ランチ / ディナーサービス Lunch/Dinner Ser vice A B Total 848 kcal 肉豆腐と麦御飯 Simmered tofu and beef, steamed rice mixed with barley Đậu phụ và thịt bò hầm, cơm trộn với lúa mạch Total 1044 kcal まろやかクリームがとろーり チキンカレードリア Chicken curry creamy doria with buttered rice yukari-flavor Kem cà ri gà doria với cơm chiên bơ hương vị yukari メニューの内容は変更になる場合がございます。機内食の製造ラインでは、特定原材料(小麦、蕎麦、乳製品、卵、落花生、えび、かに)を含む製品を製造しています。 Please note that the menu is subject to change. In-flight meals are produced at facilities which also handle specified allergic ingredients (wheat, buckwheat, dairy products, eggs, peanuts, shrimp and crab) during the production process. Hãy lưu ý rằng thực đơn có thể thay đổi. Những bữa ăn trên chuyến bay được chế biến tại các cơ sở nơi mà cũng xử lý những thành phần dị ứng cụ thể (lúa mì, kiều mạch, sản phẩm sữa, trứng, lạc, tôm và cua) trong quá trình sản xuất. 9 月 SEP 成田 ⇒ ホーチミン NARITA - HO CHI MINH NARITA - HỒ CHÍ MINH N R T- S G N 14 0 9 01-14 0 9 3 0 ランチ / ディナーサービス Lunch/Dinner Ser vice A B Total 732 kcal 彩り蟹釜飯 Crabmeat and various ingredients on steamed rice Thịt cua và các thành phần khác với cơm trắng Total 889 kcal 空の洋食屋さんの ANA's デミグラスハンバーグ ANA's western-style hamburger with demi-glace sauce Bánh hăm-bơ-gơ kiểu phương tây ANA với nước sốt màu nâu メニューの内容は変更になる場合がございます。機内食の製造ラインでは、特定原材料(小麦、蕎麦、乳製品、卵、落花生、えび、かに)を含む製品を製造しています。 Please note that the menu is subject to change. In-flight meals are produced at facilities which also handle specified allergic ingredients (wheat, buckwheat, dairy products, eggs, peanuts, shrimp and crab) during the production process. Hãy lưu ý rằng thực đơn có thể thay đổi. Những bữa ăn trên chuyến bay được chế biến tại các cơ sở nơi mà cũng xử lý những thành phần dị ứng cụ thể (lúa mì, kiều mạch, sản phẩm sữa, trứng, lạc, tôm và cua) trong quá trình sản xuất. 10 月 OCT 成田 ⇒ ホーチミン NARITA - HO CHI MINH NARITA - HỒ CHÍ MINH N R T- S G N 1410 01-1410 31 ランチ / ディナーサービス Lunch/Dinner Ser vice A B Total 849 kcal Total 971 kcal 牛カルビ焼き御飯 海の幸がいっぱい ピリ辛シーフードカレー Kalbi beef BBQ on steamed rice Spicy seafood curry with rice Thịt bò BBQ Kalbi với cơm trắng Cà ri hải sản cay với cơm メニューの内容は変更になる場合がございます。機内食の製造ラインでは、特定原材料(小麦、蕎麦、乳製品、卵、落花生、えび、かに)を含む製品を製造しています。 Please note that the menu is subject to change. In-flight meals are produced at facilities which also handle specified allergic ingredients (wheat, buckwheat, dairy products, eggs, peanuts, shrimp and crab) during the production process. Hãy lưu ý rằng thực đơn có thể thay đổi. Những bữa ăn trên chuyến bay được chế biến tại các cơ sở nơi mà cũng xử lý những thành phần dị ứng cụ thể (lúa mì, kiều mạch, sản phẩm sữa, trứng, lạc, tôm và cua) trong quá trình sản xuất. 11 月 NOV 成田 ⇒ ホーチミン NARITA - HO CHI MINH NARITA - HỒ CHÍ MINH N R T- S G N 1 411 0 1 -1 411 3 0
© Copyright 2024 ExpyDoc