セミナー タクシー バス かいじょう かね アパート ざっし かいしゃ やきゅう ルール (お)じかん サッカー スポーツ しんにゅうしゃいん おんがく ジャズ きゃく てんいん よる せんたくき おと しゅるい ドーナツ チョコレート 中国語訳 phân nửa ghế ngồi ( ở công viên ) đỉnh, chóp phong cảnh, cảnh sắc bức hình, hình chụp đồng ý cây cối bên dưới, dưới cơm, bữa cơm bánh mì hoa Sakura lễ hội mùa hè hội thảo, buổi học về một chủ đề ở trường Đại học xe taxi xe buýt hội trường tiền căn hộ, chung cư tạp chí công ty bóng chày luật lệ thời gian, giờ, thời điểm bóng đá thể thao nhân viên mới vào, nhân viên mới tuyển dụng âm nhạc nhạc jazz khách, khách hàng, hành khách nhân viên tiệm buổi tối, đêm máy giặt đồ âm thanh, tiếng động loài, chủng loại bánh doughnut sô cô la Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 242 244 245 246 247 250 251 252 255 256 260 261 262 266 269 272 276 279 280 284 285 287 288 290 291 292 294 299 300 301 308 310 312 325 326 330 331 課 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 7 7 語彙 ナッツ 皆さん/皆様 ゴルフ 部長 この間 ガイドブック 秋 もみじ 建物 世界 料理 もの/物 そば ブログ (お)寺 着物 隣 会議 ~室 電子辞書 先週 辞書 食堂 弟(さん) 高校生 次 奥さん 色 黒 おすすめ 人気 課長 みんな 独身 荷物 窓 工場 読み方 ナッツ みなさん ゴルフ ぶちょう このあいだ ガイドブック あき もみじ たてもの せかい りょうり もの そば ブログ てら きもの となり かいぎ しつ でんしじしょ せんしゅう じしょ しょくどう おとうと(さん) こうこうせい つぎ おくさん いろ くろ おすすめ にんき かちょう みんな どくしん にもつ まど こうじょう 中国語訳 các loại hạt tất cả mọi người, mọi người môn đánh gôn trưởng phòng mới đây, dạo này, gần dây sách hướng dẫn mùa Thu lá đỏ, mùa lá đỏ tòa nhà thế giới, lĩnh vực (1) món ăn, đồ ăn (2) việc nấu nướng đồ vậy, món đồ mì soba blog chùa quần áo, kimono của Nhật bên cạnh, kế bên hội nghị phíng… từ điển điện tử tuần trước từ điển căn teen, phòng ăn em trai học sinh cấp 3 tiếp theo chị nhà, bà nhà, vợ anh màu sắc, sắc đen, có tội lời khuyên, đề nghị, khuyến khích nổi tiếng, được yêu thích trưởng khoa mọi người, tất cả, mọi thứ độc thân hành lí cửa sổ công trường Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 332 333 334 335 336 337 338 339 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 355 356 357 358 361 362 363 364 367 368 375 376 379 381 384 386 388 課 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 8 8 8 8 8 8 8 8 8 語彙 見学 ツアー 金曜日 うさぎ 奥 (お)席 エアコン 風 たばこ 喫茶店 禁煙 受付係 教室 申し込み 紙 (お)名前 番号 ボールペン ペン 携帯(電話) 学生 間 ほか コピー機 ボランティア 募集 ポスター 壁 (お)医者(さん) のど (お)酒 自転車 シャワー 博物館 マーク 食べ物 声 読み方 けんがく ツアー きんようび うさぎ おく せき エアコン かぜ たばこ きっさてん きんえん うけつけがかり きょうしつ もうしこみ かみ なまえ ばんごう ボールペン ペン けいたい(でんわ) がくせい あいだ ほか コピーき ボランティア ぼしゅう ポスター かべ いしゃ のど さけ じてんしゃ シャワー はくぶつかん マーク たべもの こえ 中国語訳 tham quan để học chuyến du lịch thứ sáu con thỏ bên trong, phía trong ghế máy điều hòa gió, cơn gió thuốc lá quán cà phê, quán trà, quán nước cấm hút thuốc nhân viên lễ tân phòng học đăng kí, nộp đơn, ứng cử tờ giấy tên con số, số bút bi bút (điện thoại ) di động học sinh trong khoảng, giữa ngoài ra, cái khác máy phô tô tình nguyện viên tuyển dụng tấm áp phích bức tường bác sĩ cổ họng rượu, thức uống có cồn xe đạp tắm ( vòi hoa sen ) viện bảo tàng đánh dấu thức ăn, đồ ăn giọng nói Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 393 395 396 397 398 400 401 403 406 408 411 412 413 414 415 417 420 421 422 424 425 427 428 429 430 431 432 433 434 437 438 441 445 446 450 453 454 課 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 10 10 10 10 10 10 10 10 語彙 管理人(さん) ごみ 木曜日 ごみ出し カレンダー 缶 ビン 袋 階段 (お)食事 書類 薬 患者 ポスト 切手 ガイド(さん) 旅館 市内 観光 温泉 夕食 とき 駅前 (お)店 ケーキ 電車 乗り換え 方法 インターネット テニス 手紙 町 約束 さっき 映画館 会議 資料 読み方 かんりにん ごみ もくようび ごみだし カレンダー かん ビン ふくろ かいだん しょくじ しょるい くすり かんじゃ ポスト きって ガイド(さん) りょかん しない かんこう おんせん ゆうしょく とき えきまえ みせ ケーキ でんしゃ のりかえ ほうほう インターネット テニス てがみ まち やくそく さっき えいがかん かいぎ しりょう 中国語訳 người quản lý rác thải thứ năm vứt rác ra, đổ rác lịch lon, hộp thiếc chai lọ thủy tinh bịch, bao cầu thang bữa ăn giấy tờ, hồ sơ thuốc bệnh nhân thùng thư tem thư người hướng dẫn nhà trọ kiểu Nhật nội thành, trong thành phố nơi tham quan, cảnh quan suối nước nóng bữa tối, cơm tối lúc, khi, thời điểm trước ga tiệm, quán bánh xe điện chuyển tiếp, chuyển đổi ( xe ) phương pháp mạng internet môn quần vợt lá thư, thư từ thành phố lời hứa, qui ước lúc nãy, hồi nãy rạp chiếu phim, rạp hát #N/A hồ sơ Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 457 459 460 462 463 464 465 466 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 486 491 492 494 500 504 506 508 509 510 514 515 課 10 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 語彙 商品 近所 プール 今週 コーヒー 毎朝 休み 犬 会社員 教師 中学校 英語 パソコン アルバイト (ご)家族 イギリス 姉 日本 病院 市 アメリカ 大学 ~屋 父 母 味 テレビ 調子 電気 (お)返事 おば(さん) (ご)結婚 高校 経営学 去年 男性 大学院 読み方 しょうひん きんじょ プール こんしゅう コーヒー まいあさ やすみ いぬ かいしゃいん きょうし ちゅうがっこう えいご パソコン アルバイト かぞく イギリス あね にほん びょういん し アメリカ だいがく や ちち はは あじ テレビ ちょうし でんき (お)へんじ おば けっこん こうこう けいえいがく きょねん だんせい だいがくいん 中国語訳 mặt hàng, hàng hóa nơi gần đó hồ bơi tuần này cà phê mỗi sáng nghỉ ngơi, ngày nghỉ, nghỉ phép con chó nhân viên công ty giáo viên trường cấp hai, trung học cơ sở tiếng Anh máy vi tính việc làm thêm, việc làm bán thời gian gia đình nước Anh chị gái Nhật Bản bệnh viện thành phố nước Mĩ đại học tiệm… ba, bố má, mẹ hương vị, vị ti vi (1) tình trạng (2) phong độ (3) giọng, âm, tông điện hồi âm, trả lời cô, dì kết hôn cấp ba, trung học phổ thông môn kinh doanh năm ngoái nam giới, con trai cao học Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 516 518 520 521 522 524 527 529 532 535 537 538 540 546 547 551 552 554 555 556 557 558 561 564 565 567 568 571 572 573 575 577 578 580 581 583 585 課 12 12 12 12 12 12 12 13 13 13 13 13 13 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 語彙 試験 警官 オフィス 泥棒 最後 鍵 男の人 レポート はさみ 子ども 車 飛行機 (ご)予定 送別会 用事 財布 スポーツジム 息子(さん) 服 恋人 買い物 靴 質問 食器 売り場 歓迎 ~会 娘 お父さん 父親 女性 パーティー セール コーナー 国 留学生 妻 読み方 しけん けいかん オフィス どろぼう さいご かぎ おとこのひと レポート はさみ こども くるま ひこうき よてい そうべつかい ようじ さいふ スポーツジム むすこ(さん) ふく こいびと かいもの くつ しつもん しょっき うりば かんげい かい むすめ おとうさん ちちおや じょせい パーティー セール コーナー くに りゅうがくせい つま 中国語訳 kì thi, thi cử sở cảnh sát, đồn cảnh sát văn phòng trộm cuối cùng chìa khóa người đàn ông báo cáo, bài luận cây kéo trẻ con xe hơi, ô tô máy bay dự định tiệc chia tay công chuyện, việc bận ví, bóp tiền phòng tập thể dục thẩm mĩ con trai quần áo, y phục người yêu mua sắm giày câu hỏi bát đĩa, chén bát quầy hàng, kệ hàng hoan nghênh hội… con gái ba, bố ( thể lịch sự ) người cha, người ba phụ nữ, giới nữ bữa tiệc giảm giá góc đất nước, quốc gia, quê hương du học sinh vợ Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 586 587 591 592 593 595 597 598 600 601 602 604 605 606 607 609 610 612 613 614 617 618 619 621 622 623 626 628 630 631 633 638 639 641 642 644 646 課 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 17 17 17 17 17 語彙 都会 いなか 韓国 ~人 方 ~語 ドラマ 夫 毎晩 週末 酒屋 体 主婦 孫 (お)世話 (お)菓子 歯磨き 歯 歯医者 無職 お母さん 傘 雤 (お)迎え 母親 郵便局 専門 分 廊下 ~中 理由 プロジェクト レストラン スーパー 自動車 サイズ ボタン 読み方 とかい いなか かんこく じん かた ご ドラマ おっと まいばん しゅうまつ さかや からだ しゅふ まご せわ かし はみがき は はいしゃ むしょく おかあさん かさ あめ むかえ ははおや ゆうびんきょく せんもん ぶん ろうか ちゅう りゆう プロジェクト レストラン スーパー じどうしゃ サイズ ボタン 中国語訳 thành thị quê, làng quê Hàn Quốc người… người nước… tiếng… phim truyền hình dài tập chồng mỗi tối cuối tuần quán nhậu cơ thể nội trợ cháu ( ngoại, nội ) chăm sóc bánh kẹo đánh răng, chải răng răng nha sĩ thất nghiệp mẹ, má cây dù muưa đón, chào đón người mẹ bưu điện chuyên môn phần hành lang trong…, suốt… lý do dự án nhà hàng siêu thị xe hơi, ô tô kích thước nút, công tắc, khuy áo Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 647 650 651 652 653 654 656 657 659 666 667 669 670 672 676 677 678 679 680 681 682 683 684 685 688 691 692 693 696 697 698 699 700 706 708 709 713 課 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 語彙 (お)湯 今年 モデル 掲示板 コーラス 歌 ステージ 上 ~中 みかん (ご)意見 講演 (お)知らせ ~方 ホール 日時 ダンス クラブ 小学生 小学校 体育館 午後 髪の毛 この辺/このへん セーター 体調 せき 雪 小 大 本棚 カーペット (お)茶 病気 初恋 相手 卒業式 読み方 ゆ ことし モデル けいじばん コーラス うた ステージ うえ じゅう みかん いけん こうえん (お)しらせ かた ホール にちじ ダンス クラブ しょうがくせい しょうがっこう たいいくかん ごご かみのけ このへん セーター たいちょう せき ゆき しょう だい ほんだな カーペット ちゃ びょうき はつこい あいて そつぎょうしき 中国語訳 nước nóng năm nay người mẫu bảng thông báo đội hợp xướng bài hát sân khấu trên, phía trên, bên trên 0 trái quýt ý kiến, quan điểm bài giảng, bài diễn thuyết thông báo cách ( làm ) hội trường, phòng họp lớn ngày giờ nhảy, khiêu vũ câu lạc bộ học sinh tiểu học trường tiểu học phòng thể dục buổi chiều tóc xung quanh đây áo len tình trạng cơ thể ho tuyết nhỏ lớn kệ sách thảm trải trà, chè bệnh mối tình đầu đối phương, người cộng tác lễ tốt nghiệp Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 715 716 717 718 719 721 724 726 727 728 729 730 731 735 737 739 741 744 745 746 747 750 751 754 755 756 757 759 761 762 763 764 765 769 772 773 775 課 18 18 18 18 18 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 21 21 21 21 語彙 背 メートル 冬 (お)花 季節 美容師 机 牛丼 とんかつ 図書館 生徒 リポーター 社長 ピンク (お)値段 字 グラフ すし うどん うなぎ 庭 ショップ ファミリーレストラン レジ 外国 代わり 品物 新幹線 持ち運び こと ニュース 情報 様子 いす 会員 カード (お)水 読み方 せ メートル ふゆ はな きせつ びようし つくえ ぎゅうどん とんかつ としょかん せいと リポーター しゃちょう ピンク ねだん じ グラフ すし うどん うなぎ にわ ショップ ファミリーレストラン レジ がいこく かわり しなもの しんかんせん もちはこび こと ニュース じょうほう ようす いす かいいん カード みず 中国語訳 chiều cao mét mùa đông hoa, bông mùa, thời tiết thợ làm tóc bàn học cơm thịt bò 0 thư viện học sinh phóng viên giám đốc màu hồng giá cả chữ viết, chữ biểu đồ, đồ thị món sushi mì udon con lươn vườn, sân cửa tiệm nhà hàng gia đình quầy tính tiền nước ngoài, ngoại quốc vật thay thế, đổi lại, ủy nhiệm, đại diện hàng hóa, vật phẩm tàu shinkansen, tàu cao tốc mang đem đi vật, việc, vấn đề tin tức thông tin bộ dạng, thái độ ghế thành viên thẻ nước Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 777 778 779 780 783 784 787 788 789 790 792 793 794 796 797 798 800 801 805 806 807 809 810 812 813 815 816 817 819 822 823 824 825 826 828 832 834 課 21 21 21 21 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 23 23 23 23 23 23 23 23 23 23 23 23 確認1~23 確認1~23 語彙 係員 工事 ホーム 列 片づけ (お)風呂 ボール 規則 家賃 毎月 大家(さん) プラスチック 別々 夕飯 来週 研究 テーマ 帰り 朝 空港 目覚まし時計 支店 スーツケース 天気 熱 スキー 道具 妹 食器洗い機 洗剤 普通 機械 (お)皿 宿題 クッキー 毎年 兄 読み方 かかりいん こうじ ホーム れつ かたづけ ふろ ボール きそく やちん まいつき おおや(さん) プラスチック べつべつ ゆうはん らいしゅう けんきゅう テーマ かえり あさ くうこう めざましどけい してん スーツケース てんき ねつ スキー どうぐ いもうと しょっきあらいき せんざい ふつう きかい さら しゅくだい クッキー まいとし あに 中国語訳 người chịu trách nhiệm công sự, công trình xây dựng sân ga, nhà ga hàng, dãy, dòng người xếp hàng dọn dẹp bồn tắm banh, bóng luật lệ tiền nhà mỗi tháng chủ nhà nhựa, chất dẻo riêng rẽ từng cái cơm tối tuần sau nghiên cứu chủ đề trở về, đi về sáng phi trường, sân bay đồng hồ báo thức chi nhánh va li thời tiết nhiệt độ trượt tuyết dụng cụ, đạo cụ em gái máy rửa chén bát chất tẩy rửa thông thường máy móc dĩa, đĩa bài tập bánh quy mỗi năm anh trai Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 835 836 837 838 839 840 842 843 844 846 849 851 852 853 857 858 860 861 863 866 868 869 870 872 873 874 875 876 878 879 880 881 882 883 884 885 886 課 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 語彙 後ろ 気分 このあと (お)昼ごはん お兄さん 髪型 髪 美術 鏡 文学 授業 作品 ホワイトボード 毎回 最初 小説 作家 内容 今回 読書 自分 寮 入り口 昼間 先輩 早起き 先月 将来 (お)昼 ランチ (ご)家庭 新聞 配達 少年 ダーツ バー 結果 読み方 うしろ きぶん このあと ひるごはん おにいさん かみがた かみ びじゅつ かがみ ぶんがく じゅぎょう さくひん ホワイトボード まいかい さいしょ しょうせつ さっか ないよう こんかい どくしょ じぶん りょう いりぐち ひるま せんぱい はやおき せんげつ しょうらい ひる ランチ かてい しんぶん はいたつ しょうねん ダーツ バー けっか 中国語訳 phía sau, đằng sau tâm trạng, tâm tư, tinh thần sau đó cơm trưa, bữa trưa anh trai kiểu tóc tóc mĩ thuật gương, kiếng văn học tiết học tác phẩm bảng trắng mỗi lần lúc đầu tiểu thuyết tác giả nội dung lần này đọc sách bản thân kí túc xá sinh viên cửa vào buổi trưa đàn anh, đàn chị thức dậy sớm tháng trước tương lai trưa ăn trưa gia đình tờ báo chuyển phát thiếu niên phi tiêu quán bar kết quả Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 888 892 893 894 895 896 897 899 900 902 904 905 906 908 909 910 911 914 915 917 918 922 923 924 925 926 927 930 931 933 936 937 938 940 942 943 944 課 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 確認1~23 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 語彙 コメント ところ 彼女 来月 デート 日曜日 今週末 注射 腕 ピアノ ミス 外 コート 上司 顔色 飲み物 スポーツドリンク アドバイス 文章 代表 スピーチ ジーンズ スーツ ネクタイ 卒業生 (お)祝い 言葉 予報 マナー ベル 歩きたばこ 周り 気持ち 掃除機 空気 クリーニング 機能 読み方 コメント ところ かのじょ らいげつ デート にちようび こんしゅうまつ ちゅうしゃ うで ピアノ ミス そと コート じょうし かおいろ のみもの スポーツドリンク アドバイス ぶんしょう だいひょう スピーチ ジーンズ スーツ ネクタイ そつぎょうせい いわい ことば よほう マナー ベル あるきたばこ まわり きもち そうじき くうき クリーニング きのう 中国語訳 lời bình, bình luận nơi, chỗ, chốn bạn gái, cô ấy tháng sau hẹn hò Chủ Nhật cuối tuần này tiêm chích cánh tay đàn piano lỗi bên ngoài sân bóng ( quần vợt, bóng rổ ), áo khoát cấp trên sắc mặt thức uống đồ uống khi chơi thể thao lời khuyên đoạn văn đại biểu buổi diễn văn quần jean bộ vét, đồ vest cà ra vát học sinh tốt nghiệp lễ chúc mừng lời nói, từ ngữ dự báo lối, thói, kiểu, cách cư xử chuông vừa đi vừa hút thuốc xung quanh đây cảm giác, cảm xúc máy hút bụi không khí dọn dẹp lau chùi chức năng, tính năng Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 947 948 949 950 951 952 953 954 955 956 958 960 961 964 965 966 968 969 970 973 975 976 979 980 982 984 985 987 990 991 993 994 995 996 997 998 1000 課 25 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 27 27 27 27 27 27 27 27 27 27 27 28 28 28 28 28 28 28 語彙 カタログ 手 タイ 文化 (お)弁当 カナダ カレー(ライス) (お)米 炊飯器 材料 野菜 (お)肉 (お)鍋 ルー バター 火 できあがり スタート におい/匂い 顔 運転手 忘れ物 飲み会 都合 面接 昼食 打ち合わせ (ご)Grt. 明後日 スケジュール クリスマス 手伝い 夏休み フロア スポーツクラブ キッズルーム 親 読み方 カタログ て タイ ぶんか べんとう カナダ カレー(ライス) こめ すいはんき ざいりょう やさい にく なべ ルー バター ひ できあがり スタート におい かお うんてんしゅ わすれもの のみかい つごう めんせつ ちゅうしょく うちあわせ Grt. あさって スケジュール クリスマス てつだい なつやすみ フロア スポーツクラブ キッズルーム おや 中国語訳 cuốn catalô, cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm (1) bàn tay (2) phương tiện, cách thức (3) loại, nhãn hiệu (4) sự giúp đỡ Thái Lan văn hóa hộp cơm hộp nước Canada cơm cà ri gạo nồi cơm điện vật liệu rau thiịt nồi lẩu cục sốt để nấu cà ri bơ lửa nấu chín, hoàn thành bắt đầu mùi hương gương mặt người lái xe đồ để quên tiệc nhậu, buổi tụ họp gặp mặt để uống thuận tiện, cơ hội, hoàn cảnh phỏng vấn bữa trưa dàn xếp, thảo luận lời chào ngày kia thời gian biểu giáng sinh giúp đỡ, phụ giúp nghỉ hè tầng, lầu câu lạc bộ thể thao phòng cho trẻ em phụ huynh Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1002 1003 1006 1007 1009 1011 1014 1015 1016 1017 1019 1021 1022 1023 1024 1029 1032 1036 1037 1038 1040 1041 1042 1043 1045 1047 1049 1050 1051 1055 1056 1057 1059 1060 1062 1063 1065 課 28 28 28 28 28 29 29 29 29 29 29 29 29 29 29 30 30 30 30 30 30 30 30 30 31 31 31 31 31 31 31 31 32 32 32 32 32 語彙 保育士 あっち 無料 節約 水着 制服 忘年会 幹事 感想 秋刀魚 社内 山 漢字 侍 ヒロイン 刺身 商事 外出 キャスター 住宅 火事 原因 消防 全員 意味 ドア 使用 割引 交差点 ペット 可 動物 日本酒 方 友人 見送り 別れ 読み方 ほいくし あっち むりょう せつやく みずぎ せいふく ぼうねんかい かんじ かんそう さんま しゃない やま かんじ さむらい ヒロイン さしみ しょうじ がいしゅつ キャスター じゅうたく かじ げんいん しょうぼう ぜんいん いみ ドア しよう わりびき こうさてん ペット か どうぶつ にほんしゅ ほう ゆうじん みおくり わかれ 中国語訳 giáo viên mầm non phía bên kia miễn phí tiết kiệm đồ bơi đồ đồng phục tiệc cuối năm người tổ chức tiệc cảm nghĩ, cảm tưởng một loại cá tên là Sama trong công ty núi chữ Hán tự samurai ma túy, heroin món cá sống, sashimi việc thương mại ra ngoài bánh xe nhỏ ở chân bàn ghế nhà ở hỏa hoạn nguyên nhân chữa cháy tất cả thành viên, mọi người ý nghĩa cửa sử dụng giảm giá giao lộ vật cưng, thú cưng có thể động vật rượu Nhật, rượu Sake phía đó, hướng đó bạn bè 0 chia tay, tạm biệt Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1066 1068 1069 1070 1071 1072 1073 1075 1076 1078 1079 1080 1081 1083 1084 1087 1089 1092 1094 1096 1097 1098 1100 1101 1102 1107 1110 1111 1117 1118 1119 1120 1121 1125 1126 1127 1129 課 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32 33 33 33 33 33 33 33 33 33 33 33 33 33 33 33 34 34 34 34 34 34 34 34 35 35 35 35 語彙 ロビー 受付 中身 夕方 月 実家 同級生 新築 時計 バス停 祖母 九州 めがね (お)手洗い サービスエリア 目 お腹 以外 疲れ ハワイ クーラー イルカ 海 カメラ ケース 畑 手作り 茶碗 シェフ ピザ コンクール デザート 女の人 部下 営業 部 ワイン 読み方 ロビー うけつけ なかみ ゆうがた つき じっか どうきゅうせい しんちく とけい バスてい そぼ きゅうしゅう めがね てあらい サービスエリア め おなか いがい つかれ ハワイ クーラー イルカ うみ カメラ ケース はたけ てづくり ちゃわん シェフ ピザ コンクール デザート おんなのひと ぶか えいぎょう ぶ ワイン 中国語訳 sảnh tiếp tân đồ ở trong xế chiều (1) mặt trăng (2) tháng nhà bố mẹ đẻ bạn cùng tuổi mới xây đồng hồ trạm xe buýt bà nội, bà ngoại đảo Kyushu mắt kiếng nhà vệ sinh nơi nghỉ ngơi mắt bụng ngoài ra, ngoại trừ mệt mỏi, kiệt sức đảo Hawai máy lạnh cá heo biển máy chụp hình (1) hộp (2) trường hợp ruộng tự làm tách trà đầu bếp, bếp trưởng bánh pizza cuộc thi ( âm nhạc ), trận đấu tráng miệng người con gái cấp dưới kinh doanh phòng, lĩnh vực rượu Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1130 1131 1132 1133 1134 1136 1138 1139 1140 1142 1145 1147 1148 1150 1151 1152 1155 1158 1160 1161 1162 1163 1164 1165 1167 1169 1171 1173 1174 1183 1185 1189 1190 1192 1193 1194 1195 課 35 35 35 35 35 35 35 35 35 36 36 36 37 37 37 37 37 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 39 39 39 40 40 40 40 40 40 語彙 肩 腰 マッサージ (お)見舞い 足 ノート 店 キッチン 倉庫 教科書 傷 作文 モーターショー サイクリング 先日 彼 日記 夜景 能 劇場 馬 牧場 えさ 生け花 (お)祭り 本物 お坊さん 経験 宝くじ 交通 反対 歌手 サングラス ピーマン 待ち合わせ 来年 占い師 読み方 かた こし マッサージ みまい あし ノート てんちょう キッチン そうこ きょうかしょ きず さくぶん モーターショー サイクリング せんじつ かれ にっき やけい のう げきじょう うま ぼくじょう えさ いけばな まつり ほんもの おぼうさん けいけん たからくじ こうつう はんたい かしゅ サングラス ピーマン まちあわせ らいねん うらないし 中国語訳 vai eo lưng, hông mát xa viếng, thăm bệnh chân quyển vở, quyển tạp, sổ ghi chép chủ cửa hàng, người quản lý cửa hàng nhà bếp kho hàng sách giáo khoa vết thương, vết xước, thương tích bài văn buổi trình diễn, triễn lãm xe máy đạp xe đạp hôm trước, bữa trước anh ấy, bạn trai nhật kí cảnh đêm "nô" một loại hình kịch của Nhật nhà hát, rạp hát ngựa đồng cỏ, bãi chăn thả mồi, thức ăn cho động vật nghệ thuật cắm hoa lễ hội vật thật, đồ thật sư thầy, thầy chùa kinh nghiệm vé số, xổ số giao thông phản đối, trái ngược ca sĩ kính mát ớt xanh, ớt Đà Lạt hẹn gặp năm sau thầy bói, người coi bói Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1198 1199 1200 1202 1206 1207 1211 1212 1216 1217 1219 1221 1222 1223 1224 1229 1231 1232 1234 1236 1237 1238 1239 1242 1243 1244 1245 1246 1247 1248 1249 1250 1251 1252 1253 1255 1256 課 40 40 40 40 40 40 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 語彙 西 給料 恋愛 出会い 国内 出欠 道路 先 時期 地震 先ほど ガス ガラス 線路 一部 売り上げ コマーシャル 年末 影響 女優 冬休み 北海道 経済 半分 夢 スペイン タンゴ ダンサー 両親 ヘア スタイル 誘い ~後 結婚式 ウェディングドレス (お)魚 昔 読み方 にし きゅうりょう れんあい であい こくない しゅっけつ どうろ さき じき じしん さきほど ガス ガラス せんろ いちぶ うりあげ コマーシャル ねんまつ えいきょう じょゆう ふゆやすみ ほっかいどう けいざい はんぶん ゆめ スペイン タンゴ ダンサー りょうしん ヘア スタイル さそい ご けっこんしき ウェディングドレス さかな むかし 中国語訳 hướng Tây tiền lương tình yêu gặp gỡ trong nước, quốc nội điểm danh con đường, con phố trước, phía trước, đầu tiên thời điểm, thời kì động đất lúc trước khí ga kính, cửa kính, thủy tinh đường sắt một phần doanh số bán, tiền thu được quảng cáo cuối năm ảnh hưởng nữ diễn viên nghỉ đông vùng Hokkaido kinh tế phân nửa giấc mơ nước Tây Ban Nha điệu nhảy Tango vũcông song thân, ba má, cha mẹ tóc kiểu, cách rủ rê, lời mời sau… lễ kết hôn, đám cưới váy cưới cá hồi xưa, lúc xưa Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1257 1259 1261 1262 1263 1264 1266 1270 1272 1273 1275 1277 1280 1283 1285 1286 1287 1289 1290 1291 1293 1297 1298 1302 1303 1304 1305 1308 1309 1310 1312 1313 1314 1317 1318 1320 1321 課 42 42 42 43 43 43 43 43 43 43 43 43 43 43 43 43 43 43 44 44 44 44 44 44 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 語彙 商店街 街 夏祭り 休日 老後 趣味 展覧会 ボーナス リサイクルショップ 春 大学生 一人暮らし サークル (お)互い ビデオカメラ ビデオ シート 忚援 電池 残り 電子レンジ お子さん かご 子 教習所 免許 自習 番組 新 学期 ~店 閉店 リビング ギター 推理 ~通り 犯人 読み方 しょうてんがい まち なつまつり きゅうじつ ろうご しゅみ てんらんかい ボーナス リサイクルショップ はる だいがくせい ひとりぐらし サークル おたがい ビデオカメラ ビデオ シート おうえん でんち のこり でんしレンジ おこさん かご こ きょうしゅうじょ めんきょ じしゅう ばんぐみ しん がっき てん へいてん リビング ギター すいり どおり はんにん 中国語訳 khu mua sắm trên đường phố phố, khu, thị trấn lễ hội mùa hè ngày nghỉ tuổi già sở thích buổi triễn lãm tiền thưởng tiệm đồ cũ mùa xuân sinh viên sống một mình câu lạc bộ ( ở đại học ) đôi bên, cả hai bên, lẫn nhau máy quay phim băng viđêô, máy thu băng (1) tấm bạt, tấm phủ (2) chỗ ngồi (3) tờ giấy ủng hộ, cổ vũ pin phần còn lại lò vi sóng, lò vi ba đứa bé, đứa trẻ, con ( của người khác ) cái giỏ 0 trường dạy ( lái xe ) bằng lái tự học chương trình truyền hình mới (1) dập tắt, tắt (2) tẩy xóa (3) trừ khử, làm nhỏ đi (4) giết đóng cửa tiệm, dẹp tiệm phòng khách hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi suy luận, lập luận, lý luận (1) tối, tối màu (2) u sầu, buồn rầu (3) ảm đạm, u ám thủ phạm chồng Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1322 1323 1324 1325 1326 1327 1328 1329 1331 1333 1335 1336 1338 1340 1342 1344 1345 1347 1348 1350 1352 1353 1354 1356 1357 1358 1359 1360 1361 1366 1367 1368 1370 1372 1373 1374 1375 課 45 45 45 46 46 46 46 46 46 46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 語彙 (ご)主人 変化 足跡 アイスコーヒー ホットコーヒー ドライブ 洋服 四国 ショッピング 日本語 ホームページ 毛 耳 フレンチ・ブルドッグ 説明書 ドッグフード 子犬 飼い主 環境 トイレ 食後 シャンプー タオル ドライヤー ブラシ 具合 ペットショップ オープナー ふた 豚 真珠 アクセサリー 価値 小判 ことわざ 活動 あたり 読み方 中国語訳 しゅじん biến hóa, thay đổi へんか vết chân, dấu chân あしあと cà phê đá アイス cà phê nóng ホット đi chơi bằng xe hơi ドライブ đồ tây, quần áo kiểu phương Tây ようふく đảo Shikoku しこく hồi hộp, căng thẳng ショッピング tuy nhiên にほんご tìm kiếm ホームページ lông, tóc け màu trắng みみ đen, tối フレンチ・ブルドッグ dẫn về せつめいしょ nhận ドッグフード chó con こいぬ trộn lên かいぬし môi trường かんきょう to lớn トイレ thất bại しょくご dầu gội đầu シャンプー khăn タオル lau, chùi ドライヤー chải ブラシ (1)điều kiện, trạng thái (2) tiện nghi, tiện lợi ぐあい tiệm thú cưng ペットショップ chủ tiệm オープナー nắp ふた (1) quay, xoay, mở (2) chuyển, chuyển đi ぶた trân châu しんじゅ đồ trang sức アクセサリー đắt giá, giá cao かち có lợi, hữu dụng こばん tục ngữ ことわざ hoạt động かつどう trúng, thành công, đạt điểm あたり hiệu trưởng Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1376 1378 1380 1381 1382 1383 1384 1385 1386 1387 1389 1393 1396 1399 1400 1401 1408 1409 1410 1412 1413 1414 1415 1416 1417 1418 1420 1421 1422 1423 1425 1426 1427 1428 1429 1430 1432 課 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 確認24~46 47 47 47 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 49 49 49 49 49 49 49 49 49 49 49 49 語彙 校長 書道 場合 気温 冷蔵庫 目標 筆 墨 エプロン 職員 クイズ 双子 帽子 試合 中止 夢中 おととい ほこり 月曜日 がっかり キャンセル 火曜日 野外 グッズ 記念 シャツ ビニール 手袋 皮 生地 オーブン (ご)祝儀袋 司会 枝 部分 モップ 棚 読み方 こうちょう しょどう ばあい きおん れいぞうこ もくひょう ふで すみ エプロン しょくいん クイズ ふたご ぼうし しあい ちゅうし むちゅう おととい ほこり げつようび がっかり キャンセル かようび やがい グッズ きねん シャツ ビニール てぶくろ かわ きじ オーブン しゅうぎぶくろ しかい えだ ぶぶん モップ たな 中国語訳 viết, vẽ cắm (hoa) nhiệt độ tủ lạnh mục tiêu bút lông mực tạp dề công chức, viên chức, nhân viên chậm trễ, quá thời hạn, tụt hậu từ tượng thanh chỉ âm thanh khi nhảy giống nhau đội ( nón ) cuộc đấu, trận đấu ngừng lại, đình chỉ say sưa, miệt mài ngày hôm trước bụi bặm thứ hai thất vọng hủy bỏ thứ ba ngoài trời món hàng, món đồ kỉ niệm áo thun mặc ở trong ni-lon bao tay (vật liệu) da vải may áo, tấm vải lò nướng bánh phong bì đựng tiền mừng chủ tọa, chủ trì cuộc họp, người dẫn chương trình cành, nhánh phần, bộ phận giẻ lau ( sàn ) kệ ( sách, đồ ) Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1433 1434 1435 1438 1440 1442 1443 1446 1447 1448 1450 1452 1453 1454 1459 1460 1461 1462 1466 1470 1471 1472 1473 1476 1477 1478 1479 1480 1481 1482 1483 1484 1486 1487 1488 1489 1490 課 49 49 49 49 49 49 49 50 50 50 50 50 50 50 51 51 51 51 51 51 51 51 51 52 52 52 52 52 52 52 52 52 52 52 52 52 52 語彙 ぞうきん 切符 レンタカー コース 移動 免許証 不動産 クラス リーダー ぴったり 八百屋 (お)買い得 末 海外 大勢 定休日 休業 卵 同僚 リモコン テーブル 花瓶 カーテン 生クリーム 消火器 台所 美術館 進路 進学 弁護士 スリッパ 靴箱 虫 フライパン フォーク ナイフ 食器棚 読み方 ぞうきん きっぷ レンタカー コース いどう めんきょしょう ふどうさん くらす リーダー ぴったり やおや かいどく まつ かいがい おおぜい ていきゅうび きゅうぎょう たまご どうりょう リモコン テーブル かびん カーテン なまクリーム しょうかき だいどころ びじゅつかん しんろ しんがく べんごし スリッパ くつばこ むし フライパン フォーク ナイフ しょっきだな 中国語訳 khăn lau bụi, giẻ lau vé xe hơi cho mướn (1) vòng chạy đua, lần chạy (2) khóa, đợt,lớp (3) lượt dọn món ra di chuyển bằng lái, giấy phép lái xe bất động sản lớp học người lãnh đạo, chỉ đạo vừa vặn, vừa khít tiệm rau quả mua hời cuối, tận nước ngoài đám đông ngày nghỉ cố định đóng cửa, ngừng kinh doanh, nghỉ ( lễ ) trứng đồng nghiệp cái điều khiển cái bàn bình hoa rèm cửa, màn cửa kem tươi bình chữa lửa, bình chữa cháy nhà bếp bảo tàng mỹ thuật lựa chọn trường, lựa chọn cho tương lai học lên luật sư dép kệ giày, hộp giày côn trùng chảo chiên nĩa dao kệ đựng chén bát Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1491 1493 1494 1495 1496 1498 1499 1500 1501 1502 1505 1506 1508 1510 1512 1513 1515 1518 1525 1526 1527 1528 1529 1535 1537 1538 1540 1541 1542 1546 1547 1548 1549 1550 1551 1552 1553 課 52 53 53 53 53 53 53 53 53 53 53 53 54 54 54 54 54 54 55 55 55 55 55 56 56 56 56 56 56 56 56 57 57 57 57 57 57 語彙 元 誕生日 飾りつけ 飾り 内緒 水道 家具 転居 届 住所 箱 メモ 鉛筆 ジグソーパズル パズル 一晩 のり マラソン バーベキュー 続き 居酒屋 仲 会費 (お)花見 途中 トンネル シューズ ライト 池 手洗い うがい 郵便局員 銭湯 午前 延期 賞金 ~費 読み方 もと たんじょうび かざりつけ かざり ないしょ すいどう かぐ てんきょ とどけ じゅうしょ はこ メモ えんぴつ ジグソーパズル パズル ひとばん のり マラソン バーベキュー つづき いざかや なか かいひ はなみ とちゅう トンネル シューズ ライト いけ てあらい うがい ゆうびんきょくいん せんとう ごぜん えんき しょうきん ~ひ 中国語訳 nguyên bản, gốc, căn bản ngày sinh nhật trang trí đồ trang trí, đồ trang hoàng bí mật nước vòi đồ dùng trong nhà chuyển nhà báo cáo, thông báo địa chỉ thùng, hộp ghi chú bút chì trò chơi xếp hình bộ xếp hình một đêm hồ dán, keo dán chạy đường trường thịt nướng ngoài trời nướng tiệm rượu của Nhật mối quan hệ hội phí ngắm hoa giữa chừng đường hầm giày đèn hồ nhà vệ sinh súc miệng nhân viên bưu điện nhà tắm công cộng buổi sáng trì hoãn, hoãn lại tiền thưởng phì… Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1554 1557 1558 1561 1563 1564 1565 1566 1567 1568 1570 1572 1573 1575 1577 1578 1579 1582 1583 1584 1585 1586 1587 1588 1589 1590 1591 1592 1593 1594 1596 1598 1600 1601 1602 1606 1607 課 57 57 57 57 58 58 58 58 58 58 58 58 58 58 59 59 59 60 60 60 60 60 60 60 61 61 61 61 61 61 61 61 61 61 61 61 61 語彙 今月 温度 電源 自動 牛乳 ラーメン 中華 しょうゆ 性能 はがき ストレス 緑 きれいさ 考え 年 録画 チャンネル 焼酎 浴衣 伝統 衣装 名字 全国 年配 サラダ 身分証明書 印鑑 外国人 登録証 本人 ため 過ぎ 裏 表 不在 サービス Tシャツ 読み方 中国語訳 こんげつ tháng này おんど nhiệt độ でんげん nguồn điện じどう tự động ぎゅうにゅう sữa bò ラーメン mì ramen ちゅうか trung hoa しょうゆ nước tương của Nhật せいのう tính năng はがき bưu thiếp ストレス bị stress, bị căng thẳng, áp lực みどり xanh, màu xanh きれいさ vẻ đẹp かんがえ suy nghĩ とし năm, tuổi ろくが quay hình, quay phim, thu hình チャンネル kênh ( truyền hình ) しょうちゅう rượu Shochu ゆかた áo yukata, loại áo giống kimono nhưng mỏng hơn để mặc mùa hè でんとう truyền thống いしょう y phục, trang phục みょうじ họ ( tên ) ぜんこく toàn quốc ねんぱい có tuổi, cao tuổi サラダ món rau ( trộn nhiều loại rau ) みぶんしょうめいしょgiấy tờ tùy thân いんかん con dấu がいこくじん người nước ngoài, người ngoại quốc とうろくしょう thẻ đăng kí ほんにん bản thân, chính người đó, đương sự ため (1) mục đích (2) bởi vì (3) vì quyền lợi すぎ quá mức うら phía sau, mặt sau おもて phía trước, mặt trước ふざい vắng mặt サービス (1)dịch vụ (2) miễn phí Tシャツ áo thun Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1608 1609 1610 1614 1615 1616 1617 1618 1619 1620 1622 1623 1627 1628 1630 1631 1632 1633 1634 1637 1638 1639 1640 1642 1643 1646 1647 1649 1650 1652 1654 1655 1660 1668 1669 1673 1674 課 61 62 62 62 62 62 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 65 66 66 66 66 語彙 午前中 新入生 インドネシア 住宅地 人口 おかげ 梅酒 梅 物語 以上 シャープペンシル 歴史 テスト 点数 成績 ソファ 新郎 新婦 交際 (ご)婚約 本日 スピード 皆様 昨年 評判 遠く 行き先 旅行社 アジア 台湾 フィリピン ~島 様 自信 半年 方針 取り組み 読み方 ごぜんちゅう しんにゅうせい インドネシア じゅうたくち じんこう おかげ うめしゅ うめ ものがたり いじょう シャープペンシル れきし テスト てんすう せいせき ソファ しんろう しんぷ こうさい こんやく ほんじつ スピード みなさま さくねん ひょうばん とおく いきさき りょこうしゃ アジア たいわん フィリピン とう さま じしん はんとし ほうしん とりくみ 中国語訳 trong buổi sáng học sinh mới nước Indonesia địa hạt, khu vực, quận huyện dân số nhờ cî …, bởi vë cî… rượu mơ trái mơ truyện kể, câu chuyện (1) trở lên, hơn… (2) phìa trên (3) từ khi, khi mà bút chì kim, bút chì bấm lịch sử bài kiểm tra, kì thi điểm số thành tích ghế sô pha chú rể cô dâu mối quan hệ, giao du đính hôn hôm nay tốc độ mọi người năm ngoái thanh danh, tiếng tăm, đánh giá xa nơi đến, đích đến công ty du lịch Châu Á Đài Loan nước Philippines đảo… ngài…, cô… tự tin nửa năm phương châm, chính sách biện pháp, cách xử lý Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1676 1677 1678 1679 1680 1681 1682 1683 1684 1685 1686 1687 1689 1690 1691 1694 1695 1696 1697 1698 1699 1700 1701 1702 1704 1705 1707 1709 1711 1712 1714 1715 1716 1719 1720 1721 1722 課 66 66 66 66 66 66 66 66 67 67 67 67 68 68 68 69 69 69 69 69 69 69 69 69 69 69 69 69 69 69 69 69 69 69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 語彙 以下 社員 エレベーター プリンター 記者 意識 箸 コップ ひと休み ゴールデンウィーク 新商品 転勤 シートベルト 動物園 守る 空 トラック 連休 遊園地 噂 支社 地球 南極 氷 南 島 暑さ (お)年寄り ガソリン 石油 都市 骨 スープ 姿 港 そば (お)寿司 読み方 いか しゃいん エレベーター プリンター きしゃ いしき はし コップ ひとやすみ ゴールデンウィーク しんしょうひん てんきん シートベルト どうぶつえん まもる そら トラック れんきゅう ゆうえんち うわさ ししゃ ちきゅう なんきょく こおり みなみ しま あつさ としより ガソリン せきゆ とし ほね スープ すがた みなと そば すし 中国語訳 (1) thấp hơn…, ìt hơn… (2) dưới đây, sau đây nhân viên thang máy máy in kí giả, phóng viên ý thức đũa cốc, tách nghỉ một chút, nghỉ mệt tuần lễ vàng sản phẩm mới đổi công tác, thuyên chuyển nhân viên dây nịt, dây thắt an toàn trong xe hơi sở thú che chở, bảo vệ, tuân theo, duy trì, giữ ( lời hứa ) bầu trời xe tải nghỉ liên tục khu vui chơi giải trí lời đồn chi nhánh trái đất Nam Cực đá phía nam đảo cái nóng người lớn tuổi, người già xăng dầu hỏa thành phố xương súp hình dáng, hình dạng, bóng dáng cảng bên cạnh món Sushi Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1724 1725 1726 1727 1728 1729 1730 1733 1735 1736 1739 1740 1743 1744 1745 1746 1747 1748 1749 1750 1752 1753 1754 1755 1758 1759 1764 1765 1768 1769 1770 1775 1776 1777 1779 1784 1785 課 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 確認47~69 70 70 70 70 71 71 語彙 角 量 インド コック(さん) 本場 メッセージ 自慢 かるた 文 畳 勝ち 終了 講習 講師 区 警察 事故 現状 受講 ~生 多く 帰宅 ラッシュ 件数 全体 方々 奥歯 虫歯 飴 可能性 おやつ お相撲さん 月末 りんご 台風 孫の手 背中 読み方 かど りょうり インド コック(さん) ほんば メッセージ じまん かるた ぶん たたみ かち しゅうりょう こうしゅう こうし く けいさつ じこ げんじょう じゅこう せい おおく きたく ラッシュ けんすう ぜんたい かたがた おくば むしば あめ かのうせい おやつ おすもうさん げつまつ りんご たいふう まごのて せなか 中国語訳 góc lượng Ấn Độ đầu bếp nơi sản xuất chủ yếu, cái nôi của tin nhắn tự mãn trò Karuta, chơi bài Nhật câu, văn chiếu tatami sự chiến thắng kết thúc khóa học ngắn, đào tạo giảng viên quận cảnh sát sự cố, tai nạn hiện trạng tham dự bài giảng, dự tiết học học sinh… nhiều trở về nhà vội vã, đông đúc số việc, số vấn đề toàn bộ, toàn thể mọi người răng khôn răng sâu kẹo có khả năng đồ ăn vặt cách gọi đấu sĩ Sumo cuối tháng táo cơn bão đồ gãi lưng lưng Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1790 1791 1794 1795 1796 1797 1799 1804 1806 1807 1809 1810 1811 1812 1813 1815 1816 1821 1823 1824 1826 1827 1829 1833 1834 1836 1838 1840 1841 1842 1843 1844 1845 1846 1848 1850 1851 課 71 71 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 73 73 73 74 74 74 74 74 75 75 75 75 75 75 76 76 76 76 77 77 77 語彙 年賀状 同窓会 ポケット カラオケ バイク カバー バッグ たんす 頭 ヘルメット ベッド 横 ティッシュ マスク ラジオ 懐中電灯 駐車場 胃腸 おかゆ 砂糖 ~代 大雤 支度 メニュー カロリー ハンバーガー 初め ジュース はちみつ 絵本 ズボン 唐辛子 食欲 残業 (お)金持ち 歌舞伎 イヤホン 読み方 ねんがじょう どうそうかい ポケット カラオケ バイク カバー バッグ たんす あたま ヘルメット ベッド よこ ティッシュ マスク ラジオ かいちゅうでんとう ちゅうしゃじょう いちょう おかゆ さとう だい おおあめ したく メニュー カロリー ハンバーガー はじめ ジュース はちみつ えほん ズボン とうがらし しょくよく ざんぎょう (お)かねもち かぶき イヤホン 中国語訳 thiệp năm mới buổi họp lớp túi karaoke xe máy vỏ bọc cặp xách, túi xách tủ, ngăn kéo đựng quần áo đầu mũ bảo hiểm cái giường bên cạnh, chiều ngang khăn giấy khẩu trang radio đèn pin chỗ đậu xe hơi dạ dày và ruột cháo đường ăn (1)tiền… (2) niên đại... mưa lớn chuẩn bị thực đơn lượng calo, năng lượng bánh hamburger, bánh hambơgơ bắt đầu nước trái cây mật ông sách tranh, sách truyện bằng tranh quần tây, quần dài ớt đỏ muốn ăn, thèm ăn làm thêm giờ người giàu có kịch Kabuki tai nghe Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1852 1853 1854 1855 1857 1862 1866 1867 1868 1869 1872 1873 1874 1875 1878 1881 1882 1883 1884 1885 1887 1888 1893 1894 1897 1898 1899 1900 1901 1902 1903 1904 1905 1907 1910 1911 1912 課 77 77 77 77 77 77 78 78 79 79 79 79 79 80 80 80 80 80 81 81 81 81 82 82 83 83 83 83 83 83 83 83 84 84 85 85 85 語彙 トマト ソース 生 植物 サボテン 入学 レンズ 会話 つぼみ 出身 男の子 流星群 流れ星 ハンカチ ジェットコースター 地下鉄 行き 花柄 パンフレット チャンス 習い事 肉じゃが 女の子 にんじん 配達員 お宅 宅配便 レッスン 件 担当 学部 昼休み 家事 シンガポール 事務所 はんこ まんが 読み方 トマト ソース なま しょくぶつ サボテン にゅうがく レンズ かいわ つぼみ しゅっしん おとこのこ りゅうせいぐん ながれぼし ハンカチ ジェットコースター ちかてつ いき はながら パンフレット チャンス ならいごと にくじゃが おんなのこ にんじん はいたついん おたく たくはいびん レッスン けん たんとう がくぶ ひるやすみ かじ シンガポール じむしょ はんこ まんが 中国語訳 cà chua nước sốt sống, chưa được nấu thực vật cây xương rồng nhập học ống kính của máy chụp hình, thấu kính hội thoại nụ hoa, búp hoa quê, nơi sinh ra con trai thiên thạch sao băng khăn tay tàu lượn siêu tốc xe điện ngầm đi về hướng kiểu hoa, nền hình hoa tờ bướm, sách quảng cáo cơ hội thực hành, bài học ( về văn hóa ) thịt viên con gái cà rốt người giao hàng nhà dịch vụ giao hàng tận nhà bài học vụ việc chịu trách nhiệm ngành học, khoa nghỉ trưa việc nhà, việc nội trợ nước Singapore văn phòng con dấu truyện tranh Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1914 1915 1917 1918 1920 1921 1922 1923 1924 1925 1928 1929 1930 1931 1933 1939 1942 1944 1947 1948 1949 1956 1957 1958 1963 1964 1965 1966 1969 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 課 85 86 86 86 86 86 86 86 86 86 87 87 87 87 87 87 88 88 88 89 89 89 89 89 89 90 90 90 90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 語彙 夕ごはん 赤ちゃん 神社 お参り ふるさと オーストラリア 南半球 半袖 姪 幼稚園 指輪 バラ 花束 百獣の王 ほっぺた お姉さん 楽器 オーケストラ 前回 ファッション デザイナー (お)正月 (お)餅 子育て 梅雤 焼肉 時代 再~ 乾杯 キムチ スプーン 森 オランウータン サンバ テンポ 国民性 大人 読み方 ゆうごはん あかちゃん じんじゃ おまいり ふるさと オーストラリア みなみはんきゅう はんそで めい ようちえん ゆびわ バラ はなたば ひゃくじゅうのおう ほっぺた おねえさん がっき オーケストラ ぜんかい ファッション デザイナー しょうがつ もち こそだて つゆ やきにく じだい さい~ かんぱい キムチ スプーン もり オランウータン サンバ テンポ こくみんせい おとな 中国語訳 cơm tối em bé đền thờ của Nhật đi thăm, đi viếng ( đền ) quê nhà nước Úc nam bán cầu áo ngắn tay cháu gái trường mẫu giáo nhẫn hoa hồng bó hoa vua muôn loài gò má chị gái nhạc cụ giao hưởng lần trước thời trang thiết kế năm mới, Tết dương lịch bột mochi, bánh dày, bánh nếp nuôi con mùa mưa thịt nướng, món yakiniku thời đại lại… nâng ly món kim chi muỗng rừng con đười ươi điệu Samba nhịp điệu, phách tính dân tộc người lớn, người trưởng thành Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N N 通し番号 1981 1984 1985 1987 1988 1989 1991 1992 1993 1996 1997 1998 1999 2002 2004 2005 2006 2008 2009 2010 2012 2014 2015 2017 2018 2021 2022 2023 2024 2026 2027 2028 2034 2035 2039 2041 2042 課 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 確認70~90 チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ 語彙 ヒール 売り切れ おもちゃ 館内 アナウンス むかしむかし 若者 海岸 亀 (お)礼 (お)城 お姫様 踊り 陸 煙 ひげ おじいさん 直接 社内誌 インタビュー ワンピース 感じ 味噌汁 最高 体操 口 コイン サンドイッチ 画面 建築家 形 方向 乗車券 券 早く 王子様 お嫁さん 読み方 ヒール うりきれ おもちゃ かんない アナウンス むかしむかし わかもの かいがん かめ れい (お)しろ おひめさま おどり りく けむり ひげ おじいさん ちょくせつ しゃないし インタビュー ワンピース かんじ みそしる さいこう たいそう くち コイン サンドイッチ がめん けんちくか かたち ほうこう じょうしゃけん けん はやく おうじさま およめさん 中国語訳 gót ( giày ) bán hết, hết hàng đồ chơi trong tòa nhà thông báo trên loa ngày xửa ngày xưa người trẻ, thế hệ trẻ bờ biển, ven biển con rùa (1) lời cảm ơn (2) quà đáp lễ (3) sự trả công, đền đáp tòa thành, lâu đài công chúa nhảy múa lục địa, đất liền khói ( thuốc ) râu ông ( nội, ngoại ) trực tiếp tạp chí nội bộ phỏng vấn váy đầm (1)cảm giác (2) ấn tượng súp miso tuyệt vời, tuyệt đỉnh tập thể dục miệng đồng tiền, đồng xu bánh mì kẹp, bánh xăng-uých màn hình kiến trúc sư hình dáng, mẫu mã, kiể phương hướng vé đi tàu, vé xe vé sớm, nhanh hoàng tử con dâu Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 通し番号 N 2043 N 2044 N 2045 N 2046 N 2047 N 2048 N 2050 N 2051 N 2052 N 2053 N 2056 N 2057 N 2059 N 2061 N 2065 N 2066 N 2067 N 2069 N 2070 N 2072 N 2074 N 2077 N 2078 N 2079 N 2080 N 2081 N、Adv. 289 N、Adv. 314 N、Prt. 664 N、i-A 736 N、i-A 14 N、i-A 1571 N、Adv. 830 N、Adv. 865 N、Adv. 1182 N、Adv. 1533 N、Adv.、Conj. 163 課 チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ 6 6 17 19 1 58 23 確認1~23 39 55 3 語彙 招待状 暖炉 明かり ネズミ 目の前 魔法使い ドレス 魔法 かぼちゃ 馬車 鐘 片方 数日 隅 秘書 館長 グラス 右手 長さ 生き物 緑色 カタツムリ ワニ カエル ニワトリ 鳴き声 毎日 最近 ぐらい 黄色 本当 自然 そのまま だいたい 普段 いっぱい あと 読み方 しょうたいじょう だんろ あかり ネズミ めのまえ まほうつかい ドレス まほう かぼちゃ ばしゃ かね かたほう すうじつ すみ ひしょ かんちょう グラス みぎて ながさ いきもの みどりいろ カタツムリ ワニ カエル ニワトリ なきごえ まいにち さいきん ぐらい きいろ ほんとう しぜん そのまま だいたい ふだん いっぱい あと 中国語訳 thư mời, thiếp mời lò sưởi ánh sáng con chuột ngay trước mặt, ngay trước mắt phù thủy, ảo thuật gia áo đầm phép thuật quả bí rợ xe ngựa chuông một bên, một phía ít ngày góc, xó xỉnh thư kí giám đốc, trưởng thư viện kính, kiếng tay phải chiều dài sinh vật sống màu xanh lá con ốc, con sên cá sấu con ếch gà vườn tiếng kêu mỗi ngày gần đây khoảng màu vàng thiệt sự, thật ra, thật là tự nhiên để yên vậy đại khái bình thường, thường lệ đầy, nhiều sau đó, lát nữa, còn lại Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N、Ctr. N、Ctr. N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN 通し番号 1511 1734 97 112 139 140 148 197 203 234 248 270 383 447 467 496 499 505 539 549 562 579 594 635 658 662 674 707 712 734 738 776 799 804 808 827 848 課 54 確認47~69 2 2 3 3 3 4 4 5 5 5 8 10 11 12 12 12 13 14 14 15 15 16 17 17 17 18 18 19 19 21 22 22 22 23 確認1~23 語彙 ピース 文字 復習 寝坊 予約 (お)電話 練習 出発 引っ越し 洗濯 優勝 感動 注意 準備 散歩 修理 メール (ご)紹介 到着 掃除 プレゼント 相談 交換 説明 オープン 勉強 リサイクル 入院 びっくり 運転 チェック 運動 発表 出張 セット ダイエット 遅刻 読み方 ピース もじ ふくしゅう ねぼう よやく (お)でんわ れんしゅう 出発 ひっこし せんたく ゆうしょう かんどう ちゅうい じゅんび さんぽ しゅうり メール しょうかい とうちゃく そうじ プレゼント そうだん こうかん せつめい オープン べんきょう リサイクル にゅういん びっくり うんてん チェック うんどう はっぴょう しゅっちょう セット ダイエット ちこく 中国語訳 mảnh, miếng chữ viết, chữ cái ôn tập, ôn bài, xem lại bài ngủ dậy trễ đặt chỗ điện thoại tập luyện, rèn luyện xuất phát chuyển nhà giặt đồ vô địch, chiến thắng cảm động chú ý, lưu ý chuẩn bị đi dạo, dạo bộ sửa chữa, chỉnh sửa thư điện tử, mail giới thiệu đáp xuống, hạ cánh lau chùi dọn dẹp quà tặng, món quà thảo luận trao đổi thuyết minh, giải thích mở ra học tập tái sử dụng nhập viện giật mình 0 kiểm tra hoạt động phát biểu chuyến công tác, đi công tác đặt, chỉnh ăn kiêng đi trễ Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 N、VN N、VN N、VN VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN N、VN 通し番号 901 903 920 939 957 981 983 988 1013 1020 1035 1052 1099 1157 1172 1214 1225 1230 1235 1240 1258 1294 1295 1299 1330 1351 1406 1469 1514 1519 1522 1574 1580 1621 1657 1666 1692 課 24 24 24 25 26 27 27 27 29 29 30 31 33 37 38 41 41 41 41 42 42 44 44 44 46 確認24~46 48 51 54 54 54 58 59 63 64 66 68 語彙 がまん/我慢 演奏 (ご)卒業 生活 用意 就職 (ご)案内 紹介 誕生 けが 連絡 右折 参加 感謝 体験 ジョギング 利用 報告 注文 留学 協力 やけど けんか 試食 緊張 失敗 開店 確認 完成 ゴール トレーニング 診察 信用 発明 満足 デザイン 招待 読み方 がまん えんそう そつぎょう せいかつ ようい しゅうしょく あんない しょうかい たんじょう けが れんらく うせつ さんか かんしゃ たいけん ジョギング りよう ほうこく ちゅうもん りゅうがく きょうりょく やけど けんか ししょく きんちょう しっぱい かいてん かくにん かんせい ゴール トレーニング しんさつ しんよう はつめい まんぞく デザイン しょうたい 中国語訳 chịu đựng biểu diễn, buổi diễn tốt nghiệp sinh hoạt chuẩn bị tìm việc hướng dẫn giới thiệu sinh nhật vết thương liên lạc rẽ phải tham gia cảm tạ, cảm ơn, biết ơn trải nghiệm chạy bộ sử dụng báo cáo đặt hàng, gọi món du học hợp lực, cộng tác vết phỏng, vết bỏng cãi nhau, cãi cọ, đánh nhau ăn thử, nếm thử mua sắm, đi shopping sau khi ăn mở tiệm xác nhận hoàn thành đích đến huấn luyện, luyện tập khám bệnh tín dụng, tin tưởng phát minh thỏa mãn thiết kế lời mời Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 通し番号 N、VN 1710 N、VN 1713 N、VN 1717 N、VN 1767 N、VN 1772 N、VN 1793 N、VN 1805 N、VN 1817 N、VN 1849 N、VN 1860 N、VN 1876 N、VN 1908 N、VN 1938 N、VN 1941 N、VN 1951 N、VN 1968 N、VN 1983 N、VN 2007 N、VN 2019 N、VN 2020 N、VN 2032 N、VN 2033 N、VN 2071 N、VN 2073 N、na -A 426 N、na -A 534 N、na -A 786 N、na -A 856 N、na -A 946 N、na -A 1156 N、na -A 1215 N、na -A 1306 N、na -A 1539 N、na -A 1751 N、na -A 1763 N、na -A 2036 N、na -A、Adv. 238 課 69 69 69 確認47~69 確認47~69 71 72 73 77 77 80 84 87 88 89 90 確認70~90 確認70~90 チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ チャレンジ 9 13 22 確認1~23 25 37 41 45 56 確認47~69 確認47~69 チャレンジ 5 語彙 開発 充電 出席 反省 成功 (お)願い 固定 駐車 あくび 合格 興奮 帰国 看病 ノック 流行 ごちそう 発売 早退 すっきり 集中 一服 休憩 正解 成長 自由 久しぶり 暇 邪魔 おしゃれ 幸せ 健康 必死 真っ白 真っ暗 安全 (お)得 いろいろ 読み方 かいはつ じゅうでん しゅっせき はんせい せいこう おねがい こてい ちゅうしゃ あくび ごうかく こうふん きこく かんびょう ノック りゅうこう ごちそう はつばい そうたい すっきり しゅうちゅう いっぷく きゅうけい せいかい せいちょう じゆう ひさしぶり ひま じゃま おしゃれ しあわせ けんこう ひっし まっしろ まっくら あんぜん とく いろいろ 中国語訳 khai phá, phát triển sạc điện điểm danh, có mặt giác ngộ, xem xét lại, suy nghĩ lại bản thân thành công làm ơn cố định, ấn định đậu xe, đỗ xe ngáp đỗ, đậu, qua được ( kì thi ) hưng phấn trở về nước chăm sóc, trông nom gõ ( cửa ) thịnh hành cảm ơn bữa ăn bán ra về sớm, rời khỏi trước khoan khoái, dễ chịu, sảng khoái tập trung (1) giải lao (2) một điếu ( thuốc ) (3) một lượng, một liều nghỉ giải lao trả lời đúng trưởng thành, sinh trưởng tự do lâu rồi rảnh rỗi quấy rầy, phiền hà, cản trở hợp thời trang, hợp mốt, ăn diện hạnh phúc khỏe mạnh, sức khỏe quyết tâm, cố hết sức, quyết tử trắng xóa tối đen, tối thui an toàn có lợi nhiều loại, đủ thứ Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 Onom. Onom. Onom. Onom. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Pron. Prt. Prt. Suf. Suf. Suf. Suf. Suf. Suf. Suf. Suf. Suf. Suf. Suf. i -A 通し番号 1390 1404 1932 2075 18 26 27 57 58 159 171 249 281 296 341 390 519 1218 1465 1467 1859 1926 2064 665 1468 1 31 149 155 306 703 710 889 1116 1731 1732 87 課 47 48 87 チャレンジ 1 1 1 2 2 3 3 5 6 6 7 8 12 41 51 51 77 86 チャレンジ 17 51 1 1 3 3 6 18 18 確認1~23 34 確認47~69 確認47~69 2 語彙 ピョンピョン ゴホン ガオー ケロケロ これ ここ その どちら この あそこ そこ それ あの こちら あちら こっち あなた そちら 俺 君 そっち あれ お前 ずつ とか ~さん ~側 ~たち ~ごろ ~間 ~ちゃん ~くん ~的 ~とも ~連れ ~用 いい 読み方 ピョンピョン ゴホン ガオー ケロケロ これ ここ その どちら この あそこ そこ それ あの こちら あちら こっち あなた そちら おれ きみ そっち あれ おまえ ずつ とか さん がわ たち ごろ かん ~ちゃん くん てき とも づれ よう いい 中国語訳 nhảy lên, bắn lên ( từ tượng thanh ) ho khụ khụ grào ( tiếng sư tử gầm ) ộp ộp cái này chỗ này, đây cái đó (1)ở đâu (2) cái nào ( dạng lịch sự của どれ)(3) ai …. Này phía đằng kia, bên kia bên đó #N/A cái kia chỗ này, nơi này thể lịch sử của あっち, phìa bên kia hướng này, bên này bạn, cậu, bà xã nơi đó, người đó, cái đó tôi ( danh xưng của con trai, dùng với bạn bè hay người thân ) bạn, em (1)bên đó, nơi đó, đó (2) bạn, cậu cái đó nhà ngươi, ngươi, mày mỗi như… như… ông..., bà..., anh..., chị... ( đại từ xưng hô đính kèm sau tên ) phìa …., bên…. chỉ số nhiều khoảng, vào khoảng trong… bé…, em… ( dùng để gọi người thân thiết với mình ) anh…( dùng cho nam, thân thiết hay cấp dưới ) mang tính chất… gồm, cả với… để dùng cho… tốt, đẹp, giỏi, được, đúng Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A 通し番号 136 174 175 181 182 190 196 205 206 207 208 216 219 223 243 268 271 282 286 302 316 318 320 321 322 324 329 369 371 373 378 391 487 493 563 608 611 課 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 8 8 8 8 8 11 12 14 15 15 語彙 多い 大きい 小さい 暑い 若い 高い 早い 遠い 新しい 古い 広い 長い おもしろい 忙しい おいしい 楽しい すごい 優しい/やさしい 軽い 重い 怖い 難しい 近い 厳しい 少ない 悲しい 寒い 痛い 赤い 悪い ひどい 危ない 懐かしい おかしい かわいい 甘い 嫌い 読み方 おおい おおきい ちいさい あつい わかい たかい はやい とおい あたらしい ふるい ひろい ながい おもしろい いそがしい おいしい たのしい すごい やさしい かるい おもい こわい むずかしい ちかい きびしい すくない かなしい さむい いたい あかい わるい ひどい あぶない なつかしい おかしい かわいい あまい きらい 中国語訳 nhiều lớn, bự, cao, to nhỏ, trẻ, thấy ấm, nóng trẻ, nhỏ, non nớt cao lớn, mắc, tốt sớm, nhanh xa mới, tươi cũ, lỗi thời rộng lớn, rộng rãi dài thú vị, vui tính, dí dỏm bận rộn ngon lành, ngon miệng vui vẻ tuyệt vời, xuất sắc, kinh khủng dịu dàng, tốt bụng, hiền lành nhẹ nặng nề, nghiêm trọng sợ, đáng sợ khó khăn, phức tạp, phiền phức, khó tính gần, cận, ngay cạnh, giống như, gần như nghiêm khắc, hà khắc, khắc nghiệt ít, hạn chế buồn khổ, rầu rĩ, sầu não lạnh đau đỏ (1) xấu, ác (2) hư, dở (3) có hại, không tốt (4) tồi tệ, khó chịu tàn nhẫn, kinh khủng, tồi tệ, xấu xa nguy hiểm, đáng ngờ hoài nhớ, nhớ thương kì cục, buồn cười, lạ lùng, có vấn đề, lố bịch dễ thương, đáng yêu (1) ngọt (2) dễ dàng, ngọt ngào (3) nuông chiều ghét, đáng ghét, phân biệt Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A i -A 通し番号 645 649 673 689 690 720 733 740 752 753 802 814 818 890 941 1039 1061 1086 1103 1128 1208 1278 1301 1319 1337 1339 1398 1402 1521 1545 1612 1664 1671 1756 1786 1820 1835 課 17 17 17 18 18 19 19 19 20 20 22 23 23 確認1~23 25 30 32 33 33 35 41 43 44 45 確認24~46 確認24~46 48 48 54 56 62 66 66 確認47~69 71 73 75 語彙 よろしい かっこいい 正しい ほしい 安い 短い 狭い 薄い 冷たい 温かい 遅い 暖かい もったいない 涼しい 強い 詳しい 寂しい 苦い 濃い うまい うれしい うらやましい 恥ずかしい 暗い 白い 黒い 細い すばらしい 速い 眠い 辛い とんでもない つらい うるさい かゆい だるい 低い 読み方 よろしい かっこいい ただしい ほしい やすい みじかい せまい うすい つめたい あたたかい おそい あたたかい もったいない すずしい つよい くわしい さびしい にがい こい うまい うれしい うらやましい はずかしい くらい しろい くろい ほそい すばらしい はやい ねむい からい とんでもない つらい うるさい かゆい だるい ひくい 中国語訳 được, tốt ưa nhìn, đẹp trai, hấp dẫn đúng, chính xác muốn rẻ ngắn, thấp, lùn hẹp mỏng, nhẹ lạnh, lạnh giá ấm áp ( dùng cho nước, đồ ăn, sự đón tiếp ) chậm, trễ ấm áp ( dùng cho thời tiết, khí hậu ) phung phí, lãng phí mát mẻ mạnh, khỏe chi tiết buồn cô đơn đắng đậm đặc, nặng, dày, nồng (1) lành nghề (2) ngon (3) giỏi, tốt vui mừng ganh tị, ghen tị mắc cỡ như mọi … tai chó Bull Pháp gầy, mảnh, thon dài tuyệt vời, vĩ đại nhanh buồn ngủ cay không cần thiết, quá đáng, quá mức, ngớ ngẩn vô lý khó khăn, hóc búa, gay go, khổ cực ồn ào, nhiều chuyện vết ngứa uể oải, nặng nhọc, mệt mỏi thấp, ít Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 i -A i -A i -A i -A i -A i -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A 通し番号 1839 1935 1960 1967 2013 2054 47 64 88 145 167 178 186 199 210 213 254 263 265 283 315 317 319 323 385 402 507 548 559 771 867 887 1109 1159 1209 1228 1349 課 75 87 89 90 チャレンジ チャレンジ 1 2 2 3 3 4 4 4 4 4 5 5 5 6 6 6 6 6 8 8 12 14 14 21 確認1~23 確認1~23 34 38 41 41 確認24~46 語彙 厚い 硬い 親しい 珍しい 明るい 美しい 大丈夫 静か 残念 上手 きれい 好き にぎやか 便利 不便 複雑 有名 大好き 楽しみ ハンサム 嫌 大変 丈夫 簡単 大切 同じ 立派 熱心 すてき 貴重 苦手 下手 新鮮 ロマンチック 一生懸命 十分 大きな 読み方 あつい かたい したしい めずらしい あかるい うつくしい だいじょうぶ しずか ざんねん じょうず きれい すき にぎやか べんり ふべん ふくざつ ゆうめい だいすき たのしみ ハンサム いや たいへん じょうぶ かんたん たいせつ おなじ りっぱ ねっしん すてき きちょう にがて へた しんせん ロマンチック いっしょうけんめい じゅうぶん 大きな 中国語訳 (1) dày, nặng (2) ấm (1) cứng rắn (2) trung thực, kiên định (3) mạnh mẽ (4) ngoan cố thân thiết hiếm, độc lạ sáng, tươi sáng, sáng chói, tươi vui, hạnh phúc đẹp, xinh, ưa nhìn (1) không sao, ổn, không hề gì (2) từ dùng để từ chối khi dc mời g ì đó im lặng, tĩnh lặng (1) đáng tiếc (2) thất vọng giỏi, thành thục đẹp, sạch sẽ thích, thương nhộn nhịp, bận rộn, vui vẻ tiện lợi bất tiện phức tạp nổi tiếng rất thích, thích rất nhiều niềm vui, mong đợi, mong mỏi đẹp trai không thích, khó chịu, không đồng ý (1) kinh khủng, ghê gớm (2) mệt mỏi, khó khăn (3) rất, vô cùng bền, vững, cứng, khỏe dễ dàng, đơn giản quan trọng, quý giá giống nhau tuyệt vời, đáng nể, xuất sắc nhiệt tâm, nhiệt tình tuyệt vời quan trọng, quí giá kém, yếu dở, tệ, không giỏi tươi, mới lãng mạn chăm chỉ đủ, vừa đủ nhà vệ sinh Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD. 品詞 通し番号 1369 1665 1737 1798 1818 1950 1962 2016 1802 na-A、N、VN 891 na -A、Adv. 1315 na -A、N 161 na -A、N 359 na -A、N 525 na -A、N 704 na -A、N 821 na -A、N 1030 na -A、N 1441 na -A、N 1444 na -A、N 1531 na -A、N 1953 na -A、N 1954 na -A、N 2037 na-A、N、VN 138 na-A、N、VN 512 na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A na -A、N 課 確認24~46 66 確認47~69 72 73 89 89 チャレンジ 72 確認1~23 45 3 7 12 18 23 30 49 50 55 89 89 チャレンジ 3 12 語彙 高価 丁寧 バラバラ 大事 勝手 ユニーク アットホーム 得意 危険 無理 めちゃくちゃ だめ 必要 変 (お)元気 特別 親切 楽 真面目 迷惑 前向き わがまま いじわる 心配 安心 読み方 こうか ていねい バラバラ だいじ かって ユニーク アットホーム とくい きけん むり めちゃくちゃ だめ ひつよう へん げんき とくべつ しんせつ らく まじめ めいわく まえむき わがまま いじわる しんぱい あんしん 中国語訳 giá trị tử tế, lịch sự, cẩn thận phân tán, rời rạc, lung tung quan trọng, có giá trị tự tiện đặc biệt, độc đáo, độc lạ ấm cúng, không khí như ở nhà (1) tâm đắc, đắc ý (2) giỏi, thạo, thế mạnh nguy hiểm phi lý, quá mức, quá khả năng (1) đi lên, tăng lên (2) được đề bạt (3) cải thiện, tiến bộ (4) v ào học, nhập không học (5) mưa (6) căng thẳng, lo lắng (7) dùng bữa không được, dùngtạnh được cần thiết kì lạ, khả nghi, kì cục khỏe mạnh đặt biệt, riêng biệt tử tế dễ dàng, thoải mái chăm chỉ, siêng năng làm phiền hướng về trước, thái độ tích cực bướng bỉnh, ngoan cố, ích kỉ chơi xấu, tâm địa xấu, xấu bụng lo lắng, quan tâm yên tâm Copyright:2013 Bonjinsha Co., LTD.
© Copyright 2025 ExpyDoc